TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
518,256,154,520 |
604,264,693,621 |
593,275,050,763 |
671,528,504,230 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
50,450,290,194 |
105,258,912,320 |
37,912,624,933 |
21,263,548,371 |
|
1. Tiền |
45,450,290,194 |
105,258,912,320 |
20,709,885,207 |
19,763,548,371 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
|
17,202,739,726 |
1,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
800,000,000 |
20,280,111,206 |
1,414,921,644 |
52,592,335,875 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
800,000,000 |
20,280,111,206 |
1,414,921,644 |
52,592,335,875 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
425,053,147,692 |
435,877,405,740 |
503,966,204,669 |
551,644,587,119 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
83,455,443,036 |
94,958,437,194 |
128,921,107,494 |
194,141,990,975 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,041,378,178 |
38,259,290,108 |
44,506,215,886 |
31,152,288,997 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,269,297,208 |
3,100,000,000 |
28,406,901,741 |
31,732,483,778 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
356,021,047,568 |
334,293,696,736 |
336,865,997,846 |
329,351,841,667 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,734,018,298 |
-34,734,018,298 |
-34,734,018,298 |
-34,734,018,298 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,404,038,697 |
21,563,420,537 |
23,814,207,667 |
22,141,250,935 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,412,834,697 |
21,572,216,537 |
23,823,003,667 |
22,150,046,935 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,796,000 |
-8,796,000 |
-8,796,000 |
-8,796,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,548,677,937 |
21,284,843,818 |
26,167,091,850 |
23,886,781,930 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,562,696,247 |
1,365,254,770 |
1,459,298,540 |
1,114,959,837 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,780,126,576 |
19,778,531,920 |
21,893,815,898 |
22,663,587,620 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
205,855,114 |
141,057,128 |
2,813,977,412 |
108,234,473 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,747,541,632,192 |
2,777,931,080,513 |
2,811,446,651,288 |
2,797,673,527,327 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
112,562,346,500 |
110,272,941,766 |
206,788,346,500 |
204,090,464,308 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,700,000,000 |
2,135,195,266 |
|
50,117,808 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
110,862,346,500 |
108,137,746,500 |
206,788,346,500 |
204,040,346,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,176,521,841,867 |
2,133,273,958,634 |
2,092,871,820,947 |
2,051,299,929,559 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,990,574,954,340 |
1,948,212,508,624 |
1,908,695,808,454 |
1,868,009,354,583 |
|
- Nguyên giá |
3,349,065,584,874 |
3,349,065,584,874 |
3,349,004,362,147 |
3,349,529,312,871 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,358,490,630,534 |
-1,400,853,076,250 |
-1,440,308,553,693 |
-1,481,519,958,288 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
185,946,887,527 |
185,061,450,010 |
184,176,012,493 |
183,290,574,976 |
|
- Nguyên giá |
221,818,442,843 |
221,818,442,843 |
221,818,442,843 |
221,818,442,843 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,871,555,316 |
-36,756,992,833 |
-37,642,430,350 |
-38,527,867,867 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
170,600,411,285 |
242,095,732,642 |
261,246,746,840 |
300,903,390,406 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
170,600,411,285 |
242,095,732,642 |
261,246,746,840 |
300,903,390,406 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
732,000,000 |
1,732,000,000 |
732,000,000 |
732,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
732,000,000 |
732,000,000 |
732,000,000 |
732,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
287,125,032,540 |
290,556,447,471 |
249,807,737,001 |
240,647,743,054 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
30,470,154,237 |
27,593,878,354 |
24,740,322,497 |
21,880,996,616 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
256,654,878,303 |
262,962,569,117 |
225,067,414,504 |
218,766,746,438 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,265,797,786,712 |
3,382,195,774,134 |
3,404,721,702,051 |
3,469,202,031,557 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,053,280,204,099 |
2,074,855,715,041 |
2,086,258,504,335 |
2,013,371,404,895 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
638,174,139,010 |
670,911,313,817 |
527,623,157,264 |
431,219,134,409 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,444,973,778 |
42,492,343,339 |
40,631,251,743 |
45,371,139,200 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
89,246,730 |
35,750,000 |
346,786,626 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,983,063,370 |
15,221,182,949 |
19,837,129,014 |
30,623,807,403 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,755,509,513 |
1,234,452,413 |
2,010,714,792 |
2,704,111,109 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,471,997,601 |
16,969,975,863 |
22,122,387,551 |
23,143,819,295 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
71,388,944,479 |
70,987,803,843 |
81,541,016,150 |
84,765,577,501 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
489,016,035,021 |
520,706,944,432 |
357,750,138,324 |
238,644,865,370 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
2,188,703,147 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,113,615,248 |
3,209,364,248 |
3,694,769,690 |
3,430,324,758 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,415,106,065,089 |
1,403,944,401,224 |
1,558,635,347,071 |
1,582,152,270,486 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
90,000,000 |
|
90,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,415,016,065,089 |
1,403,944,401,224 |
1,558,545,347,071 |
1,582,152,270,486 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,212,517,582,613 |
1,307,340,059,093 |
1,318,463,197,716 |
1,455,830,626,662 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,212,517,582,613 |
1,307,340,059,093 |
1,318,463,197,716 |
1,455,830,626,662 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
752,398,790,000 |
837,896,580,000 |
837,896,580,000 |
837,896,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
752,398,790,000 |
837,896,580,000 |
837,896,580,000 |
837,896,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,940,175,148 |
5,940,175,148 |
5,940,175,148 |
5,940,175,148 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,589,351,149 |
29,589,351,149 |
29,589,351,149 |
29,589,351,149 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
164,986,873,521 |
171,159,218,486 |
198,030,848,695 |
321,618,119,379 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
64,538,092,360 |
60,758,182,404 |
121,952,813,250 |
76,320,540,121 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
100,448,781,161 |
110,401,036,082 |
76,078,035,445 |
245,297,579,258 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
259,602,392,795 |
262,754,734,310 |
247,006,242,724 |
260,786,400,986 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,265,797,786,712 |
3,382,195,774,134 |
3,404,721,702,051 |
3,469,202,031,557 |
|