MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 546,377,785,193 538,857,507,900 540,146,876,681 574,955,915,925
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,286,673,424 47,079,744,065 12,290,442,685 42,506,728,666
1. Tiền 7,286,673,424 47,079,744,065 12,290,442,685 42,506,728,666
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,934,396,310 12,567,154,681 12,567,154,681 14,165,505,231
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,934,396,310 12,567,154,681 12,567,154,681 14,165,505,231
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 451,619,304,698 401,000,753,739 418,279,970,337 433,436,531,617
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 365,470,386,551 271,233,814,303 274,040,608,226 265,188,189,560
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,355,317,018 38,291,105,425 42,647,900,044 28,444,130,314
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 106,227,137,599 128,709,370,481 139,441,241,016 177,076,032,390
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,485,578,168 -37,285,578,168 -37,901,820,647 -37,271,820,647
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 52,041,698 52,041,698 52,041,698
IV. Hàng tồn kho 75,360,905,270 76,831,986,591 95,814,112,307 84,669,144,920
1. Hàng tồn kho 75,360,905,270 76,831,986,591 95,814,112,307 84,669,144,920
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 176,505,491 1,377,868,824 1,195,196,671 178,005,491
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,500,000 16,500,000 12,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 161,966,491 1,373,829,824 1,174,657,671 161,966,491
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,039,000 4,039,000 4,039,000 4,039,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 63,912,552,176 63,023,095,741 61,743,809,651 60,603,804,310
I. Các khoản phải thu dài hạn 676,638,470 655,083,024 691,071,846 691,071,846
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 676,638,470 655,083,024 691,071,846 691,071,846
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,282,190,190 26,365,530,307 25,527,129,331 24,856,997,925
1. Tài sản cố định hữu hình 20,965,242,161 20,085,096,428 19,283,209,603 18,649,592,347
- Nguyên giá 76,126,360,183 76,189,087,455 76,275,087,455 76,535,087,455
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,161,118,022 -56,103,991,027 -56,991,877,852 -57,885,495,108
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,316,948,029 6,280,433,879 6,243,919,728 6,207,405,578
- Nguyên giá 6,718,603,684 6,718,603,684 6,718,603,684 6,718,603,684
- Giá trị hao mòn lũy kế -401,655,655 -438,169,805 -474,683,956 -511,198,106
III. Bất động sản đầu tư 28,175,451,272 27,884,574,264 27,593,697,255 27,302,820,247
- Nguyên giá 32,120,393,036 32,120,393,036 32,120,393,036 32,120,393,036
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,944,941,764 -4,235,818,772 -4,526,695,781 -4,817,572,789
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,100,000,000 5,100,000,000 5,100,000,000 5,100,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,100,000,000 5,100,000,000 5,100,000,000 5,100,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,678,272,244 3,017,908,146 2,831,911,219 2,652,914,292
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,678,272,244 3,017,908,146 2,831,911,219 2,652,914,292
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 610,290,337,369 601,880,603,641 601,890,686,332 635,559,720,235
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 516,923,276,209 516,122,947,655 512,931,364,888 545,159,385,464
I. Nợ ngắn hạn 502,531,012,835 502,896,365,444 500,691,890,239 533,511,952,214
1. Phải trả người bán ngắn hạn 157,968,999,761 97,268,404,344 107,005,733,652 122,717,773,013
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,979,862,772 85,833,394,615 112,256,662,407 145,069,675,740
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,570,836,501 1,234,861,339 1,651,374,073 3,340,324,355
4. Phải trả người lao động 7,451,463,903 1,181,464,367 2,403,932,420 3,931,765,014
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 76,569,986,371 52,760,563,596 55,905,955,989 53,663,513,615
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 933,513,972 933,513,972 933,513,972 933,513,972
9. Phải trả ngắn hạn khác 61,110,051,150 76,393,596,230 81,460,491,781 63,811,458,402
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 167,247,625,441 178,743,854,253 133,275,729,249 135,184,327,479
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,648,448,076 5,204,087,840 2,541,371,808 1,602,475,736
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,050,224,888 3,342,624,888 3,257,124,888 3,257,124,888
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,392,263,374 13,226,582,211 12,239,474,649 11,647,433,250
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 10,764,011,732 10,530,633,239 10,297,254,746 10,063,876,253
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,400,014,536 2,041,351,630 1,682,688,724 1,324,025,818
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,228,237,106 654,597,342 259,531,179 259,531,179
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 93,367,061,160 85,757,655,986 88,959,321,444 90,400,334,771
I. Vốn chủ sở hữu 93,367,061,160 85,757,655,986 88,959,321,444 90,400,334,771
1. Vốn góp của chủ sở hữu 58,180,000,000 58,180,000,000 58,180,000,000 58,180,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 58,180,000,000 58,180,000,000 58,180,000,000 58,180,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,450,293,250 5,450,293,250 5,450,293,250 5,450,293,250
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,972,667,153 17,972,667,153 17,972,667,153 17,972,667,153
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,764,100,757 4,154,695,583 7,356,361,041 8,797,374,368
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,499,678,628 1,076,783,008 4,278,448,466 5,719,461,793
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,264,422,129 3,077,912,575 3,077,912,575 3,077,912,575
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 610,290,337,369 601,880,603,641 601,890,686,332 635,559,720,235
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.