TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
578,110,407,606 |
746,235,222,958 |
934,605,863,137 |
967,453,894,911 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,502,815,111 |
6,084,574,567 |
43,425,538,869 |
29,887,187,983 |
|
1. Tiền |
25,502,815,111 |
6,084,574,567 |
43,425,538,869 |
29,887,187,983 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
339,679,997,858 |
571,616,590,743 |
428,823,519,098 |
456,994,618,489 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
345,650,623,244 |
559,236,129,779 |
443,581,540,820 |
463,601,463,059 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,074,423,298 |
23,729,551,152 |
7,756,628,787 |
17,191,389,685 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,364,083,514 |
22,060,042,010 |
10,894,481,689 |
9,610,897,943 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-33,409,132,198 |
-33,409,132,198 |
-33,409,132,198 |
-33,409,132,198 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
200,543,434,511 |
161,390,234,735 |
435,635,403,756 |
461,076,270,628 |
|
1. Hàng tồn kho |
200,543,434,511 |
161,390,234,735 |
435,635,403,756 |
461,076,270,628 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,384,160,126 |
7,143,822,913 |
26,721,401,414 |
19,495,817,811 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,670,984,636 |
6,950,819,990 |
3,956,698,781 |
2,444,226,745 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,713,175,490 |
193,002,923 |
22,764,702,633 |
17,051,591,066 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
509,175,931,761 |
499,696,137,725 |
488,414,309,609 |
450,033,672,334 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
242,655,370,663 |
230,348,681,121 |
209,677,531,279 |
190,543,642,142 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
227,330,415,313 |
215,110,822,671 |
194,526,769,729 |
175,479,977,492 |
|
- Nguyên giá |
419,760,486,019 |
412,490,145,194 |
412,490,145,184 |
390,791,347,781 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-192,430,070,706 |
-197,379,322,523 |
-217,963,375,455 |
-215,311,370,289 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,324,955,350 |
15,237,858,450 |
15,150,761,550 |
15,063,664,650 |
|
- Nguyên giá |
18,322,489,829 |
18,322,489,829 |
18,322,489,829 |
18,322,489,829 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,997,534,479 |
-3,084,631,379 |
-3,171,728,279 |
-3,258,825,179 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
26,815,009,675 |
26,815,009,675 |
46,127,591,120 |
26,825,109,675 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
26,815,009,675 |
26,815,009,675 |
46,127,591,120 |
26,825,109,675 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
93,228,709,584 |
95,728,784,616 |
97,614,854,375 |
99,330,905,877 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
93,228,709,584 |
95,728,784,616 |
97,614,854,375 |
99,330,905,877 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,476,841,839 |
16,803,662,313 |
14,994,332,835 |
13,334,014,640 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,476,841,839 |
16,803,662,313 |
14,994,332,835 |
13,334,014,640 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,087,286,339,367 |
1,245,931,360,683 |
1,423,020,172,746 |
1,417,487,567,245 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
557,950,615,425 |
692,160,107,064 |
880,159,916,510 |
841,864,562,767 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
520,357,656,875 |
654,578,868,514 |
845,148,677,960 |
804,013,324,217 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
129,778,614,325 |
235,951,456,101 |
223,421,293,022 |
298,851,076,489 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,721,519,663 |
1,449,473,209 |
1,367,521,958 |
1,667,150,221 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,056,218,134 |
9,063,947,417 |
4,927,778,248 |
4,002,105,509 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,441,972,289 |
4,866,874,159 |
10,661,675,479 |
8,841,877,545 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,738,540,710 |
8,578,706,433 |
4,468,348,219 |
9,095,156,060 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,153,443,636 |
1,977,799,076 |
548,892,731 |
1,835,322,729 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
924,101,047 |
26,474,234,898 |
36,906,514,402 |
831,003,434 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
358,565,831,358 |
358,141,681,509 |
554,935,158,188 |
471,230,209,245 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,977,415,713 |
8,074,695,712 |
7,911,495,713 |
7,659,422,985 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
37,592,958,550 |
37,581,238,550 |
35,011,238,550 |
37,851,238,550 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,213,054,700 |
20,201,334,700 |
20,531,334,700 |
20,471,334,700 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,379,903,850 |
17,379,903,850 |
14,479,903,850 |
17,379,903,850 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
529,335,723,942 |
553,771,253,619 |
542,860,256,236 |
575,623,004,478 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
529,335,723,942 |
553,771,253,619 |
542,860,256,236 |
575,623,004,478 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
375,997,100,000 |
375,997,100,000 |
375,997,100,000 |
375,997,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
-375,997,100,000 |
375,997,100,000 |
375,997,100,000 |
375,997,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
67,810,722,053 |
67,810,722,053 |
67,810,722,053 |
69,835,386,699 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-15,990,198,846 |
-15,990,198,846 |
-15,990,198,846 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,960,752,124 |
23,960,752,124 |
23,960,752,124 |
23,960,752,124 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
372,666,308 |
372,666,308 |
372,666,308 |
372,666,308 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
77,123,310,753 |
101,555,963,767 |
90,639,343,472 |
105,385,202,091 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
39,845,962,426 |
77,123,310,755 |
41,120,000,753 |
41,120,000,755 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
37,277,348,327 |
24,432,653,012 |
49,519,342,719 |
64,265,201,336 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
61,371,550 |
64,248,213 |
69,871,125 |
71,897,256 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,087,286,339,367 |
1,245,931,360,683 |
1,423,020,172,746 |
1,417,487,567,245 |
|