TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
141,999,870,887 |
175,207,244,496 |
|
206,805,584,282 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,364,597,082 |
38,761,887,958 |
|
51,073,479,441 |
|
1. Tiền |
19,364,597,082 |
38,761,887,958 |
|
51,073,479,441 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
101,589,139,999 |
110,295,842,722 |
|
130,785,619,895 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,478,303,187 |
41,570,516,855 |
|
57,114,451,397 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,334,649,766 |
16,721,780,378 |
|
7,999,636,567 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
48,776,187,046 |
52,003,545,489 |
|
65,671,531,931 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,603,581,925 |
13,998,044,727 |
|
15,597,953,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,603,581,925 |
13,998,044,727 |
|
15,597,953,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,442,551,881 |
12,151,469,089 |
|
9,348,531,946 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
48,875,137 |
502,314,880 |
|
289,852,995 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,393,676,744 |
11,649,154,209 |
|
9,058,678,951 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,289,594,942,624 |
1,323,232,192,880 |
|
1,408,322,332,158 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
790,276,679 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
790,276,679 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
998,213,945,677 |
1,136,181,044,880 |
|
1,105,068,828,860 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
818,989,498,889 |
957,725,828,860 |
|
928,152,074,376 |
|
- Nguyên giá |
1,231,612,532,709 |
1,387,408,467,912 |
|
1,390,949,407,617 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-412,623,033,820 |
-429,682,639,052 |
|
-462,797,333,241 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
179,224,446,788 |
178,455,216,020 |
|
176,916,754,484 |
|
- Nguyên giá |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
200,000,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,775,553,212 |
-21,544,783,980 |
|
-23,083,245,516 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
273,016,941,624 |
170,841,970,464 |
|
286,986,402,969 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
273,016,941,624 |
170,841,970,464 |
|
286,986,402,969 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,573,778,644 |
16,209,177,536 |
|
16,267,100,329 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,573,778,644 |
16,209,177,536 |
|
16,267,100,329 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,431,594,813,511 |
1,498,439,437,376 |
|
1,615,127,916,440 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
812,848,932,987 |
829,975,446,386 |
|
931,857,161,621 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
259,229,030,188 |
235,557,820,697 |
|
331,365,452,634 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,453,143,470 |
24,576,091,952 |
|
55,975,441,808 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
4,520,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,757,031,225 |
14,903,208,147 |
|
19,823,448,686 |
|
4. Phải trả người lao động |
117,034,323 |
821,523,808 |
|
5,756,500,008 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,049,416,542 |
1,902,957,457 |
|
3,407,390,433 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
74,341,403,148 |
76,973,208,378 |
|
106,145,006,494 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
134,892,730,831 |
105,393,090,306 |
|
129,412,312,556 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
221,600,000 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,396,670,649 |
987,740,649 |
|
6,325,352,649 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
553,619,902,799 |
594,417,625,689 |
|
600,491,708,987 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
204,687,945 |
204,687,945 |
|
204,687,945 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
553,415,214,854 |
594,212,937,744 |
|
600,287,021,042 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
618,745,880,524 |
668,463,990,990 |
|
683,270,754,819 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
618,745,880,524 |
668,463,990,990 |
|
683,270,754,819 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
455,999,950,000 |
455,999,950,000 |
|
455,999,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
455,999,950,000 |
455,999,950,000 |
|
455,999,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
29,589,351,149 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
65,850,511,568 |
113,342,413,048 |
|
98,495,503,943 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
26,800,849,537 |
73,272,751,017 |
|
69,791,904,839 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
39,049,662,031 |
40,069,662,031 |
|
28,703,599,104 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
96,895,418,956 |
99,121,627,942 |
|
99,185,949,727 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,431,594,813,511 |
1,498,439,437,376 |
|
1,615,127,916,440 |
|