TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
121,097,814,285 |
483,745,287,655 |
162,593,261,824 |
61,030,924,936 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,514,462,989 |
8,681,755,215 |
17,364,228,879 |
18,164,326,419 |
|
1. Tiền |
13,514,462,989 |
8,681,755,215 |
7,272,099,907 |
12,651,808,802 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10,092,128,972 |
5,512,517,617 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
|
|
13,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
13,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
85,006,470,249 |
126,631,443,075 |
49,331,244,439 |
10,393,100,284 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,170,955,139 |
77,313,388,745 |
43,225,870,079 |
9,309,162,446 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,261,805,175 |
22,995,777,748 |
91,613,334 |
110,863,334 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,573,709,935 |
11,994,812,730 |
12,666,198,764 |
1,072,192,242 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-6,672,536,148 |
-6,652,437,738 |
-99,117,738 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,695,133,574 |
348,432,089,365 |
95,897,788,506 |
19,473,498,233 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,695,133,574 |
348,432,089,365 |
96,781,550,161 |
20,357,259,888 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-883,761,655 |
-883,761,655 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,881,747,473 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,881,747,473 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
212,432,090,246 |
42,831,773,873 |
40,902,813,389 |
41,481,246,080 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,553,320,000 |
6,553,320,000 |
6,553,320,000 |
8,880,480,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,553,320,000 |
6,553,320,000 |
6,553,320,000 |
15,433,800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-6,553,320,000 |
|
II.Tài sản cố định |
11,943,652,741 |
13,158,110,148 |
12,444,968,532 |
8,245,010,156 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,726,502,389 |
8,244,228,267 |
7,646,930,811 |
5,105,508,485 |
|
- Nguyên giá |
11,983,207,348 |
12,845,526,327 |
12,845,526,327 |
9,818,358,119 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,256,704,959 |
-4,601,298,060 |
-5,198,595,516 |
-4,712,849,634 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,217,150,352 |
4,913,881,881 |
4,798,037,721 |
3,139,501,671 |
|
- Nguyên giá |
4,759,707,706 |
5,589,480,765 |
5,589,480,765 |
3,726,320,510 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-542,557,354 |
-675,598,884 |
-791,443,044 |
-586,818,839 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
23,315,331,962 |
22,358,576,898 |
21,401,821,834 |
24,142,599,476 |
|
- Nguyên giá |
28,584,861,540 |
28,584,861,540 |
28,584,861,540 |
33,711,240,130 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,269,529,578 |
-6,226,284,642 |
-7,183,039,706 |
-9,568,640,654 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
170,568,451,690 |
239,858,517 |
249,031,017 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
169,324,986,713 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,243,464,977 |
239,858,517 |
249,031,017 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
51,333,853 |
521,908,310 |
253,672,006 |
213,156,448 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
51,333,853 |
521,908,310 |
253,672,006 |
213,156,448 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
333,529,904,531 |
526,577,061,528 |
203,496,075,213 |
102,512,171,016 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
250,546,357,086 |
437,250,131,410 |
111,683,896,892 |
31,001,177,638 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
64,954,637,904 |
406,972,777,400 |
111,457,896,892 |
27,560,649,374 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,495,916,625 |
65,956,847,745 |
11,546,217,795 |
1,847,808,829 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
131,196,100 |
253,736,454,440 |
58,268,633,876 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,497,670,392 |
4,890,149,898 |
16,767,471,195 |
3,071,280,529 |
|
4. Phải trả người lao động |
125,600,000 |
|
|
305,382,800 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
383,511,526 |
428,209,209 |
967,769,047 |
325,682,289 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
21,000,000 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,176,376,137 |
1,081,741,306 |
23,905,621,715 |
22,008,311,663 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
24,031,279,090 |
80,000,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
92,088,034 |
879,374,802 |
2,183,264 |
2,183,264 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
185,591,719,182 |
30,277,354,010 |
226,000,000 |
3,440,528,264 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
68,348,574,211 |
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
281,854,010 |
247,354,010 |
226,000,000 |
391,676,210 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
116,961,290,961 |
30,030,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
3,048,852,054 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
82,983,547,445 |
89,326,930,118 |
91,812,178,321 |
71,510,993,378 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
82,983,547,445 |
89,326,930,118 |
91,812,178,321 |
71,510,993,378 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,408,368,372 |
868,140,257 |
868,140,257 |
868,140,257 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,575,179,073 |
18,458,789,861 |
20,944,038,064 |
642,853,121 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,284,711,106 |
12,542,423,034 |
13,162,229,509 |
70,761,466 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,290,467,967 |
5,916,366,827 |
7,781,808,555 |
572,091,655 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
333,529,904,531 |
526,577,061,528 |
203,496,075,213 |
102,512,171,016 |
|