I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
32,954,657,604 |
34,286,949,040 |
33,803,356,546 |
31,704,563,760 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,012,318,952 |
1,975,832,510 |
74,100,694 |
559,069,661 |
|
1.1.Tiền
|
2,012,318,952 |
1,975,832,510 |
74,100,694 |
559,069,661 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
25,713,838,179 |
24,307,240,294 |
19,256,885,228 |
24,887,506,108 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
20,689,255,014 |
20,689,255,014 |
20,689,255,014 |
20,689,255,014 |
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-9,095,229,214 |
-8,462,828,014 |
-8,436,458,664 |
-8,172,954,614 |
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
14,119,812,379 |
12,080,813,294 |
7,004,088,878 |
12,371,205,708 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,174,263,212 |
5,558,155,020 |
13,683,780,822 |
5,711,722,378 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
3,556,810,597 |
4,799,289,953 |
14,016,347,234 |
6,367,566,117 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
199,807,770 |
1,438,155,135 |
235,622,770 |
199,307,770 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
884,750,625 |
995,851,511 |
713,025,184 |
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
-1,564,040,693 |
-1,564,040,693 |
-1,568,176,693 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
681,685,538 |
|
|
|
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,264,040,693 |
|
|
|
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
2,054,237,261 |
2,445,721,216 |
788,589,802 |
546,265,613 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
2,054,237,261 |
2,445,721,216 |
788,589,802 |
546,265,613 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
2,746,576,261 |
2,765,599,132 |
2,937,341,221 |
2,981,321,355 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
2,511,978,677 |
2,519,492,303 |
2,464,736,555 |
2,412,192,473 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,161,978,677 |
1,169,492,303 |
1,114,736,555 |
1,062,192,473 |
|
- Nguyên giá
|
5,811,455,164 |
5,876,455,164 |
5,876,455,164 |
5,876,455,164 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-4,649,476,487 |
-4,706,962,861 |
-4,761,718,609 |
-4,814,262,691 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
|
- Nguyên giá
|
1,380,000,000 |
1,380,000,000 |
1,380,000,000 |
1,380,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-30,000,000 |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
234,597,584 |
246,106,829 |
472,604,666 |
569,128,882 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
234,597,584 |
246,106,829 |
472,604,666 |
569,128,882 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
35,701,233,865 |
37,052,548,172 |
36,740,697,767 |
34,685,885,115 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
963,164,666 |
2,152,035,264 |
1,681,427,788 |
-378,529,015 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
963,164,666 |
2,152,035,264 |
1,681,427,788 |
-378,529,015 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
368,139,936 |
368,139,936 |
1,127,418,697 |
273,906,297 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
|
1,000,000,000 |
|
|
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
188,665,617 |
291,100,947 |
450,835,370 |
50,514,411 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
64,905,253 |
-266,599,654 |
-335,300,392 |
-998,821,822 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
512,280,916 |
615,659,703 |
402,005,522 |
283,363,181 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
-182,648,222 |
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
11,821,166 |
143,734,332 |
36,468,591 |
12,508,918 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
|
|
|
|
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
34,738,069,199 |
34,900,512,908 |
35,059,269,979 |
35,064,414,130 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
34,738,069,199 |
34,900,512,908 |
35,059,269,979 |
35,064,414,130 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
111,973,829 |
111,973,829 |
111,973,829 |
111,973,829 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
-436,450,000 |
-436,450,000 |
-436,450,000 |
-436,450,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-24,937,454,630 |
-24,775,010,921 |
1,158,928,227 |
-24,611,109,699 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
837,727,447 |
1,000,171,156 |
1,158,928,227 |
9,280,151 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-25,775,182,077 |
-25,775,182,077 |
|
-24,620,389,850 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
35,701,233,865 |
37,052,548,172 |
36,740,697,767 |
34,685,885,115 |
|