MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần VT Vạn Xuân (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 21,600,381,422 37,721,216,066 8,048,412,042 13,640,012,051
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 21,600,381,422 37,721,216,066 8,048,412,042 13,640,012,051
4. Giá vốn hàng bán 18,889,503,319 33,811,441,053 5,465,271,694 11,238,282,545
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,710,878,103 3,909,775,013 2,583,140,348 2,401,729,506
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14,110,992 47,195,563 14,228,083 400,475,262
7. Chi phí tài chính 1,280,258,849 1,219,302,989 1,089,509,749 1,131,813,111
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,280,258,849 1,219,302,989 1,089,509,749 1,131,813,111
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,159,452,960
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 945,185,466 2,654,346,600 1,602,446,700
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 499,544,780 83,320,987 348,405,722 67,944,957
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 499,544,780 83,320,987 348,405,722 67,944,957
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 99,908,956 16,664,197 69,681,144 13,588,991
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 399,635,824 66,656,790 278,724,578 54,355,966
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 399,635,824 66,656,790 278,724,578 54,355,966
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 97 16 61 13
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.