1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,616,872,548,562 |
1,849,394,211,447 |
1,464,382,408,839 |
1,537,054,645,832 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,301,996,865 |
5,745,797,127 |
4,723,683,127 |
9,797,092,508 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,612,570,551,697 |
1,843,648,414,320 |
1,459,658,725,712 |
1,527,257,553,324 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,531,890,659,808 |
1,792,956,235,926 |
1,414,716,178,732 |
1,468,794,271,764 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
80,679,891,889 |
50,692,178,394 |
44,942,546,980 |
58,463,281,560 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,088,905 |
13,187,945 |
116,698,343 |
13,410,788 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,371,885,255 |
9,887,281,193 |
8,231,792,020 |
6,613,015,163 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,370,040,192 |
6,933,767,918 |
11,180,060,015 |
6,617,949,606 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,698,510,215 |
|
267,742,515 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
23,978,220,610 |
21,179,865,481 |
21,255,698,927 |
28,809,653,245 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,867,845,802 |
6,317,139,019 |
2,604,331,964 |
-4,413,804,771 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
43,171,539,342 |
13,321,080,646 |
13,235,164,927 |
27,467,828,711 |
|
12. Thu nhập khác |
304,653,339 |
12,061,420 |
114,005,177 |
160,303,807 |
|
13. Chi phí khác |
291,955,059 |
126,164,339 |
126,057,508 |
150,880,207 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,698,280 |
-114,102,919 |
-12,052,331 |
9,423,600 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
43,184,237,622 |
13,206,977,727 |
13,223,112,596 |
27,477,252,311 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,648,142,760 |
2,615,991,734 |
2,415,134,700 |
4,734,837,534 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
35,536,094,862 |
10,590,985,993 |
10,807,977,896 |
22,742,414,777 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
35,530,844,640 |
10,589,547,082 |
10,806,532,364 |
22,735,445,957 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,250,222 |
1,438,911 |
1,445,532 |
6,968,820 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
844 |
251 |
257 |
540 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|