MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,434,100,533,143 11,062,498,839,914 10,549,499,769,635 11,469,187,164,444
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 894,587,495,456 1,369,950,951,853 942,221,729,279 1,449,227,919,273
1. Tiền 592,771,923,232 425,127,781,473 228,506,357,625 639,623,418,412
2. Các khoản tương đương tiền 301,815,572,224 944,823,170,380 713,715,371,654 809,604,500,861
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,475,251,738,157 934,332,682,524 804,781,815,648 700,809,266,775
1. Chứng khoán kinh doanh 266,061,423 266,061,423 266,061,423 266,061,423
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -213,035,342 -218,748,642 -235,823,492 -195,265,412
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,475,198,712,076 934,285,369,743 804,751,577,717 700,738,470,764
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,716,876,039,420 6,294,364,620,417 6,805,750,096,358 7,313,805,589,424
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,888,750,202,850 3,725,910,870,368 3,609,068,733,053 3,376,395,619,635
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 932,437,078,836 396,295,402,387 1,528,423,121,642 1,761,974,769,800
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 695,871,556,061 708,621,424,722 811,983,857,590 766,856,574,130
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,632,333,703,850 1,792,333,115,707 1,693,912,840,290 1,958,782,704,892
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -433,339,095,643 -329,618,786,233 -838,461,049,683 -551,026,672,499
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 822,593,466 822,593,466 822,593,466 822,593,466
IV. Hàng tồn kho 3,120,450,908,379 2,329,061,094,555 1,854,692,938,769 1,865,261,716,237
1. Hàng tồn kho 3,169,999,825,125 2,352,558,366,566 1,878,186,933,352 1,888,743,530,705
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -49,548,916,746 -23,497,272,011 -23,493,994,583 -23,481,814,468
V.Tài sản ngắn hạn khác 226,934,351,731 134,789,490,565 142,053,189,581 140,082,672,735
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 27,833,030,034 12,062,460,296 10,962,093,356 8,838,648,274
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,775,309,999 25,543,507,728 38,136,493,835 42,190,034,261
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 42,181,650,049 37,395,343,184 42,933,337,539 39,032,725,349
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 138,144,361,649 59,788,179,357 50,021,264,851 50,021,264,851
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,643,649,561,042 7,074,531,672,999 6,967,197,826,288 7,175,170,772,433
I. Các khoản phải thu dài hạn 512,945,619,312 435,535,323,363 495,587,599,202 635,772,599,202
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,211,605,004 1,211,407,795 1,199,484,411 1,199,484,411
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 486,519,068,355 415,980,000,000 317,250,000,000 208,035,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 32,850,270,864 25,979,240,479 184,773,439,702 434,173,439,702
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -7,635,324,911 -7,635,324,911 -7,635,324,911 -7,635,324,911
II.Tài sản cố định 2,567,259,330,125 2,440,450,416,304 2,377,257,005,400 2,539,707,106,210
1. Tài sản cố định hữu hình 2,520,080,206,769 2,400,322,836,213 2,326,240,780,862 2,489,587,508,370
- Nguyên giá 4,267,222,983,725 4,006,956,720,944 3,844,048,158,133 4,058,716,870,783
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,747,142,776,956 -1,606,633,884,731 -1,517,807,377,271 -1,569,129,362,413
2. Tài sản cố định thuê tài chính 30,930,001,421 29,970,604,564 40,975,157,294 40,118,677,192
- Nguyên giá 88,605,785,544 87,668,021,087 99,889,106,539 99,313,272,039
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,675,784,123 -57,697,416,523 -58,913,949,245 -59,194,594,847
3. Tài sản cố định vô hình 16,249,121,935 10,156,975,527 10,041,067,244 10,000,920,648
- Nguyên giá 31,956,453,910 25,297,262,626 24,325,228,126 25,006,152,626
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,707,331,975 -15,140,287,099 -14,284,160,882 -15,005,231,978
III. Bất động sản đầu tư 1,235,859,503,512 896,065,557,594 821,806,914,483 811,710,118,117
- Nguyên giá 1,897,909,500,573 1,557,222,355,257 1,323,504,475,063 1,323,635,992,055
- Giá trị hao mòn lũy kế -662,049,997,061 -661,156,797,663 -501,697,560,580 -511,925,873,938
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,572,277,654,933 1,696,687,634,388 1,874,593,008,921 1,757,327,374,929
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 599,202,979,930 591,355,487,813 622,887,305,995 591,637,761,049
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 973,074,675,003 1,105,332,146,575 1,251,705,702,926 1,165,689,613,880
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,032,931,772,814 872,707,127,766 684,156,817,437 702,422,394,032
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 716,893,802,941 764,662,096,229 580,825,490,235 605,303,711,245
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 372,787,365,577 164,224,090,577 163,628,520,577 157,480,520,577
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -60,599,395,704 -57,529,059,040 -63,334,818,375 -61,162,076,694
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,850,000,000 1,350,000,000 3,037,625,000 800,238,904
VI. Tài sản dài hạn khác 722,375,680,346 733,085,613,584 713,796,480,845 728,231,179,943
1. Chi phí trả trước dài hạn 636,078,848,324 647,974,429,857 633,339,634,288 648,478,224,222
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 46,560,411,168 47,028,336,196 44,072,572,347 44,960,600,616
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 678,814,807
4. Tài sản dài hạn khác 527,160,590 572,160,590 572,160,590
5. Lợi thế thương mại 39,209,260,264 37,510,686,941 35,812,113,620 34,113,540,298
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 20,077,750,094,185 18,137,030,512,913 17,516,697,595,923 18,644,357,936,877
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,086,336,534,979 10,374,630,642,501 9,845,099,286,772 10,644,200,110,742
I. Nợ ngắn hạn 8,851,278,512,533 6,435,836,231,071 5,936,782,702,326 6,809,262,091,455
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,441,738,162,722 2,500,608,593,902 2,087,830,008,714 2,243,365,789,852
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,661,334,306,585 -488,512,447,715 519,625,023,615 767,498,648,784
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 220,030,018,267 209,955,430,588 152,553,046,407 260,041,496,285
4. Phải trả người lao động 142,007,903,300 185,658,864,832 110,384,950,496 124,274,976,011
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 882,085,495,960 670,309,437,759 474,311,138,418 633,877,590,317
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 89,282,070,983 98,316,964,492 102,970,635,302 62,492,891,868
9. Phải trả ngắn hạn khác 710,567,192,143 937,117,228,880 821,577,838,058 820,334,866,674
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,650,718,004,487 2,284,988,524,267 1,617,583,944,268 1,817,373,780,490
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 15,780,939,413 10,168,223,361 21,777,821,357 21,775,821,357
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 37,734,418,673 27,225,410,705 28,168,295,691 58,226,229,817
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,235,058,022,446 3,938,794,411,430 3,908,316,584,446 3,834,938,019,287
1. Phải trả người bán dài hạn 4,957,720,074 6,974,368,599
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 107,379,979,990 121,956,920,001 113,772,595,740 121,999,993,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,318,238,272,489 1,253,991,841,250 1,298,176,202,597 1,325,149,276,466
7. Phải trả dài hạn khác 4,630,600,015 4,475,121,955 3,454,524,010 3,591,186,655
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,456,015,617,357 2,515,176,994,992 2,441,791,156,739 2,331,058,809,281
9. Trái phiếu chuyển đổi 300,000,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 175,952,322 175,952,322 175,952,322 175,952,322
12. Dự phòng phải trả dài hạn 48,617,600,273 43,017,580,910 45,988,432,964 45,988,432,964
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,991,413,559,206 7,762,399,870,412 7,671,598,309,151 8,000,157,826,135
I. Vốn chủ sở hữu 7,883,780,373,059 7,654,485,396,544 7,564,007,938,044 7,892,944,949,357
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 355,104,902,000 355,104,902,000 355,104,902,000 355,104,902,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 59,191,591,900 58,996,662,000 58,996,662,000 74,352,912,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 941,887,605,470 907,201,742,913 898,417,541,789 898,229,574,101
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,399,659,188 2,821,047,378 2,633,080,858 2,821,047,379
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 849,189,812,450 947,274,962,836 1,017,288,957,884 1,288,261,266,064
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 469,128,559,793 811,425,579,793 63,841,283,135 368,876,342,631
- LNST chưa phân phối kỳ này 380,061,252,657 135,849,383,043 953,447,674,749 919,384,923,433
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,257,900,072,051 965,979,349,417 814,460,063,513 857,068,517,813
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 107,633,186,147 107,914,473,868 107,590,371,107 107,212,876,778
1. Nguồn kinh phí 107,633,186,147 107,914,473,868 107,590,371,107 107,212,876,778
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 20,077,750,094,185 18,137,030,512,913 17,516,697,595,923 18,644,357,936,877
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.