1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,805,100,573 |
13,044,938,675 |
9,456,014,921 |
4,561,550,961 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,805,100,573 |
13,044,938,675 |
9,456,014,921 |
4,561,550,961 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,898,786,026 |
11,848,046,109 |
7,415,779,048 |
4,016,328,978 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
906,314,547 |
1,196,892,566 |
2,040,235,873 |
545,221,983 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
119,604,630 |
288,855,888 |
530,326 |
3,283,833 |
|
7. Chi phí tài chính |
748,046,791 |
256,380,158 |
1,317,562,986 |
-188,211,749 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,719,891 |
39,666,158 |
40,078,237 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
734,568,052 |
728,714,961 |
677,335,021 |
447,641,447 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-456,695,666 |
500,653,335 |
45,868,192 |
289,076,118 |
|
12. Thu nhập khác |
56,740,309 |
42,262,655 |
22,659,675 |
|
|
13. Chi phí khác |
32,241,160 |
2,820,777 |
373,227 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
24,499,149 |
39,441,878 |
22,286,448 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-432,196,517 |
540,095,213 |
68,154,640 |
289,076,118 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-10,454,554 |
|
|
57,815,223 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-421,741,963 |
540,095,213 |
68,154,640 |
231,260,895 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-421,741,963 |
540,095,213 |
68,154,640 |
231,260,895 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-201 |
257 |
32 |
110 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|