TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
327,816,620,054 |
299,053,066,982 |
314,093,122,615 |
301,433,140,916 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,060,140,288 |
7,942,187,398 |
2,029,905,692 |
1,769,658,734 |
|
1. Tiền |
5,060,140,288 |
7,942,187,398 |
2,029,905,692 |
1,769,658,734 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
233,422,091,892 |
189,469,315,903 |
226,646,516,867 |
204,861,519,079 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
232,112,020,691 |
177,493,138,578 |
225,685,270,096 |
203,968,070,144 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,060,104,242 |
12,868,583,500 |
825,192,500 |
1,680,960,560 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
411,637,291 |
1,269,264,157 |
1,440,589,603 |
1,349,892,884 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,161,670,332 |
-2,161,670,332 |
-1,304,535,332 |
-2,137,404,509 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
85,242,509,450 |
97,943,333,084 |
83,999,138,979 |
93,403,708,650 |
|
1. Hàng tồn kho |
85,242,509,450 |
97,943,333,084 |
83,999,138,979 |
93,403,708,650 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,091,878,424 |
3,698,230,597 |
1,417,561,077 |
1,398,254,453 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
903,995,824 |
778,515,676 |
937,180,297 |
731,544,691 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,671,141,991 |
2,919,714,921 |
449,756,937 |
666,709,762 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
516,740,609 |
|
30,623,843 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
76,280,080,085 |
81,178,683,465 |
86,553,337,974 |
84,934,890,438 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
45,406,813,100 |
72,408,928,376 |
75,363,569,327 |
76,921,721,791 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
45,406,813,100 |
72,408,928,376 |
75,363,569,327 |
76,921,721,791 |
|
- Nguyên giá |
148,346,509,077 |
178,508,053,942 |
184,607,389,508 |
189,434,926,282 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-102,939,695,977 |
-106,099,125,566 |
-109,243,820,181 |
-112,513,204,491 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
22,547,595,073 |
|
3,168,925,593 |
199,317,273 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
22,547,595,073 |
|
3,168,925,593 |
199,317,273 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,325,671,912 |
8,769,755,089 |
8,020,843,054 |
7,813,851,374 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,325,671,912 |
8,769,755,089 |
8,020,843,054 |
7,813,851,374 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
404,096,700,139 |
380,231,750,447 |
400,646,460,589 |
386,368,031,354 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
310,013,524,287 |
282,025,674,728 |
297,615,045,986 |
282,161,127,926 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
289,909,060,837 |
254,724,501,719 |
271,551,390,977 |
257,708,910,917 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
116,505,375,211 |
98,766,021,151 |
77,837,644,066 |
45,571,024,228 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
872,432,447 |
33,930,000 |
4,675,000 |
160,238,600 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,414,300,960 |
2,529,552,515 |
1,288,947,645 |
1,759,991,916 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,809,252,633 |
21,003,001,048 |
11,964,441,192 |
17,417,063,203 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,844,223,644 |
165,282,492 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,097,103,999 |
1,496,299,605 |
807,471,596 |
911,429,415 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
146,780,762,693 |
129,423,605,658 |
179,306,102,228 |
186,970,854,305 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,585,609,250 |
1,306,809,250 |
342,109,250 |
4,918,309,250 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
20,104,463,450 |
27,301,173,009 |
26,063,655,009 |
24,452,217,009 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,104,463,450 |
26,401,173,009 |
25,163,655,009 |
23,552,217,009 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
94,083,175,852 |
98,206,075,719 |
103,031,414,603 |
104,206,903,428 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
94,083,175,852 |
98,206,075,719 |
103,031,414,603 |
104,206,903,428 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
29,999,890,000 |
29,999,890,000 |
29,999,890,000 |
29,999,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
29,999,890,000 |
29,999,890,000 |
29,999,890,000 |
29,999,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,449,994,545 |
1,449,994,545 |
1,449,994,545 |
1,449,994,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
40,320,619,537 |
40,320,619,537 |
40,320,619,537 |
46,188,246,174 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,312,671,770 |
26,435,571,637 |
31,260,910,521 |
26,568,772,709 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4,825,338,884 |
11,568,827,709 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,312,671,770 |
26,435,571,637 |
26,435,571,637 |
14,999,945,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
404,096,700,139 |
380,231,750,447 |
400,646,460,589 |
386,368,031,354 |
|