1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,597,832,658 |
6,776,099,180 |
2,664,507,911 |
3,085,082,116 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,597,832,658 |
6,776,099,180 |
2,664,507,911 |
3,085,082,116 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,656,524,468 |
5,464,262,622 |
1,593,415,607 |
1,977,232,345 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
941,308,190 |
1,311,836,558 |
1,071,092,304 |
1,107,849,771 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
175,408,316 |
721,338,608 |
114,769,463 |
706,597,582 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,607,192 |
9,406,849 |
|
214,528,958 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,607,192 |
9,406,849 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
153,342,270 |
216,616,120 |
226,445,120 |
37,226,560 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
908,899,173 |
1,785,359,299 |
954,273,678 |
1,546,488,838 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
47,867,871 |
21,792,898 |
5,142,969 |
16,202,997 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
47,867,871 |
21,792,898 |
5,142,969 |
16,202,997 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,573,574 |
-64,123,055 |
1,028,594 |
3,240,599 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
38,294,297 |
85,915,953 |
4,114,375 |
12,962,398 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
38,294,297 |
85,915,953 |
4,114,375 |
12,962,398 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
13 |
29 |
01 |
04 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|