1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,563,613,845 |
29,547,631,484 |
47,924,477,089 |
29,983,327,156 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
170,855,702 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,563,613,845 |
29,547,631,484 |
47,753,621,387 |
29,983,327,156 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,617,444,363 |
25,889,153,664 |
39,808,947,082 |
23,996,837,992 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-53,830,518 |
3,658,477,820 |
7,944,674,305 |
5,986,489,164 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,180,611 |
2,134,732 |
5,566,080 |
4,721,876 |
|
7. Chi phí tài chính |
265,651,450 |
411,205,562 |
560,277,877 |
548,854,907 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
265,651,450 |
411,205,562 |
560,277,877 |
548,854,907 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-210,405,591 |
1,473,682,559 |
3,918,410,557 |
2,856,173,844 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-107,895,766 |
1,775,724,431 |
3,471,551,951 |
2,586,182,289 |
|
12. Thu nhập khác |
121,537,621 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
55,371,875 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
66,165,746 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-41,730,020 |
1,775,724,431 |
3,471,551,951 |
2,586,182,289 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,001,208 |
390,659,375 |
763,741,429 |
517,236,458 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-44,731,228 |
1,385,065,056 |
2,707,810,522 |
2,068,945,831 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-44,731,228 |
1,385,065,056 |
2,707,810,522 |
2,068,945,831 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-40 |
1,224 |
|
501 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-11 |
|
|
|
|