MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần VT Vạn Xuân (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 25,478,317,208 15,628,990,325 27,903,736,108 12,055,367,488
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 25,478,317,208 15,628,990,325 27,903,736,108 12,055,367,488
4. Giá vốn hàng bán 22,637,434,207 13,802,460,524 24,590,635,323 7,937,652,149
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,840,883,001 1,826,529,801 3,313,100,785 4,117,715,339
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,164,823 2,735,171 4,235,666 3,867,508
7. Chi phí tài chính 202,683,126 256,397,340 281,610,156 118,263,771
- Trong đó: Chi phí lãi vay 202,683,126 256,397,340 281,610,156 118,263,771
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,774,698,710 1,064,819,226 2,037,263,739 2,163,732,849
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 867,665,988 508,048,406 998,462,556 1,839,586,227
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 867,665,988 508,048,406 998,462,556 1,839,586,227
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 143,458,089 101,609,681 199,692,511 404,708,970
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 724,207,899 406,438,725 798,770,045 1,434,877,257
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 724,207,899 406,438,725 798,770,045 1,434,877,257
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 640 359 706 1,268
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.