TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
585,754,755,717 |
495,198,052,466 |
499,512,466,119 |
494,958,255,392 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
142,366,715,224 |
160,925,852,953 |
193,973,692,184 |
191,682,064,525 |
|
1. Tiền |
26,366,715,224 |
55,925,852,953 |
38,973,692,184 |
26,682,064,525 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
116,000,000,000 |
105,000,000,000 |
155,000,000,000 |
165,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,376,655,242 |
86,671,854,114 |
64,386,560,517 |
56,055,317,413 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,078,429,602 |
62,129,700,672 |
54,145,068,747 |
52,314,863,406 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,851,067,723 |
4,481,650,200 |
8,648,126,757 |
3,412,789,232 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,140,813,975 |
1,140,813,975 |
1,140,813,975 |
1,140,813,975 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,200,754,575 |
20,814,099,900 |
2,346,961,671 |
1,081,261,433 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,894,410,633 |
-1,894,410,633 |
-1,894,410,633 |
-1,894,410,633 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
365,790,885,902 |
216,202,610,973 |
221,498,301,456 |
229,309,044,222 |
|
1. Hàng tồn kho |
365,790,885,902 |
216,202,610,973 |
221,498,301,456 |
229,309,044,222 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,220,499,349 |
21,397,734,426 |
9,653,911,962 |
7,911,829,232 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
28,401,696,333 |
15,104,975,083 |
3,702,373,333 |
2,078,380,700 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,928,121,825 |
5,896,824,584 |
5,858,018,142 |
5,820,226,368 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,890,681,191 |
395,934,759 |
93,520,487 |
13,222,164 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
113,443,463,407 |
113,401,319,475 |
111,309,320,549 |
112,171,980,737 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,852,792,808 |
14,062,820,557 |
11,272,848,305 |
11,272,848,305 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,852,792,808 |
14,062,820,557 |
11,272,848,305 |
11,272,848,305 |
|
- Nguyên giá |
171,431,146,407 |
171,431,146,407 |
171,431,146,407 |
171,431,146,407 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-154,578,353,599 |
-157,368,325,850 |
-160,158,298,102 |
-160,158,298,102 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
34,358,162,000 |
34,358,162,000 |
34,358,162,000 |
34,358,162,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,358,162,000 |
-34,358,162,000 |
-34,358,162,000 |
-34,358,162,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
94,559,847,049 |
97,307,675,368 |
98,005,648,694 |
98,868,308,882 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
94,559,847,049 |
97,307,675,368 |
98,005,648,694 |
98,868,308,882 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,030,823,550 |
2,030,823,550 |
2,030,823,550 |
2,030,823,550 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,030,823,550 |
2,030,823,550 |
2,030,823,550 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
699,198,219,124 |
608,599,371,941 |
610,821,786,668 |
607,130,236,129 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
233,897,335,198 |
122,992,815,638 |
152,723,550,344 |
142,804,013,487 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
233,897,335,198 |
122,992,815,638 |
152,723,550,344 |
142,804,013,487 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
70,063,339,882 |
81,157,948,792 |
61,376,364,948 |
72,896,321,205 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
360,993,264 |
140,168,952 |
96,748,981 |
509,905,419 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,496,000 |
3,089,543,076 |
7,222,761,048 |
4,901,576,579 |
|
4. Phải trả người lao động |
33,501,501,638 |
26,593,743,100 |
29,794,223,440 |
35,286,693,650 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,143,132,720 |
578,830,250 |
18,016,000,000 |
16,115,038,141 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
116,788,485,596 |
1,472,995,370 |
25,658,515,829 |
2,543,542,395 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,525,386,098 |
7,459,586,098 |
10,558,936,098 |
10,550,936,098 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
465,300,883,926 |
485,606,556,303 |
458,098,236,324 |
464,326,222,642 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
465,300,883,926 |
485,606,556,303 |
458,098,236,324 |
464,326,222,642 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,327,953,768 |
30,327,953,763 |
41,686,986,376 |
41,686,986,376 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,281,900,000 |
3,281,900,000 |
3,281,900,000 |
3,281,900,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
55,037,550,158 |
75,343,222,540 |
36,475,869,948 |
42,703,856,266 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,853,068,451 |
20,058,340,382 |
33,905,518,398 |
40,466,587,071 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
44,184,481,707 |
55,284,882,158 |
2,570,351,550 |
2,237,269,195 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
699,198,219,124 |
608,599,371,941 |
610,821,786,668 |
607,130,236,129 |
|