TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
116,573,479,296 |
110,576,939,890 |
93,892,545,851 |
96,643,892,558 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,802,886,366 |
17,611,303,958 |
7,091,183,765 |
12,219,262,995 |
|
1. Tiền |
11,802,886,366 |
17,611,303,958 |
7,091,183,765 |
12,219,262,995 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
44,381,743,234 |
34,268,742,433 |
35,778,691,614 |
34,790,173,968 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,202,118,780 |
3,054,472,504 |
3,900,792,499 |
7,589,677,046 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
36,871,417,724 |
26,622,563,023 |
28,132,020,192 |
11,778,181,639 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,308,206,730 |
4,591,706,906 |
3,745,878,923 |
15,422,315,283 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,512,088,904 |
1,598,308,285 |
3,817,867,328 |
3,224,754,770 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,512,088,904 |
1,598,308,285 |
3,817,867,328 |
3,224,754,770 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,876,760,792 |
7,098,585,214 |
7,204,803,144 |
6,409,700,825 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,958,334 |
34,877,588 |
23,251,725 |
52,704,535 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,874,802,458 |
7,063,707,626 |
7,181,551,419 |
6,356,996,290 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
65,918,766,727 |
65,102,095,605 |
64,051,663,835 |
53,256,507,024 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,050,000,000 |
1,050,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,050,000,000 |
1,050,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,678,755,670 |
23,114,801,594 |
22,567,086,870 |
22,019,372,146 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,668,130,670 |
23,114,801,594 |
22,567,086,870 |
22,019,372,146 |
|
- Nguyên giá |
35,603,282,636 |
35,603,282,636 |
35,603,282,636 |
35,603,282,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,935,151,966 |
-12,488,481,042 |
-13,036,195,766 |
-13,583,910,490 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,625,000 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-74,375,000 |
-85,000,000 |
-85,000,000 |
-85,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
28,655,332,112 |
28,418,439,941 |
28,181,547,770 |
27,944,655,599 |
|
- Nguyên giá |
36,777,755,182 |
36,777,755,182 |
36,777,755,182 |
36,777,755,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,122,423,070 |
-8,359,315,241 |
-8,596,207,412 |
-8,833,099,583 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,242,479,279 |
12,242,479,279 |
12,242,479,279 |
2,242,479,279 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,242,479,279 |
2,242,479,279 |
2,242,479,279 |
2,242,479,279 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
42,199,666 |
26,374,791 |
10,549,916 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
42,199,666 |
26,374,791 |
10,549,916 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
182,492,246,023 |
175,679,035,495 |
157,944,209,686 |
149,900,399,582 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
127,524,390,230 |
106,248,287,582 |
97,917,487,496 |
87,000,436,070 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
123,273,503,874 |
99,729,141,262 |
96,283,899,996 |
84,521,785,934 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,440,873,220 |
5,554,397,702 |
|
5,000,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
44,372,361,088 |
38,809,858,653 |
11,270,525,296 |
9,089,836,165 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,196,665,781 |
1,107,961,814 |
31,090,544,198 |
15,045,278,902 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,864,292,000 |
1,616,160,000 |
468,997,007 |
956,166,156 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,791,079,568 |
1,115,286,466 |
524,348,000 |
2,550,981,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
688,460,943 |
6,365,045,116 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
33,954,619,609 |
14,985,112,222 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
33,555,913,756 |
30,634,974,412 |
15,591,591,197 |
12,214,449,595 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
4,500,000,000 |
32,809,303,362 |
29,853,399,007 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,097,698,852 |
1,405,389,993 |
3,840,129,993 |
3,446,629,993 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,250,886,356 |
6,519,146,320 |
1,633,587,500 |
2,478,650,136 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,657,614,556 |
5,895,874,520 |
1,010,315,700 |
1,855,378,336 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
593,271,800 |
623,271,800 |
623,271,800 |
623,271,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
54,967,855,793 |
69,430,747,913 |
60,026,722,190 |
62,899,963,512 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
54,967,855,793 |
69,430,747,913 |
60,026,722,190 |
62,899,963,512 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,900,000,000 |
8,900,000,000 |
8,900,000,000 |
8,900,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,067,855,793 |
30,530,747,913 |
21,126,722,190 |
23,999,963,512 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,356,818,634 |
19,380,069,326 |
1,364,406,413 |
4,237,647,735 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,711,037,159 |
11,150,678,587 |
19,762,315,777 |
19,762,315,777 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
182,492,246,023 |
175,679,035,495 |
157,944,209,686 |
149,900,399,582 |
|