1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,600,381,422 |
37,721,216,066 |
8,048,412,042 |
13,640,012,051 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,600,381,422 |
37,721,216,066 |
8,048,412,042 |
13,640,012,051 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,889,503,319 |
33,811,441,053 |
5,465,271,694 |
11,238,282,545 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,710,878,103 |
3,909,775,013 |
2,583,140,348 |
2,401,729,506 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,110,992 |
47,195,563 |
14,228,083 |
400,475,262 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,280,258,849 |
1,219,302,989 |
1,089,509,749 |
1,131,813,111 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,280,258,849 |
1,219,302,989 |
1,089,509,749 |
1,131,813,111 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
1,159,452,960 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
945,185,466 |
2,654,346,600 |
|
1,602,446,700 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
499,544,780 |
83,320,987 |
348,405,722 |
67,944,957 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
499,544,780 |
83,320,987 |
348,405,722 |
67,944,957 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
99,908,956 |
16,664,197 |
69,681,144 |
13,588,991 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
399,635,824 |
66,656,790 |
278,724,578 |
54,355,966 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
399,635,824 |
66,656,790 |
278,724,578 |
54,355,966 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
97 |
16 |
61 |
13 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|