1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,954,672,594,752 |
3,970,867,281,216 |
3,089,986,290,424 |
3,317,762,461,114 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,885,791,955 |
6,839,459,618 |
7,914,220,572 |
10,706,445,542 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,952,786,802,797 |
3,964,027,821,598 |
3,082,072,069,852 |
3,307,056,015,572 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,572,295,038,696 |
3,599,474,812,737 |
2,801,668,410,418 |
3,031,581,034,226 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
380,491,764,101 |
364,553,008,861 |
280,403,659,434 |
275,474,981,346 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
94,652,252,768 |
71,401,040,548 |
69,202,285,490 |
40,383,105,598 |
|
7. Chi phí tài chính |
193,006,427,385 |
146,118,777,579 |
88,640,390,851 |
81,613,933,137 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
146,959,404,079 |
96,169,121,371 |
87,909,670,953 |
75,470,958,368 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
144,251,680,706 |
143,831,886,566 |
122,184,787,496 |
132,071,065,993 |
|
9. Chi phí bán hàng |
146,392,752,361 |
102,139,680,186 |
108,907,521,853 |
105,497,633,372 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
212,820,041,721 |
164,415,513,550 |
157,135,020,054 |
145,754,783,837 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
67,176,476,108 |
167,111,964,660 |
117,107,799,662 |
115,062,802,591 |
|
12. Thu nhập khác |
83,469,261,319 |
6,497,933,945 |
11,921,397,952 |
37,927,508,079 |
|
13. Chi phí khác |
43,686,499,049 |
11,525,857,594 |
2,418,082,981 |
10,184,297,125 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
39,782,762,270 |
-5,027,923,649 |
9,503,314,971 |
27,743,210,954 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
106,959,238,378 |
162,084,041,011 |
126,611,114,633 |
142,806,013,545 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,578,285,280 |
5,926,154,969 |
5,237,846,167 |
4,945,092,998 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
515,537,557 |
|
1,269,838,037 |
760,439,487 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
93,865,415,541 |
156,157,886,042 |
120,103,430,429 |
137,100,481,060 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
59,774,792,520 |
113,081,037,267 |
64,400,892,400 |
68,437,916,321 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
34,090,623,021 |
43,076,848,775 |
55,702,538,029 |
68,662,564,739 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|