1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,478,317,208 |
15,628,990,325 |
27,903,736,108 |
12,055,367,488 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
25,478,317,208 |
15,628,990,325 |
27,903,736,108 |
12,055,367,488 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,637,434,207 |
13,802,460,524 |
24,590,635,323 |
7,937,652,149 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,840,883,001 |
1,826,529,801 |
3,313,100,785 |
4,117,715,339 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,164,823 |
2,735,171 |
4,235,666 |
3,867,508 |
|
7. Chi phí tài chính |
202,683,126 |
256,397,340 |
281,610,156 |
118,263,771 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
202,683,126 |
256,397,340 |
281,610,156 |
118,263,771 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,774,698,710 |
1,064,819,226 |
2,037,263,739 |
2,163,732,849 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
867,665,988 |
508,048,406 |
998,462,556 |
1,839,586,227 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
867,665,988 |
508,048,406 |
998,462,556 |
1,839,586,227 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
143,458,089 |
101,609,681 |
199,692,511 |
404,708,970 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
724,207,899 |
406,438,725 |
798,770,045 |
1,434,877,257 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
724,207,899 |
406,438,725 |
798,770,045 |
1,434,877,257 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
640 |
359 |
706 |
1,268 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|