MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tập đoàn Dệt may Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,954,672,594,752 3,970,867,281,216 3,089,986,290,424 3,317,762,461,114
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,885,791,955 6,839,459,618 7,914,220,572 10,706,445,542
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,952,786,802,797 3,964,027,821,598 3,082,072,069,852 3,307,056,015,572
4. Giá vốn hàng bán 4,572,295,038,696 3,599,474,812,737 2,801,668,410,418 3,031,581,034,226
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 380,491,764,101 364,553,008,861 280,403,659,434 275,474,981,346
6. Doanh thu hoạt động tài chính 94,652,252,768 71,401,040,548 69,202,285,490 40,383,105,598
7. Chi phí tài chính 193,006,427,385 146,118,777,579 88,640,390,851 81,613,933,137
- Trong đó: Chi phí lãi vay 146,959,404,079 96,169,121,371 87,909,670,953 75,470,958,368
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 144,251,680,706 143,831,886,566 122,184,787,496 132,071,065,993
9. Chi phí bán hàng 146,392,752,361 102,139,680,186 108,907,521,853 105,497,633,372
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 212,820,041,721 164,415,513,550 157,135,020,054 145,754,783,837
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 67,176,476,108 167,111,964,660 117,107,799,662 115,062,802,591
12. Thu nhập khác 83,469,261,319 6,497,933,945 11,921,397,952 37,927,508,079
13. Chi phí khác 43,686,499,049 11,525,857,594 2,418,082,981 10,184,297,125
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 39,782,762,270 -5,027,923,649 9,503,314,971 27,743,210,954
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 106,959,238,378 162,084,041,011 126,611,114,633 142,806,013,545
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,578,285,280 5,926,154,969 5,237,846,167 4,945,092,998
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 515,537,557 1,269,838,037 760,439,487
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 93,865,415,541 156,157,886,042 120,103,430,429 137,100,481,060
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 59,774,792,520 113,081,037,267 64,400,892,400 68,437,916,321
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 34,090,623,021 43,076,848,775 55,702,538,029 68,662,564,739
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.