MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 2 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,805,100,573 13,044,938,675 9,456,014,921 4,561,550,961
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,805,100,573 13,044,938,675 9,456,014,921 4,561,550,961
4. Giá vốn hàng bán 4,898,786,026 11,848,046,109 7,415,779,048 4,016,328,978
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 906,314,547 1,196,892,566 2,040,235,873 545,221,983
6. Doanh thu hoạt động tài chính 119,604,630 288,855,888 530,326 3,283,833
7. Chi phí tài chính 748,046,791 256,380,158 1,317,562,986 -188,211,749
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,719,891 39,666,158 40,078,237
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 734,568,052 728,714,961 677,335,021 447,641,447
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -456,695,666 500,653,335 45,868,192 289,076,118
12. Thu nhập khác 56,740,309 42,262,655 22,659,675
13. Chi phí khác 32,241,160 2,820,777 373,227
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 24,499,149 39,441,878 22,286,448
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -432,196,517 540,095,213 68,154,640 289,076,118
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -10,454,554 57,815,223
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -421,741,963 540,095,213 68,154,640 231,260,895
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -421,741,963 540,095,213 68,154,640 231,260,895
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -201 257 32 110
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.