TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
523,230,011,784 |
489,191,443,359 |
490,969,386,321 |
457,660,924,475 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
88,399,395,772 |
48,902,690,523 |
42,250,393,538 |
14,826,605,133 |
|
1. Tiền |
3,399,395,772 |
18,902,690,523 |
12,250,393,538 |
4,826,605,133 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
85,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
51,574,962,645 |
160,241,336,676 |
134,297,632,641 |
103,365,860,486 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,200,962,688 |
118,056,259,338 |
128,818,103,525 |
96,898,897,018 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,107,718,939 |
3,893,954,356 |
4,588,382,908 |
5,464,844,758 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,140,813,975 |
1,140,813,975 |
1,140,813,975 |
1,140,813,975 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
41,019,877,676 |
39,044,719,640 |
1,644,742,866 |
1,755,715,368 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,894,410,633 |
-1,894,410,633 |
-1,894,410,633 |
-1,894,410,633 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
325,921,960,367 |
229,826,985,405 |
268,946,163,993 |
287,640,904,303 |
|
1. Hàng tồn kho |
325,921,960,367 |
229,826,985,405 |
268,946,163,993 |
287,640,904,303 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,333,693,000 |
30,220,430,755 |
25,475,196,149 |
31,827,554,553 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
28,729,324,147 |
24,601,403,750 |
19,914,626,216 |
26,424,986,500 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,514,067,763 |
5,480,269,469 |
5,443,695,933 |
5,347,488,053 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,090,301,090 |
138,757,536 |
116,874,000 |
55,080,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
114,984,309,856 |
110,931,593,445 |
108,161,708,392 |
106,947,576,761 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,301,360,476 |
15,443,857,459 |
14,169,294,850 |
13,059,685,010 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,301,360,476 |
15,443,857,459 |
14,169,294,850 |
13,059,685,010 |
|
- Nguyên giá |
179,792,695,313 |
182,280,105,313 |
182,280,105,313 |
177,606,035,582 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-165,491,334,837 |
-166,836,247,854 |
-168,110,810,463 |
-164,546,350,572 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
34,358,162,000 |
34,358,162,000 |
34,358,162,000 |
34,358,162,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,358,162,000 |
-34,358,162,000 |
-34,358,162,000 |
-34,358,162,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
37,960,873,147 |
32,765,659,753 |
31,270,337,309 |
29,837,689,275 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
37,960,873,147 |
32,765,659,753 |
31,270,337,309 |
29,837,689,275 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
62,722,076,233 |
62,722,076,233 |
62,722,076,233 |
64,050,202,476 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
62,722,076,233 |
62,722,076,233 |
62,722,076,233 |
64,050,202,476 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
638,214,321,640 |
600,123,036,804 |
599,131,094,713 |
564,608,501,236 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
158,561,586,733 |
112,294,035,735 |
150,677,027,077 |
123,585,828,480 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
158,561,586,733 |
112,294,035,735 |
150,677,027,077 |
123,585,828,480 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
68,277,168,939 |
72,990,189,306 |
89,800,815,304 |
87,439,207,714 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
152,924,097 |
8,466,303,233 |
59,506,421 |
2,907,786,538 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
261,750,876 |
1,726,362,400 |
1,448,696,313 |
1,627,594,675 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,826,752,472 |
17,471,886,997 |
9,728,908,285 |
8,403,101,946 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,350,005,084 |
4,745,172,808 |
7,086,129,988 |
8,745,857,216 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
53,713,224,167 |
2,051,759,893 |
32,157,599,668 |
3,100,604,293 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
3,000,000,000 |
5,490,000,000 |
6,567,105,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,979,761,098 |
1,842,361,098 |
4,905,371,098 |
4,794,571,098 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
479,652,734,907 |
487,829,001,069 |
448,454,067,636 |
441,022,672,756 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
479,652,734,907 |
487,829,001,069 |
448,454,067,636 |
441,022,672,756 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
50,722,245,917 |
50,722,245,917 |
51,890,071,810 |
39,838,022,403 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,281,900,000 |
3,281,900,000 |
3,281,900,000 |
3,281,900,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
48,995,108,990 |
57,171,375,152 |
16,628,615,826 |
21,249,270,353 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
46,947,623,584 |
7,873,156,041 |
10,417,120,608 |
21,249,270,353 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,047,485,406 |
49,298,219,111 |
6,211,495,218 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
638,214,321,640 |
600,123,036,804 |
599,131,094,713 |
564,608,501,236 |
|