MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 518,256,154,520 604,264,693,621 593,275,050,763 671,528,504,230
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 50,450,290,194 105,258,912,320 37,912,624,933 21,263,548,371
1. Tiền 45,450,290,194 105,258,912,320 20,709,885,207 19,763,548,371
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 17,202,739,726 1,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 800,000,000 20,280,111,206 1,414,921,644 52,592,335,875
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 800,000,000 20,280,111,206 1,414,921,644 52,592,335,875
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 425,053,147,692 435,877,405,740 503,966,204,669 551,644,587,119
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 83,455,443,036 94,958,437,194 128,921,107,494 194,141,990,975
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,041,378,178 38,259,290,108 44,506,215,886 31,152,288,997
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,269,297,208 3,100,000,000 28,406,901,741 31,732,483,778
6. Phải thu ngắn hạn khác 356,021,047,568 334,293,696,736 336,865,997,846 329,351,841,667
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,734,018,298 -34,734,018,298 -34,734,018,298 -34,734,018,298
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 20,404,038,697 21,563,420,537 23,814,207,667 22,141,250,935
1. Hàng tồn kho 20,412,834,697 21,572,216,537 23,823,003,667 22,150,046,935
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,796,000 -8,796,000 -8,796,000 -8,796,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,548,677,937 21,284,843,818 26,167,091,850 23,886,781,930
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,562,696,247 1,365,254,770 1,459,298,540 1,114,959,837
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,780,126,576 19,778,531,920 21,893,815,898 22,663,587,620
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 205,855,114 141,057,128 2,813,977,412 108,234,473
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,000,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,747,541,632,192 2,777,931,080,513 2,811,446,651,288 2,797,673,527,327
I. Các khoản phải thu dài hạn 112,562,346,500 110,272,941,766 206,788,346,500 204,090,464,308
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,700,000,000 2,135,195,266 50,117,808
6. Phải thu dài hạn khác 110,862,346,500 108,137,746,500 206,788,346,500 204,040,346,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,176,521,841,867 2,133,273,958,634 2,092,871,820,947 2,051,299,929,559
1. Tài sản cố định hữu hình 1,990,574,954,340 1,948,212,508,624 1,908,695,808,454 1,868,009,354,583
- Nguyên giá 3,349,065,584,874 3,349,065,584,874 3,349,004,362,147 3,349,529,312,871
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,358,490,630,534 -1,400,853,076,250 -1,440,308,553,693 -1,481,519,958,288
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 185,946,887,527 185,061,450,010 184,176,012,493 183,290,574,976
- Nguyên giá 221,818,442,843 221,818,442,843 221,818,442,843 221,818,442,843
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,871,555,316 -36,756,992,833 -37,642,430,350 -38,527,867,867
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 170,600,411,285 242,095,732,642 261,246,746,840 300,903,390,406
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 170,600,411,285 242,095,732,642 261,246,746,840 300,903,390,406
V. Đầu tư tài chính dài hạn 732,000,000 1,732,000,000 732,000,000 732,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 732,000,000 732,000,000 732,000,000 732,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 287,125,032,540 290,556,447,471 249,807,737,001 240,647,743,054
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,470,154,237 27,593,878,354 24,740,322,497 21,880,996,616
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 256,654,878,303 262,962,569,117 225,067,414,504 218,766,746,438
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,265,797,786,712 3,382,195,774,134 3,404,721,702,051 3,469,202,031,557
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,053,280,204,099 2,074,855,715,041 2,086,258,504,335 2,013,371,404,895
I. Nợ ngắn hạn 638,174,139,010 670,911,313,817 527,623,157,264 431,219,134,409
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,444,973,778 42,492,343,339 40,631,251,743 45,371,139,200
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 89,246,730 35,750,000 346,786,626
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,983,063,370 15,221,182,949 19,837,129,014 30,623,807,403
4. Phải trả người lao động 3,755,509,513 1,234,452,413 2,010,714,792 2,704,111,109
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,471,997,601 16,969,975,863 22,122,387,551 23,143,819,295
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 71,388,944,479 70,987,803,843 81,541,016,150 84,765,577,501
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 489,016,035,021 520,706,944,432 357,750,138,324 238,644,865,370
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,188,703,147
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,113,615,248 3,209,364,248 3,694,769,690 3,430,324,758
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,415,106,065,089 1,403,944,401,224 1,558,635,347,071 1,582,152,270,486
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 90,000,000 90,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,415,016,065,089 1,403,944,401,224 1,558,545,347,071 1,582,152,270,486
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,212,517,582,613 1,307,340,059,093 1,318,463,197,716 1,455,830,626,662
I. Vốn chủ sở hữu 1,212,517,582,613 1,307,340,059,093 1,318,463,197,716 1,455,830,626,662
1. Vốn góp của chủ sở hữu 752,398,790,000 837,896,580,000 837,896,580,000 837,896,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 752,398,790,000 837,896,580,000 837,896,580,000 837,896,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,940,175,148 5,940,175,148 5,940,175,148 5,940,175,148
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,589,351,149 29,589,351,149 29,589,351,149 29,589,351,149
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 164,986,873,521 171,159,218,486 198,030,848,695 321,618,119,379
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 64,538,092,360 60,758,182,404 121,952,813,250 76,320,540,121
- LNST chưa phân phối kỳ này 100,448,781,161 110,401,036,082 76,078,035,445 245,297,579,258
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 259,602,392,795 262,754,734,310 247,006,242,724 260,786,400,986
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,265,797,786,712 3,382,195,774,134 3,404,721,702,051 3,469,202,031,557
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.