TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
469,359,339,298 |
433,353,311,325 |
461,764,073,828 |
464,658,157,880 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,704,647,662 |
15,544,894,718 |
53,377,879,527 |
52,879,200,716 |
|
1. Tiền |
26,704,647,662 |
15,544,894,718 |
33,377,879,527 |
12,879,200,716 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
20,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
60,000,000,000 |
46,000,000,000 |
26,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
60,000,000,000 |
46,000,000,000 |
26,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
86,323,401,860 |
122,529,677,234 |
139,735,779,216 |
95,015,988,406 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
80,765,234,835 |
117,289,429,814 |
134,131,749,796 |
90,735,961,558 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,454,089,324 |
4,244,608,359 |
4,294,907,432 |
4,715,176,477 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,140,813,975 |
1,140,813,975 |
1,140,813,975 |
1,140,813,975 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,857,674,359 |
1,579,883,782 |
2,245,198,041 |
1,588,421,624 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,894,410,633 |
-1,725,058,696 |
-2,076,890,028 |
-3,164,385,228 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
307,940,679,046 |
213,461,823,695 |
202,972,646,336 |
258,081,397,686 |
|
1. Hàng tồn kho |
307,940,679,046 |
213,461,823,695 |
202,972,646,336 |
258,081,397,686 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,390,610,730 |
21,816,915,678 |
19,677,768,749 |
32,681,571,072 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
23,060,167,892 |
16,502,873,601 |
14,197,572,999 |
27,290,739,879 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,330,442,838 |
5,311,792,077 |
5,294,623,250 |
5,276,070,357 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,250,000 |
185,572,500 |
114,760,836 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
102,743,485,884 |
102,006,117,470 |
102,490,913,773 |
103,888,647,772 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,344,436,798 |
13,691,867,678 |
12,470,974,295 |
11,250,080,912 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,344,436,798 |
13,691,867,678 |
12,470,974,295 |
11,250,080,912 |
|
- Nguyên giá |
180,163,148,212 |
180,722,512,512 |
180,722,512,512 |
180,722,512,512 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-165,818,711,414 |
-167,030,644,834 |
-168,251,538,217 |
-169,472,431,600 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
34,358,162,000 |
34,358,162,000 |
34,358,162,000 |
34,358,162,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,358,162,000 |
-34,358,162,000 |
-34,358,162,000 |
-34,358,162,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
24,416,823,740 |
24,416,823,740 |
25,820,595,760 |
28,936,534,178 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
24,416,823,740 |
24,416,823,740 |
25,820,595,760 |
28,936,534,178 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
63,982,225,346 |
63,897,426,052 |
64,199,343,718 |
63,702,032,682 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
63,982,225,346 |
63,897,426,052 |
64,199,343,718 |
63,702,032,682 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
572,102,825,182 |
535,359,428,795 |
564,254,987,601 |
568,546,805,652 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
127,961,631,473 |
83,988,179,299 |
117,738,482,397 |
117,736,047,273 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
127,961,631,473 |
83,988,179,299 |
117,738,482,397 |
117,736,047,273 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
83,518,504,109 |
54,865,825,963 |
47,204,356,912 |
75,668,792,424 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
895,209,616 |
1,152,685,150 |
1,897,331,731 |
2,136,752,730 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
736,065,408 |
3,610,174,403 |
6,153,964,215 |
6,824,833,867 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,011,374,179 |
12,652,921,997 |
14,844,465,541 |
16,224,430,271 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
833,009,178 |
8,148,844,795 |
6,638,329,003 |
6,374,841,860 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,719,782,885 |
1,580,640,893 |
35,282,019,437 |
1,900,380,563 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
1,769,000,000 |
4,763,000,000 |
7,783,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,247,686,098 |
208,086,098 |
955,015,558 |
823,015,558 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
444,141,193,709 |
451,371,249,496 |
446,516,505,204 |
450,810,758,379 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
444,141,193,709 |
451,371,249,496 |
446,516,505,204 |
450,810,758,379 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
51,890,071,810 |
51,890,071,810 |
52,866,059,491 |
52,866,059,491 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,281,900,000 |
3,281,900,000 |
3,281,900,000 |
3,281,900,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,315,741,899 |
19,545,797,686 |
13,715,065,713 |
18,009,318,888 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,962,868,252 |
7,210,855,787 |
11,202,210,555 |
15,496,463,730 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
352,873,647 |
12,334,941,899 |
2,512,855,158 |
2,512,855,158 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
572,102,825,182 |
535,359,428,795 |
564,254,987,601 |
568,546,805,652 |
|