MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 187,112,459,362 155,483,203,899 10,680,880,439 30,491,484,486
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,645,253,744 5,447,407,655 898,910,442 2,659,086,126
1. Tiền 1,645,253,744 5,447,407,655 898,910,442 2,659,086,126
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 86,000,000 86,000,000 86,000,000 86,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 350,000,000 350,000,000 350,000,000 350,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -264,000,000 -264,000,000 -264,000,000 -264,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 165,690,812,226 144,413,624,618 -1,208,545,423 16,863,090,751
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38,839,358,831 32,302,487,506 10,119,298,506 10,119,298,506
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 64,732,388,741 26,052,089,823 10,252,812,823 19,417,812,823
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 83,607,414,983 107,547,397,618 70,453,865,373 70,450,482,333
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,488,350,329 -21,488,350,329 -92,034,522,125 -83,124,502,911
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 16,566,137,192 4,846,214,365 4,846,214,365
1. Hàng tồn kho 16,566,137,192 4,846,214,365 13,756,233,579
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,910,019,214
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,124,256,200 5,536,171,626 6,058,301,055 6,037,093,244
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 47,000,000 8,000,000 15,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,024,093,232 2,177,188,783 2,692,318,212 2,688,945,147
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 53,162,968 3,350,982,843 3,350,982,843 3,348,148,097
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,494,874,343,981 1,497,528,369,125 1,481,463,831,594 1,463,668,372,504
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 452,308,044 378,196,060 338,008,765 297,821,470
1. Tài sản cố định hữu hình 452,308,044 378,196,060 338,008,765 297,821,470
- Nguyên giá 4,580,401,125 1,089,789,276 1,089,789,276 1,089,789,276
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,128,093,081 -711,593,216 -751,780,511 -791,967,806
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 675,311,099 675,311,099 675,311,099 675,311,099
- Giá trị hao mòn lũy kế -675,311,099 -675,311,099 -675,311,099 -675,311,099
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 180,338,006,386 180,848,873,065 180,931,269,191 172,106,835,553
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 180,338,006,386 180,848,873,065 180,931,269,191 172,106,835,553
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,314,084,029,551 1,316,301,300,000 1,300,194,553,638 1,291,263,715,481
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,041,964,029,551 979,880,400,000 919,880,400,000 919,880,400,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 272,120,000,000 361,420,900,000 380,313,900,000 380,313,900,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -25,000,000,000 253,638 -8,930,584,519
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,681,986,803,343 1,653,011,573,024 1,492,144,712,033 1,494,159,856,990
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,737,939,390 14,855,649,345 35,634,875,365 56,825,818,751
I. Nợ ngắn hạn 5,519,100,297 4,127,500,470 9,960,345,625 13,460,472,226
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,261,497,754 1,999,224,548 7,154,763,150 7,154,763,150
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 152,918,854 65,647,215 65,647,215 65,647,215
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,252,777,206 159,772,177 159,252,466 3,662,919,449
4. Phải trả người lao động 391,502,265 381,933,820 365,971,169 363,240,298
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 59,671,511 162,801,581 257,437,296 247,659,854
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 453,687,041 411,075,463 1,010,228,663 1,019,196,594
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 947,045,666 947,045,666 947,045,666 947,045,666
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,218,839,093 10,728,148,875 25,674,529,740 43,365,346,525
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,775,392,420 5,265,392,420 5,104,392,420 16,825,093,905
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 443,446,673 5,462,756,455 20,570,137,320 26,540,252,620
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,671,248,863,953 1,638,155,923,679 1,456,509,836,668 1,437,334,038,239
I. Vốn chủ sở hữu 1,671,248,863,953 1,638,155,923,679 1,456,509,836,668 1,437,334,038,239
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,666,628,000 49,666,628,000 49,666,628,000 26,169,114,884
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -32,582,949,816
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 129,489,973,872 65,376,983,784 -114,760,600,902 -109,642,422,541
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 153,395,780,233 -68,621,467,958 -272,309,957,662 -263,891,682,847
- LNST chưa phân phối kỳ này -23,905,806,361 133,998,451,742 157,549,356,760 154,249,260,306
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 24,675,211,897 23,112,311,895 21,603,809,570 20,807,345,896
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,681,986,803,343 1,653,011,573,024 1,492,144,712,033 1,494,159,856,990
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.