MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tập đoàn Dệt may Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,823,184,038,244 9,507,570,958,292 9,543,451,754,450 9,665,090,897,089
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,693,837,846,272 1,599,406,001,523 1,493,346,670,607 1,611,944,214,433
1. Tiền 382,997,691,503 433,891,074,035 347,396,409,716 402,694,922,596
2. Các khoản tương đương tiền 1,310,840,154,769 1,165,514,927,488 1,145,950,260,891 1,209,249,291,837
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 824,881,784,529 716,203,471,779 727,581,380,740 596,805,814,818
1. Chứng khoán kinh doanh 74,767,938,000 64,477,778,000 47,062,035,922 1,731,440,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 750,113,846,529 651,725,693,779 680,519,344,818 595,074,374,818
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,274,531,202,692 3,380,453,710,928 3,317,522,112,578 3,411,894,145,464
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,358,120,329,024 2,450,246,231,888 2,233,077,663,522 2,131,669,353,496
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 538,441,876,591 547,672,379,230 474,151,489,144 556,555,953,405
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 208,653,361,596 202,451,761,596 207,676,612,646 194,400,700,733
6. Phải thu ngắn hạn khác 536,980,019,130 567,938,714,593 825,505,225,867 909,551,814,828
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -369,928,610,177 -389,577,775,947 -424,156,398,558 -382,363,229,850
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,264,226,528 1,722,399,568 1,267,519,957 2,079,552,852
IV. Hàng tồn kho 3,622,793,995,455 3,408,273,522,399 3,620,347,573,048 3,672,215,106,676
1. Hàng tồn kho 3,702,364,226,669 3,485,801,929,035 3,715,236,815,157 3,763,821,533,387
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -79,570,231,214 -77,528,406,636 -94,889,242,109 -91,606,426,711
V.Tài sản ngắn hạn khác 407,139,209,296 403,234,251,663 384,654,017,477 372,231,615,698
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 42,571,396,628 53,767,643,251 31,504,975,996 53,551,095,469
2. Thuế GTGT được khấu trừ 326,632,722,542 340,265,272,116 286,324,342,815 309,860,014,291
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 37,179,948,784 9,081,961,249 66,086,368,666 8,796,434,263
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 755,141,342 119,375,047 738,330,000 24,071,675
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,171,974,594,637 11,372,465,826,658 11,480,300,474,806 11,561,953,285,830
I. Các khoản phải thu dài hạn 963,048,841,124 970,970,964,549 791,177,369,492 694,975,268,562
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 455,621,371,852 94,917,980,560 5,124,250,254 9,936,668,735
6. Phải thu dài hạn khác 626,750,064,068 995,375,578,785 905,375,714,034 804,361,194,623
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -119,322,594,796 -119,322,594,796 -119,322,594,796 -119,322,594,796
II.Tài sản cố định 6,117,654,152,777 6,420,703,424,874 6,722,727,999,351 6,719,551,040,987
1. Tài sản cố định hữu hình 5,960,514,076,505 6,262,914,450,294 6,539,370,220,639 6,543,180,705,273
- Nguyên giá 11,429,309,394,409 11,991,080,938,280 12,390,649,549,866 12,451,395,717,325
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,468,795,317,904 -5,728,166,487,986 -5,851,279,329,227 -5,908,215,012,052
2. Tài sản cố định thuê tài chính 31,782,550,778 24,627,830,299 45,816,595,202 43,594,642,144
- Nguyên giá 50,777,322,491 37,109,628,728 57,080,743,970 55,877,351,986
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,994,771,713 -12,481,798,429 -11,264,148,768 -12,282,709,842
3. Tài sản cố định vô hình 125,357,525,494 133,161,144,281 137,541,183,510 132,775,693,570
- Nguyên giá 154,515,363,190 164,551,787,256 170,226,103,875 165,599,933,067
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,157,837,696 -31,390,642,975 -32,684,920,365 -32,824,239,497
III. Bất động sản đầu tư 371,577,070,426 126,758,753,769 165,353,382,937 185,638,922,352
- Nguyên giá 437,538,878,286 153,697,172,408 194,616,781,602 198,528,183,482
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,961,807,860 -26,938,418,639 -29,263,398,665 -12,889,261,130
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,085,000,342,116 1,110,049,826,634 1,120,418,620,077 1,247,242,428,765
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,085,000,342,116 1,110,049,826,634 1,120,418,620,077 1,247,242,428,765
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,123,511,730,141 2,260,205,615,140 2,215,869,776,112 2,225,552,751,225
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,900,729,309,755 2,045,060,564,772 1,923,221,697,508 2,010,905,169,516
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 242,271,852,809 240,751,041,793 287,556,381,773 231,355,439,695
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -20,394,432,423 -30,510,991,425 -813,303,169 -22,612,857,986
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 905,000,000 4,905,000,000 5,905,000,000 5,905,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 511,182,458,053 483,777,241,692 464,753,326,837 488,992,873,939
1. Chi phí trả trước dài hạn 477,449,827,768 454,934,357,094 439,543,859,752 471,424,644,959
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,715,314,615 7,135,869,013 7,161,871,522 5,273,445,756
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 581,358,933 2,038,225,867 607,358,933 6,427,696,890
5. Lợi thế thương mại 25,435,956,737 19,668,789,718 17,440,236,630 5,867,086,334
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 20,995,158,632,881 20,880,036,784,950 21,023,752,229,256 21,227,044,182,919
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,484,988,317,172 13,272,007,426,670 13,217,708,083,879 13,041,898,939,150
I. Nợ ngắn hạn 7,645,381,273,436 7,429,501,311,922 7,377,391,676,297 7,456,757,631,505
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,247,689,831,343 1,025,628,597,773 1,206,470,108,149 1,160,051,531,127
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 79,537,072,872 170,725,616,941 88,074,585,227 107,215,698,240
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 71,778,710,525 94,182,814,226 86,220,107,422 89,331,149,256
4. Phải trả người lao động 294,204,418,080 351,601,767,534 476,425,942,561 260,168,210,738
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 180,452,642,711 152,543,143,278 110,252,471,526 126,771,628,526
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 100,522,259 9,661,743,129 21,292,753,636
9. Phải trả ngắn hạn khác 761,700,657,486 663,414,305,395 587,228,465,106 678,988,431,347
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,832,592,074,856 4,805,755,542,812 4,656,103,897,658 4,894,864,664,907
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 500,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 177,425,865,563 165,549,001,704 156,454,355,519 118,073,563,728
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,839,607,043,736 5,842,506,114,748 5,840,316,407,582 5,585,141,307,645
1. Phải trả người bán dài hạn 15,684,738,698 11,393,637,771 26,861,482,870 7,768,398,902
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 21,666,686,310 20,434,725,061 19,932,010,550 18,682,496,947
3. Chi phí phải trả dài hạn 3,744,611,594 30,307,427,594 26,562,816,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 251,448,240,545 212,187,143,514 254,455,968,244 233,742,357,660
7. Phải trả dài hạn khác 139,076,690,377 105,987,685,380 175,392,315,812 103,527,419,552
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,249,098,137,596 5,293,413,333,969 5,189,984,807,720 5,085,492,624,694
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 64,896,986,719 79,010,594,540 79,010,594,540 64,896,986,719
12. Dự phòng phải trả dài hạn 93,845,791,916 89,641,423,489 68,001,284,965 70,930,912,840
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 145,159,981 130,143,430 115,126,881 100,110,331
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,510,170,315,709 7,608,029,358,280 7,806,044,145,377 8,185,145,243,769
I. Vốn chủ sở hữu 7,472,433,949,934 7,574,177,342,220 7,773,073,326,557 8,152,722,591,747
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,911,650,892 29,911,650,892 29,911,650,892 29,911,650,892
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 42,248,630,739 42,248,630,739 42,248,630,739 42,248,630,739
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -742,835,089,736 -742,835,089,736 -742,835,089,736 -742,835,089,736
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 527,292,957,754 510,127,350,228 543,213,722,097 557,818,876,459
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 12,154,400,623 11,033,326,792 10,981,645,059 10,981,645,059
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 392,995,317,566 481,290,034,737 554,667,773,428 747,966,706,323
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 317,037,727,930 271,149,791,570 178,489,314,614
- LNST chưa phân phối kỳ này 75,957,589,636 210,140,243,167 569,477,391,709
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 553,347,153,820 553,347,153,820 554,995,904,472 550,677,792,232
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,657,318,928,276 1,689,054,284,748 1,779,889,089,606 1,955,952,379,779
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 37,736,365,775 33,852,016,060 32,970,818,820 32,422,652,022
1. Nguồn kinh phí 4,297,125,532 918,957,283 548,166,798
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 33,439,240,243 32,933,058,777 32,422,652,022 32,422,652,022
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 20,995,158,632,881 20,880,036,784,950 21,023,752,229,256 21,227,044,182,919
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.