1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,868,933,699 |
25,027,064,373 |
2,309,940,256 |
14,975,996,305 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,868,933,699 |
25,027,064,373 |
2,309,940,256 |
14,975,996,305 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,408,112,495 |
24,267,655,429 |
2,071,112,301 |
14,197,597,982 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
460,821,204 |
759,408,944 |
238,827,955 |
778,398,323 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
481,718 |
204,199,702 |
247,268 |
119,326 |
|
7. Chi phí tài chính |
-405,961,101 |
-291,631,019 |
-797,154,627 |
-380,589,257 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
50,278,899 |
253,669,757 |
76,938,414 |
115,995,690 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
404,429,740 |
708,138,899 |
307,591,374 |
464,690,586 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
462,834,283 |
547,100,766 |
728,638,476 |
694,416,320 |
|
12. Thu nhập khác |
322,317 |
5,311,117 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
26,637,000 |
10,334,679 |
|
7,307,490 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-26,314,683 |
-5,023,562 |
|
-7,307,490 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
436,519,600 |
542,077,204 |
728,638,476 |
687,108,830 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
87,303,919 |
-14,730,878 |
145,727,695 |
137,421,766 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
349,215,681 |
556,808,082 |
582,910,781 |
549,687,064 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
349,215,681 |
556,808,082 |
582,910,781 |
549,687,064 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
166 |
265 |
278 |
257 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|