MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4-2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 141,999,870,887 175,207,244,496 206,805,584,282
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,364,597,082 38,761,887,958 51,073,479,441
1. Tiền 19,364,597,082 38,761,887,958 51,073,479,441
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 101,589,139,999 110,295,842,722 130,785,619,895
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,478,303,187 41,570,516,855 57,114,451,397
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,334,649,766 16,721,780,378 7,999,636,567
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 48,776,187,046 52,003,545,489 65,671,531,931
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,603,581,925 13,998,044,727 15,597,953,000
1. Hàng tồn kho 12,603,581,925 13,998,044,727 15,597,953,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,442,551,881 12,151,469,089 9,348,531,946
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 48,875,137 502,314,880 289,852,995
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,393,676,744 11,649,154,209 9,058,678,951
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,289,594,942,624 1,323,232,192,880 1,408,322,332,158
I. Các khoản phải thu dài hạn 790,276,679
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 790,276,679
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 998,213,945,677 1,136,181,044,880 1,105,068,828,860
1. Tài sản cố định hữu hình 818,989,498,889 957,725,828,860 928,152,074,376
- Nguyên giá 1,231,612,532,709 1,387,408,467,912 1,390,949,407,617
- Giá trị hao mòn lũy kế -412,623,033,820 -429,682,639,052 -462,797,333,241
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 179,224,446,788 178,455,216,020 176,916,754,484
- Nguyên giá 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,775,553,212 -21,544,783,980 -23,083,245,516
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 273,016,941,624 170,841,970,464 286,986,402,969
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 273,016,941,624 170,841,970,464 286,986,402,969
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,573,778,644 16,209,177,536 16,267,100,329
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,573,778,644 16,209,177,536 16,267,100,329
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,431,594,813,511 1,498,439,437,376 1,615,127,916,440
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 812,848,932,987 829,975,446,386 931,857,161,621
I. Nợ ngắn hạn 259,229,030,188 235,557,820,697 331,365,452,634
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,453,143,470 24,576,091,952 55,975,441,808
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 4,520,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,757,031,225 14,903,208,147 19,823,448,686
4. Phải trả người lao động 117,034,323 821,523,808 5,756,500,008
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,049,416,542 1,902,957,457 3,407,390,433
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 74,341,403,148 76,973,208,378 106,145,006,494
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 134,892,730,831 105,393,090,306 129,412,312,556
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 221,600,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,396,670,649 987,740,649 6,325,352,649
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 553,619,902,799 594,417,625,689 600,491,708,987
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 204,687,945 204,687,945 204,687,945
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 553,415,214,854 594,212,937,744 600,287,021,042
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 618,745,880,524 668,463,990,990 683,270,754,819
I. Vốn chủ sở hữu 618,745,880,524 668,463,990,990 683,270,754,819
1. Vốn góp của chủ sở hữu 455,999,950,000 455,999,950,000 455,999,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 455,999,950,000 455,999,950,000 455,999,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,589,351,149
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 65,850,511,568 113,342,413,048 98,495,503,943
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,800,849,537 73,272,751,017 69,791,904,839
- LNST chưa phân phối kỳ này 39,049,662,031 40,069,662,031 28,703,599,104
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 96,895,418,956 99,121,627,942 99,185,949,727
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,431,594,813,511 1,498,439,437,376 1,615,127,916,440
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.