TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
96,643,892,558 |
84,511,743,213 |
93,934,531,113 |
80,103,152,799 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,219,262,995 |
16,767,009,804 |
18,635,417,640 |
13,195,062,671 |
|
1. Tiền |
12,219,262,995 |
16,767,009,804 |
18,635,417,640 |
13,195,062,671 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,790,173,968 |
14,387,874,023 |
17,051,912,754 |
10,493,662,123 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,589,677,046 |
5,241,451,657 |
12,219,737,737 |
5,145,088,046 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,778,181,639 |
4,668,859,073 |
436,209,022 |
1,186,876,257 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,422,315,283 |
4,477,563,293 |
4,395,965,995 |
4,161,697,820 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,224,754,770 |
6,001,918,075 |
6,014,050,753 |
4,459,024,683 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,224,754,770 |
6,001,918,075 |
6,014,050,753 |
4,459,024,683 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,409,700,825 |
7,354,941,311 |
7,233,149,966 |
6,955,403,322 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
52,704,535 |
113,549,900 |
17,366,668 |
10,854,169 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,356,996,290 |
7,241,391,411 |
7,215,783,298 |
6,944,549,153 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
53,256,507,024 |
54,254,267,057 |
53,404,303,847 |
50,311,861,358 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,050,000,000 |
1,050,000,000 |
1,050,000,000 |
1,050,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,050,000,000 |
1,050,000,000 |
1,050,000,000 |
1,050,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,019,372,146 |
23,254,024,350 |
22,640,953,311 |
22,027,882,272 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,019,372,146 |
23,254,024,350 |
22,640,953,311 |
22,027,882,272 |
|
- Nguyên giá |
35,603,282,636 |
37,415,428,399 |
37,415,428,399 |
37,415,428,399 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,583,910,490 |
-14,161,404,049 |
-14,774,475,088 |
-15,387,546,127 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,000,000 |
-85,000,000 |
-85,000,000 |
-85,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
27,944,655,599 |
27,707,763,428 |
27,470,871,257 |
27,233,979,086 |
|
- Nguyên giá |
36,777,755,182 |
36,777,755,182 |
36,777,755,182 |
36,777,755,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,833,099,583 |
-9,069,991,754 |
-9,306,883,925 |
-9,543,776,096 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,242,479,279 |
2,242,479,279 |
2,242,479,279 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,242,479,279 |
2,242,479,279 |
2,242,479,279 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
149,900,399,582 |
138,766,010,270 |
147,338,834,960 |
130,415,014,157 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
87,000,436,070 |
74,306,838,568 |
77,316,661,840 |
70,585,254,838 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
84,521,785,934 |
69,558,252,872 |
71,022,068,884 |
64,080,651,128 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,089,836,165 |
7,524,160,675 |
16,684,414,146 |
6,496,972,915 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,045,278,902 |
8,492,936,486 |
1,692,884,072 |
571,646,500 |
|
4. Phải trả người lao động |
956,166,156 |
552,492,330 |
1,736,705,105 |
-148,076 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,550,981,000 |
2,871,648,000 |
3,045,820,200 |
1,051,396,650 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
6,365,045,116 |
278,680,943 |
1,862,073,891 |
2,012,570,943 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,214,449,595 |
11,305,076,389 |
16,420,110,705 |
16,734,125,116 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
29,853,399,007 |
35,086,628,056 |
27,414,201,772 |
32,717,948,087 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,446,629,993 |
3,446,629,993 |
2,165,858,993 |
4,496,138,993 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,478,650,136 |
4,748,585,696 |
6,294,592,956 |
6,504,603,710 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,855,378,336 |
4,125,313,896 |
5,671,321,156 |
5,881,331,910 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
623,271,800 |
623,271,800 |
623,271,800 |
623,271,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
62,899,963,512 |
64,459,171,702 |
70,022,173,120 |
59,829,759,319 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
62,899,963,512 |
64,459,171,702 |
70,022,173,120 |
59,829,759,319 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,900,000,000 |
8,900,000,000 |
8,900,000,000 |
8,900,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,999,963,512 |
25,559,171,702 |
31,122,173,120 |
20,929,759,319 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,237,647,735 |
5,796,855,925 |
11,359,857,343 |
215,082,122 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,762,315,777 |
19,762,315,777 |
19,762,315,777 |
20,714,677,197 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
149,900,399,582 |
138,766,010,270 |
147,338,834,960 |
130,415,014,157 |
|