MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 22,226,860,071 20,653,830,207 22,420,371,359 22,187,553,492
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,458,263,946 6,942,677,880 4,141,041,453 8,795,265,360
1. Tiền 4,758,263,946 422,670,536 1,148,413,924 631,433,367
2. Các khoản tương đương tiền 6,700,000,000 6,520,007,344 2,992,627,529 8,163,831,993
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 590,772,240 4,832,046,400 3,880,118,622 426,610,020
1. Chứng khoán kinh doanh 1,950,812,606 1,950,812,606 1,950,812,606 1,950,812,606
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,460,040,366 -1,418,766,206 -1,415,257,546 -1,524,202,586
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000 4,300,000,000 3,344,563,562
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,046,724,431 5,948,377,947 13,440,323,413 7,373,862,080
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,045,444,564 3,089,293,700 10,126,874,787 4,743,310,774
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 142,042,791 523,747,989 374,219,634 313,311,276
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 100,000,000 89,185,138
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,994,188,032 2,370,287,214 2,984,994,810 2,452,190,986
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -134,950,956 -134,950,956 -134,950,956 -134,950,956
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,086,658,378 2,686,910,720 895,362,002 4,877,883,636
1. Hàng tồn kho 1,086,658,378 2,686,910,720 895,362,002 4,877,883,636
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 44,441,076 243,817,260 63,525,869 713,932,396
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 44,441,076 243,817,260 63,525,869 497,436,348
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 216,496,048
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,651,736,609 5,520,470,889 5,330,457,417 5,121,466,016
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,765,986,203 2,619,518,605 2,544,760,117 2,394,518,355
1. Tài sản cố định hữu hình 2,765,986,203 2,619,518,605 2,544,760,117 2,394,518,355
- Nguyên giá 10,624,952,023 10,624,952,023 10,700,435,296 10,700,435,296
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,858,965,820 -8,005,433,418 -8,155,675,179 -8,305,916,941
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,341,710 75,483,273
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,341,710 75,483,273
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,380,952,381 2,380,952,381 2,380,952,381 2,380,952,381
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,380,952,381 2,380,952,381 2,380,952,381 2,380,952,381
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 484,456,315 444,516,630 404,744,919 345,995,280
1. Chi phí trả trước dài hạn 484,456,315 444,516,630 404,744,919 345,995,280
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 27,878,596,680 26,174,301,096 27,750,828,776 27,309,019,508
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,877,011,046 11,205,863,831 12,921,968,991 12,469,264,961
I. Nợ ngắn hạn 12,877,011,046 11,205,863,831 12,921,968,991 12,469,264,961
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,234,741,417 1,260,715,612 1,982,572,542 2,096,536,661
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,313,050,269 4,504,105,502 3,797,372,565 4,234,982,530
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 433,206,171 168,949,682 481,506,208 178,148,656
4. Phải trả người lao động 3,014,452,609 1,036,430,429 2,276,472,260 1,964,465,979
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 160,892,483 482,238,776 470,510,589 178,489,571
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,127,473,922 1,093,250,395 1,089,977,945 1,180,019,437
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,172,839,467 1,261,462,922 1,357,013,306 1,188,622,747
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,420,354,708 1,398,710,513 1,466,543,576 1,447,999,380
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 15,001,585,634 14,968,437,265 14,828,859,785 14,839,754,547
I. Vốn chủ sở hữu 15,001,585,634 14,968,437,265 14,828,859,785 14,839,754,547
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,280,000,000 10,280,000,000 10,280,000,000 10,280,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 10,280,000,000 10,280,000,000 10,280,000,000 10,280,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,884,739,853 3,884,739,853 3,900,797,106 3,900,797,106
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 243,885,140 243,885,140 259,942,393 259,942,393
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 592,960,641 559,812,272 388,120,286 399,015,048
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 592,960,641 24,570,508 388,120,286 399,015,048
- LNST chưa phân phối kỳ này 535,241,764
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 27,878,596,680 26,174,301,096 27,750,828,776 27,309,019,508
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.