1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
135,647,132,270 |
94,425,172,238 |
160,572,409,226 |
203,521,340,361 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
130,376,727 |
852,747,514 |
3,620,459,374 |
310,079,378 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
135,516,755,543 |
93,572,424,724 |
156,951,949,852 |
203,211,260,983 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
112,137,034,859 |
83,867,852,348 |
150,080,239,142 |
194,169,131,212 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,379,720,684 |
9,704,572,376 |
6,871,710,710 |
9,042,129,771 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
140,354,326 |
252,806,260 |
277,016,230 |
611,016,558 |
|
7. Chi phí tài chính |
590,909,389 |
169,733,974 |
1,029,341,860 |
814,762,119 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
348,849,378 |
31,328,856 |
622,125,119 |
752,839,453 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,604,871,444 |
3,153,460,684 |
280,541,181 |
1,974,312,801 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,272,673,647 |
1,895,134,671 |
1,269,018,901 |
2,723,532,929 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,051,620,530 |
4,739,049,307 |
4,569,824,998 |
4,140,538,480 |
|
12. Thu nhập khác |
200,321,337 |
454,545 |
191,441,015 |
82,635,374 |
|
13. Chi phí khác |
281,974,530 |
|
162,663,348 |
89,475,598 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-81,653,193 |
454,545 |
28,777,667 |
-6,840,224 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,969,967,337 |
4,739,503,852 |
4,598,602,665 |
4,133,698,256 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,183,364,742 |
947,877,107 |
980,605,853 |
814,988,567 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,786,602,595 |
3,791,626,745 |
3,617,996,812 |
3,318,709,689 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,786,602,595 |
3,791,626,745 |
3,617,996,812 |
3,318,709,689 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
668 |
259 |
247 |
226 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|