1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
61,591,708,685 |
61,918,612,874 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
61,591,708,685 |
61,918,612,874 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
29,713,065,898 |
31,634,160,262 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
31,878,642,787 |
30,284,452,612 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
139,963,822 |
129,043,367 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
9,586,607,774 |
12,178,209,688 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
9,586,607,774 |
12,178,209,688 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
6,790,156,100 |
5,353,810,927 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
15,641,842,735 |
12,881,475,364 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
12,711,276 |
9,722,656 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-12,711,276 |
-9,722,656 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
15,629,131,459 |
12,871,752,708 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
776,196,732 |
910,521,946 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
14,852,934,727 |
11,961,230,762 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
14,706,535,458 |
11,013,211,497 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
146,399,269 |
948,019,265 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|