MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 495,198,052,466 499,512,466,119 494,958,255,392 543,864,976,111
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 160,925,852,953 193,973,692,184 191,682,064,525 91,978,902,527
1. Tiền 55,925,852,953 38,973,692,184 26,682,064,525 46,978,902,527
2. Các khoản tương đương tiền 105,000,000,000 155,000,000,000 165,000,000,000 45,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 86,671,854,114 64,386,560,517 56,055,317,413 30,525,647,694
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 62,129,700,672 54,145,068,747 52,314,863,406 5,785,672,174
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,481,650,200 8,648,126,757 3,412,789,232 4,156,566,129
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,140,813,975 1,140,813,975 1,140,813,975 1,140,813,975
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,814,099,900 2,346,961,671 1,081,261,433 21,337,006,049
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,894,410,633 -1,894,410,633 -1,894,410,633 -1,894,410,633
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 216,202,610,973 221,498,301,456 229,309,044,222 375,174,614,058
1. Hàng tồn kho 216,202,610,973 221,498,301,456 229,309,044,222 375,174,614,058
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,397,734,426 9,653,911,962 7,911,829,232 36,185,811,832
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,104,975,083 3,702,373,333 2,078,380,700 30,467,641,884
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,896,824,584 5,858,018,142 5,820,226,368 5,718,169,948
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 395,934,759 93,520,487 13,222,164
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 113,401,319,475 111,309,320,549 112,171,980,737 112,354,842,179
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,062,820,557 11,272,848,305 11,272,848,305 12,919,956,211
1. Tài sản cố định hữu hình 14,062,820,557 11,272,848,305 11,272,848,305 12,919,956,211
- Nguyên giá 171,431,146,407 171,431,146,407 171,431,146,407 173,025,365,313
- Giá trị hao mòn lũy kế -157,368,325,850 -160,158,298,102 -160,158,298,102 -160,105,409,102
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 34,358,162,000 34,358,162,000 34,358,162,000 34,358,162,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,358,162,000 -34,358,162,000 -34,358,162,000 -34,358,162,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 97,307,675,368 98,005,648,694 98,868,308,882 98,669,474,193
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 97,307,675,368 98,005,648,694 98,868,308,882 98,669,474,193
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,030,823,550 2,030,823,550 2,030,823,550 765,411,775
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,030,823,550 2,030,823,550 765,411,775
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 608,599,371,941 610,821,786,668 607,130,236,129 656,219,818,290
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 122,992,815,638 152,723,550,344 142,804,013,487 173,033,958,399
I. Nợ ngắn hạn 122,992,815,638 152,723,550,344 142,804,013,487 173,033,958,399
1. Phải trả người bán ngắn hạn 81,157,948,792 61,376,364,948 72,896,321,205 61,000,443,483
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 140,168,952 96,748,981 509,905,419 119,697,581
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,089,543,076 7,222,761,048 4,901,576,579 2,745,574,966
4. Phải trả người lao động 26,593,743,100 29,794,223,440 35,286,693,650 39,378,222,110
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 578,830,250 18,016,000,000 16,115,038,141 815,405,375
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,472,995,370 25,658,515,829 2,543,542,395 64,728,778,786
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,500,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,459,586,098 10,558,936,098 10,550,936,098 4,245,836,098
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 485,606,556,303 458,098,236,324 464,326,222,642 483,185,859,891
I. Vốn chủ sở hữu 485,606,556,303 458,098,236,324 464,326,222,642 483,185,859,891
1. Vốn góp của chủ sở hữu 376,653,480,000 376,653,480,000 376,653,480,000 376,653,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 376,653,480,000 376,653,480,000 376,653,480,000 376,653,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,327,953,763 41,686,986,376 41,686,986,376 41,686,986,376
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,281,900,000 3,281,900,000 3,281,900,000 3,281,900,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 75,343,222,540 36,475,869,948 42,703,856,266 61,563,493,515
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,058,340,382 33,905,518,398 40,466,587,071 57,702,444,251
- LNST chưa phân phối kỳ này 55,284,882,158 2,570,351,550 2,237,269,195 3,861,049,264
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 608,599,371,941 610,821,786,668 607,130,236,129 656,219,818,290
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.