TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,823,184,038,244 |
9,507,570,958,292 |
9,543,451,754,450 |
9,665,090,897,089 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,693,837,846,272 |
1,599,406,001,523 |
1,493,346,670,607 |
1,611,944,214,433 |
|
1. Tiền |
382,997,691,503 |
433,891,074,035 |
347,396,409,716 |
402,694,922,596 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,310,840,154,769 |
1,165,514,927,488 |
1,145,950,260,891 |
1,209,249,291,837 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
824,881,784,529 |
716,203,471,779 |
727,581,380,740 |
596,805,814,818 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
74,767,938,000 |
64,477,778,000 |
47,062,035,922 |
1,731,440,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
750,113,846,529 |
651,725,693,779 |
680,519,344,818 |
595,074,374,818 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,274,531,202,692 |
3,380,453,710,928 |
3,317,522,112,578 |
3,411,894,145,464 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,358,120,329,024 |
2,450,246,231,888 |
2,233,077,663,522 |
2,131,669,353,496 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
538,441,876,591 |
547,672,379,230 |
474,151,489,144 |
556,555,953,405 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
208,653,361,596 |
202,451,761,596 |
207,676,612,646 |
194,400,700,733 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
536,980,019,130 |
567,938,714,593 |
825,505,225,867 |
909,551,814,828 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-369,928,610,177 |
-389,577,775,947 |
-424,156,398,558 |
-382,363,229,850 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,264,226,528 |
1,722,399,568 |
1,267,519,957 |
2,079,552,852 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,622,793,995,455 |
3,408,273,522,399 |
3,620,347,573,048 |
3,672,215,106,676 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,702,364,226,669 |
3,485,801,929,035 |
3,715,236,815,157 |
3,763,821,533,387 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-79,570,231,214 |
-77,528,406,636 |
-94,889,242,109 |
-91,606,426,711 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
407,139,209,296 |
403,234,251,663 |
384,654,017,477 |
372,231,615,698 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
42,571,396,628 |
53,767,643,251 |
31,504,975,996 |
53,551,095,469 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
326,632,722,542 |
340,265,272,116 |
286,324,342,815 |
309,860,014,291 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
37,179,948,784 |
9,081,961,249 |
66,086,368,666 |
8,796,434,263 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
755,141,342 |
119,375,047 |
738,330,000 |
24,071,675 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,171,974,594,637 |
11,372,465,826,658 |
11,480,300,474,806 |
11,561,953,285,830 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
963,048,841,124 |
970,970,964,549 |
791,177,369,492 |
694,975,268,562 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
455,621,371,852 |
94,917,980,560 |
5,124,250,254 |
9,936,668,735 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
626,750,064,068 |
995,375,578,785 |
905,375,714,034 |
804,361,194,623 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-119,322,594,796 |
-119,322,594,796 |
-119,322,594,796 |
-119,322,594,796 |
|
II.Tài sản cố định |
6,117,654,152,777 |
6,420,703,424,874 |
6,722,727,999,351 |
6,719,551,040,987 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,960,514,076,505 |
6,262,914,450,294 |
6,539,370,220,639 |
6,543,180,705,273 |
|
- Nguyên giá |
11,429,309,394,409 |
11,991,080,938,280 |
12,390,649,549,866 |
12,451,395,717,325 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,468,795,317,904 |
-5,728,166,487,986 |
-5,851,279,329,227 |
-5,908,215,012,052 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
31,782,550,778 |
24,627,830,299 |
45,816,595,202 |
43,594,642,144 |
|
- Nguyên giá |
50,777,322,491 |
37,109,628,728 |
57,080,743,970 |
55,877,351,986 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,994,771,713 |
-12,481,798,429 |
-11,264,148,768 |
-12,282,709,842 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
125,357,525,494 |
133,161,144,281 |
137,541,183,510 |
132,775,693,570 |
|
- Nguyên giá |
154,515,363,190 |
164,551,787,256 |
170,226,103,875 |
165,599,933,067 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,157,837,696 |
-31,390,642,975 |
-32,684,920,365 |
-32,824,239,497 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
371,577,070,426 |
126,758,753,769 |
165,353,382,937 |
185,638,922,352 |
|
- Nguyên giá |
437,538,878,286 |
153,697,172,408 |
194,616,781,602 |
198,528,183,482 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,961,807,860 |
-26,938,418,639 |
-29,263,398,665 |
-12,889,261,130 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,085,000,342,116 |
1,110,049,826,634 |
1,120,418,620,077 |
1,247,242,428,765 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,085,000,342,116 |
1,110,049,826,634 |
1,120,418,620,077 |
1,247,242,428,765 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,123,511,730,141 |
2,260,205,615,140 |
2,215,869,776,112 |
2,225,552,751,225 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,900,729,309,755 |
2,045,060,564,772 |
1,923,221,697,508 |
2,010,905,169,516 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
242,271,852,809 |
240,751,041,793 |
287,556,381,773 |
231,355,439,695 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-20,394,432,423 |
-30,510,991,425 |
-813,303,169 |
-22,612,857,986 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
905,000,000 |
4,905,000,000 |
5,905,000,000 |
5,905,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
511,182,458,053 |
483,777,241,692 |
464,753,326,837 |
488,992,873,939 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
477,449,827,768 |
454,934,357,094 |
439,543,859,752 |
471,424,644,959 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,715,314,615 |
7,135,869,013 |
7,161,871,522 |
5,273,445,756 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
581,358,933 |
2,038,225,867 |
607,358,933 |
6,427,696,890 |
|
5. Lợi thế thương mại |
25,435,956,737 |
19,668,789,718 |
17,440,236,630 |
5,867,086,334 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
20,995,158,632,881 |
20,880,036,784,950 |
21,023,752,229,256 |
21,227,044,182,919 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,484,988,317,172 |
13,272,007,426,670 |
13,217,708,083,879 |
13,041,898,939,150 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,645,381,273,436 |
7,429,501,311,922 |
7,377,391,676,297 |
7,456,757,631,505 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,247,689,831,343 |
1,025,628,597,773 |
1,206,470,108,149 |
1,160,051,531,127 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
79,537,072,872 |
170,725,616,941 |
88,074,585,227 |
107,215,698,240 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
71,778,710,525 |
94,182,814,226 |
86,220,107,422 |
89,331,149,256 |
|
4. Phải trả người lao động |
294,204,418,080 |
351,601,767,534 |
476,425,942,561 |
260,168,210,738 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
180,452,642,711 |
152,543,143,278 |
110,252,471,526 |
126,771,628,526 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
100,522,259 |
9,661,743,129 |
21,292,753,636 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
761,700,657,486 |
663,414,305,395 |
587,228,465,106 |
678,988,431,347 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,832,592,074,856 |
4,805,755,542,812 |
4,656,103,897,658 |
4,894,864,664,907 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
500,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
177,425,865,563 |
165,549,001,704 |
156,454,355,519 |
118,073,563,728 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,839,607,043,736 |
5,842,506,114,748 |
5,840,316,407,582 |
5,585,141,307,645 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
15,684,738,698 |
11,393,637,771 |
26,861,482,870 |
7,768,398,902 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
21,666,686,310 |
20,434,725,061 |
19,932,010,550 |
18,682,496,947 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
3,744,611,594 |
30,307,427,594 |
26,562,816,000 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
251,448,240,545 |
212,187,143,514 |
254,455,968,244 |
233,742,357,660 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
139,076,690,377 |
105,987,685,380 |
175,392,315,812 |
103,527,419,552 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,249,098,137,596 |
5,293,413,333,969 |
5,189,984,807,720 |
5,085,492,624,694 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
64,896,986,719 |
79,010,594,540 |
79,010,594,540 |
64,896,986,719 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
93,845,791,916 |
89,641,423,489 |
68,001,284,965 |
70,930,912,840 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
145,159,981 |
130,143,430 |
115,126,881 |
100,110,331 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,510,170,315,709 |
7,608,029,358,280 |
7,806,044,145,377 |
8,185,145,243,769 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,472,433,949,934 |
7,574,177,342,220 |
7,773,073,326,557 |
8,152,722,591,747 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,911,650,892 |
29,911,650,892 |
29,911,650,892 |
29,911,650,892 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
42,248,630,739 |
42,248,630,739 |
42,248,630,739 |
42,248,630,739 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-742,835,089,736 |
-742,835,089,736 |
-742,835,089,736 |
-742,835,089,736 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
527,292,957,754 |
510,127,350,228 |
543,213,722,097 |
557,818,876,459 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
12,154,400,623 |
11,033,326,792 |
10,981,645,059 |
10,981,645,059 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
392,995,317,566 |
481,290,034,737 |
554,667,773,428 |
747,966,706,323 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
317,037,727,930 |
271,149,791,570 |
|
178,489,314,614 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
75,957,589,636 |
210,140,243,167 |
|
569,477,391,709 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
553,347,153,820 |
553,347,153,820 |
554,995,904,472 |
550,677,792,232 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,657,318,928,276 |
1,689,054,284,748 |
1,779,889,089,606 |
1,955,952,379,779 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
37,736,365,775 |
33,852,016,060 |
32,970,818,820 |
32,422,652,022 |
|
1. Nguồn kinh phí |
4,297,125,532 |
918,957,283 |
548,166,798 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
33,439,240,243 |
32,933,058,777 |
32,422,652,022 |
32,422,652,022 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
20,995,158,632,881 |
20,880,036,784,950 |
21,023,752,229,256 |
21,227,044,182,919 |
|