1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
921,524,152,985 |
1,441,685,173,097 |
1,399,210,296,453 |
1,578,068,187,673 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,236,478,620 |
8,453,093,473 |
6,760,143,262 |
8,585,815,635 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
915,287,674,365 |
1,433,232,079,624 |
1,392,450,153,191 |
1,569,482,372,038 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
866,515,220,679 |
1,363,340,973,560 |
1,347,040,337,499 |
1,522,969,603,987 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
48,772,453,686 |
69,891,106,064 |
45,409,815,692 |
46,512,768,051 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,325,198,763 |
3,367,554,719 |
2,621,705,606 |
2,726,362,181 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,319,834,095 |
9,573,977,414 |
11,600,734,346 |
12,544,887,974 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,319,834,095 |
9,571,166,558 |
11,587,941,676 |
12,543,814,400 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,716,051,502 |
-752,737,664 |
1,430,042,918 |
467,615,765 |
|
9. Chi phí bán hàng |
18,200,420,966 |
31,622,327,661 |
14,640,066,202 |
15,557,017,501 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,283,512,534 |
9,249,255,230 |
7,244,801,767 |
7,446,056,426 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,009,936,356 |
22,060,362,814 |
15,975,961,901 |
14,158,784,096 |
|
12. Thu nhập khác |
6,374,693 |
85,717,179 |
175,759,371 |
644,879 |
|
13. Chi phí khác |
1,861,930,961 |
1,294,622,579 |
252,143,797 |
69,130 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,855,556,268 |
-1,208,905,400 |
-76,384,426 |
575,749 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,154,380,088 |
20,851,457,414 |
15,899,577,475 |
14,159,359,845 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,406,495,339 |
3,607,786,425 |
2,512,909,793 |
2,322,799,138 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,747,884,749 |
17,243,670,989 |
13,386,667,682 |
11,836,560,707 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,745,858,617 |
17,239,336,247 |
13,384,905,570 |
11,834,405,588 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,026,132 |
4,334,742 |
1,762,112 |
2,155,119 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
315 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|