MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần BV Life (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,597,832,658 6,776,099,180 2,664,507,911 3,085,082,116
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 8,597,832,658 6,776,099,180 2,664,507,911 3,085,082,116
4. Giá vốn hàng bán 7,656,524,468 5,464,262,622 1,593,415,607 1,977,232,345
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 941,308,190 1,311,836,558 1,071,092,304 1,107,849,771
6. Doanh thu hoạt động tài chính 175,408,316 721,338,608 114,769,463 706,597,582
7. Chi phí tài chính 6,607,192 9,406,849 214,528,958
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,607,192 9,406,849
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 153,342,270 216,616,120 226,445,120 37,226,560
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 908,899,173 1,785,359,299 954,273,678 1,546,488,838
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 47,867,871 21,792,898 5,142,969 16,202,997
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 47,867,871 21,792,898 5,142,969 16,202,997
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,573,574 -64,123,055 1,028,594 3,240,599
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 38,294,297 85,915,953 4,114,375 12,962,398
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 38,294,297 85,915,953 4,114,375 12,962,398
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 13 29 01 04
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.