MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 121,097,814,285 483,745,287,655 162,593,261,824 61,030,924,936
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,514,462,989 8,681,755,215 17,364,228,879 18,164,326,419
1. Tiền 13,514,462,989 8,681,755,215 7,272,099,907 12,651,808,802
2. Các khoản tương đương tiền 10,092,128,972 5,512,517,617
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 13,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 10,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 85,006,470,249 126,631,443,075 49,331,244,439 10,393,100,284
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45,170,955,139 77,313,388,745 43,225,870,079 9,309,162,446
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,261,805,175 22,995,777,748 91,613,334 110,863,334
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 21,000,000,000 21,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,573,709,935 11,994,812,730 12,666,198,764 1,072,192,242
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,672,536,148 -6,652,437,738 -99,117,738
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,695,133,574 348,432,089,365 95,897,788,506 19,473,498,233
1. Hàng tồn kho 10,695,133,574 348,432,089,365 96,781,550,161 20,357,259,888
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -883,761,655 -883,761,655
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,881,747,473
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,881,747,473
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 212,432,090,246 42,831,773,873 40,902,813,389 41,481,246,080
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,553,320,000 6,553,320,000 6,553,320,000 8,880,480,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,553,320,000 6,553,320,000 6,553,320,000 15,433,800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -6,553,320,000
II.Tài sản cố định 11,943,652,741 13,158,110,148 12,444,968,532 8,245,010,156
1. Tài sản cố định hữu hình 7,726,502,389 8,244,228,267 7,646,930,811 5,105,508,485
- Nguyên giá 11,983,207,348 12,845,526,327 12,845,526,327 9,818,358,119
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,256,704,959 -4,601,298,060 -5,198,595,516 -4,712,849,634
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,217,150,352 4,913,881,881 4,798,037,721 3,139,501,671
- Nguyên giá 4,759,707,706 5,589,480,765 5,589,480,765 3,726,320,510
- Giá trị hao mòn lũy kế -542,557,354 -675,598,884 -791,443,044 -586,818,839
III. Bất động sản đầu tư 23,315,331,962 22,358,576,898 21,401,821,834 24,142,599,476
- Nguyên giá 28,584,861,540 28,584,861,540 28,584,861,540 33,711,240,130
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,269,529,578 -6,226,284,642 -7,183,039,706 -9,568,640,654
IV. Tài sản dở dang dài hạn 170,568,451,690 239,858,517 249,031,017
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 169,324,986,713
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,243,464,977 239,858,517 249,031,017
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 51,333,853 521,908,310 253,672,006 213,156,448
1. Chi phí trả trước dài hạn 51,333,853 521,908,310 253,672,006 213,156,448
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 333,529,904,531 526,577,061,528 203,496,075,213 102,512,171,016
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 250,546,357,086 437,250,131,410 111,683,896,892 31,001,177,638
I. Nợ ngắn hạn 64,954,637,904 406,972,777,400 111,457,896,892 27,560,649,374
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,495,916,625 65,956,847,745 11,546,217,795 1,847,808,829
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 131,196,100 253,736,454,440 58,268,633,876
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,497,670,392 4,890,149,898 16,767,471,195 3,071,280,529
4. Phải trả người lao động 125,600,000 305,382,800
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 383,511,526 428,209,209 967,769,047 325,682,289
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 21,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,176,376,137 1,081,741,306 23,905,621,715 22,008,311,663
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,031,279,090 80,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 92,088,034 879,374,802 2,183,264 2,183,264
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 185,591,719,182 30,277,354,010 226,000,000 3,440,528,264
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 68,348,574,211
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 281,854,010 247,354,010 226,000,000 391,676,210
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 116,961,290,961 30,030,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,048,852,054
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 82,983,547,445 89,326,930,118 91,812,178,321 71,510,993,378
I. Vốn chủ sở hữu 82,983,547,445 89,326,930,118 91,812,178,321 71,510,993,378
1. Vốn góp của chủ sở hữu 70,000,000,000 70,000,000,000 70,000,000,000 70,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 70,000,000,000 70,000,000,000 70,000,000,000 70,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,408,368,372 868,140,257 868,140,257 868,140,257
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,575,179,073 18,458,789,861 20,944,038,064 642,853,121
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,284,711,106 12,542,423,034 13,162,229,509 70,761,466
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,290,467,967 5,916,366,827 7,781,808,555 572,091,655
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 333,529,904,531 526,577,061,528 203,496,075,213 102,512,171,016
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.