MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Bao bì Vinh (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 191,736,931,927 171,712,193,813 190,473,910,532 181,232,942,254
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 191,736,931,927 171,712,193,813 190,473,910,532 181,232,942,254
4. Giá vốn hàng bán 173,883,173,527 153,650,151,626 167,717,101,617 160,369,530,730
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,853,758,400 18,062,042,187 22,756,808,915 20,863,411,524
6. Doanh thu hoạt động tài chính 180,951,674 94,299,446 55,376,664 38,645,503
7. Chi phí tài chính 3,209,993,001 3,189,299,882 3,842,371,745 3,184,965,944
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,206,265,640 3,107,416,737 3,693,162,716 3,176,898,114
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,917,742,754 4,251,869,180 4,834,335,479 4,014,829,016
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,503,838,283 3,796,815,770 5,653,130,117 3,686,022,473
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,403,136,036 6,918,356,801 8,482,348,238 10,016,239,594
12. Thu nhập khác 22,637,449 20,869,000 56,180,371 75,770,240
13. Chi phí khác 84,216,195 289,180,981 83,724,021 37,968,859
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -61,578,746 -268,311,981 -27,543,650 37,801,381
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,341,557,290 6,650,044,820 8,454,804,588 10,054,040,975
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,218,835,503 1,824,705,936 1,711,315,763 2,025,464,507
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,122,721,787 4,825,338,884 6,743,488,825 8,028,576,468
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,122,721,787 4,825,338,884 6,743,488,825 8,028,576,468
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,374 2,413 2,248 1,070
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.