1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
263,941,933,912 |
94,299,151,424 |
147,874,121,448 |
162,115,876,834 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
263,941,933,912 |
94,299,151,424 |
147,874,121,448 |
162,115,876,834 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
254,578,044,409 |
89,998,360,750 |
139,198,902,717 |
154,468,855,448 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,363,889,503 |
4,300,790,674 |
8,675,218,731 |
7,647,021,386 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
353,117,206 |
3,413,268,275 |
1,069,411,080 |
379,696,159 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,283,274,036 |
3,402,246,539 |
2,912,051,808 |
2,626,677,585 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,283,274,036 |
3,179,422,511 |
2,912,051,808 |
2,626,677,585 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,077,717,290 |
2,965,833,650 |
5,801,435,030 |
4,433,525,104 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,643,984,617 |
1,345,978,760 |
1,031,142,973 |
966,514,856 |
|
12. Thu nhập khác |
7,919,405,196 |
|
3,067,405,862 |
888,940,072 |
|
13. Chi phí khác |
1,164,891,939 |
|
497,535,574 |
43,350,615 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,754,513,257 |
|
2,569,870,288 |
845,589,457 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,110,528,640 |
1,345,978,760 |
3,601,013,261 |
1,812,104,313 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,661,010,102 |
269,195,752 |
399,347,803 |
371,090,986 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
449,518,538 |
1,076,783,008 |
3,201,665,458 |
1,441,013,327 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
449,518,538 |
1,076,783,008 |
3,201,665,458 |
1,441,013,327 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
77 |
185 |
550 |
248 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|