1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
140,953,485,575 |
185,493,755,050 |
133,443,718,295 |
139,093,696,546 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
140,953,485,575 |
185,493,755,050 |
133,443,718,295 |
139,093,696,546 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
123,331,677,714 |
164,724,746,240 |
115,289,734,877 |
121,899,337,579 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,621,807,861 |
20,769,008,810 |
18,153,983,418 |
17,194,358,967 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,258,626 |
50,735,927 |
5,526,665 |
5,066,834 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,003,305,616 |
2,901,138,269 |
3,273,680,802 |
3,087,157,554 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,003,305,616 |
2,901,138,269 |
3,273,680,802 |
3,087,157,554 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,352,843,393 |
5,846,186,433 |
4,209,606,584 |
5,010,795,048 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,619,991,073 |
2,786,612,967 |
2,869,662,367 |
2,471,175,547 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,375,842,934 |
8,877,786,721 |
7,668,828,257 |
6,236,042,877 |
|
12. Thu nhập khác |
10,200,000 |
18,260 |
|
55,000 |
|
13. Chi phí khác |
32,643,401 |
29,732,503 |
143,011,950 |
70,145,291 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-22,443,401 |
-29,714,243 |
-143,011,950 |
-70,090,291 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,353,399,533 |
8,848,072,478 |
7,525,816,307 |
6,165,952,586 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,838,349,883 |
2,239,553,219 |
1,655,679,588 |
1,395,207,871 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,515,049,650 |
6,608,519,259 |
5,870,136,719 |
4,770,744,715 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,515,049,650 |
6,608,519,259 |
5,870,136,719 |
4,770,744,715 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,838 |
2,203 |
1,957 |
1,590 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|