MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 523,230,011,784 489,191,443,359 490,969,386,321 457,660,924,475
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88,399,395,772 48,902,690,523 42,250,393,538 14,826,605,133
1. Tiền 3,399,395,772 18,902,690,523 12,250,393,538 4,826,605,133
2. Các khoản tương đương tiền 85,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 51,574,962,645 160,241,336,676 134,297,632,641 103,365,860,486
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,200,962,688 118,056,259,338 128,818,103,525 96,898,897,018
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,107,718,939 3,893,954,356 4,588,382,908 5,464,844,758
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,140,813,975 1,140,813,975 1,140,813,975 1,140,813,975
6. Phải thu ngắn hạn khác 41,019,877,676 39,044,719,640 1,644,742,866 1,755,715,368
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,894,410,633 -1,894,410,633 -1,894,410,633 -1,894,410,633
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 325,921,960,367 229,826,985,405 268,946,163,993 287,640,904,303
1. Hàng tồn kho 325,921,960,367 229,826,985,405 268,946,163,993 287,640,904,303
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 37,333,693,000 30,220,430,755 25,475,196,149 31,827,554,553
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 28,729,324,147 24,601,403,750 19,914,626,216 26,424,986,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,514,067,763 5,480,269,469 5,443,695,933 5,347,488,053
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,090,301,090 138,757,536 116,874,000 55,080,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 114,984,309,856 110,931,593,445 108,161,708,392 106,947,576,761
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,301,360,476 15,443,857,459 14,169,294,850 13,059,685,010
1. Tài sản cố định hữu hình 14,301,360,476 15,443,857,459 14,169,294,850 13,059,685,010
- Nguyên giá 179,792,695,313 182,280,105,313 182,280,105,313 177,606,035,582
- Giá trị hao mòn lũy kế -165,491,334,837 -166,836,247,854 -168,110,810,463 -164,546,350,572
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 34,358,162,000 34,358,162,000 34,358,162,000 34,358,162,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,358,162,000 -34,358,162,000 -34,358,162,000 -34,358,162,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 37,960,873,147 32,765,659,753 31,270,337,309 29,837,689,275
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 37,960,873,147 32,765,659,753 31,270,337,309 29,837,689,275
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 62,722,076,233 62,722,076,233 62,722,076,233 64,050,202,476
1. Chi phí trả trước dài hạn 62,722,076,233 62,722,076,233 62,722,076,233 64,050,202,476
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 638,214,321,640 600,123,036,804 599,131,094,713 564,608,501,236
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 158,561,586,733 112,294,035,735 150,677,027,077 123,585,828,480
I. Nợ ngắn hạn 158,561,586,733 112,294,035,735 150,677,027,077 123,585,828,480
1. Phải trả người bán ngắn hạn 68,277,168,939 72,990,189,306 89,800,815,304 87,439,207,714
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 152,924,097 8,466,303,233 59,506,421 2,907,786,538
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 261,750,876 1,726,362,400 1,448,696,313 1,627,594,675
4. Phải trả người lao động 31,826,752,472 17,471,886,997 9,728,908,285 8,403,101,946
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,350,005,084 4,745,172,808 7,086,129,988 8,745,857,216
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 53,713,224,167 2,051,759,893 32,157,599,668 3,100,604,293
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,000,000,000 5,490,000,000 6,567,105,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,979,761,098 1,842,361,098 4,905,371,098 4,794,571,098
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 479,652,734,907 487,829,001,069 448,454,067,636 441,022,672,756
I. Vốn chủ sở hữu 479,652,734,907 487,829,001,069 448,454,067,636 441,022,672,756
1. Vốn góp của chủ sở hữu 376,653,480,000 376,653,480,000 376,653,480,000 376,653,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 376,653,480,000 376,653,480,000 376,653,480,000 376,653,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 50,722,245,917 50,722,245,917 51,890,071,810 39,838,022,403
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,281,900,000 3,281,900,000 3,281,900,000 3,281,900,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 48,995,108,990 57,171,375,152 16,628,615,826 21,249,270,353
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 46,947,623,584 7,873,156,041 10,417,120,608 21,249,270,353
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,047,485,406 49,298,219,111 6,211,495,218
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 638,214,321,640 600,123,036,804 599,131,094,713 564,608,501,236
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.