TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
546,377,785,193 |
538,857,507,900 |
540,146,876,681 |
574,955,915,925 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,286,673,424 |
47,079,744,065 |
12,290,442,685 |
42,506,728,666 |
|
1. Tiền |
7,286,673,424 |
47,079,744,065 |
12,290,442,685 |
42,506,728,666 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,934,396,310 |
12,567,154,681 |
12,567,154,681 |
14,165,505,231 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,934,396,310 |
12,567,154,681 |
12,567,154,681 |
14,165,505,231 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
451,619,304,698 |
401,000,753,739 |
418,279,970,337 |
433,436,531,617 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
365,470,386,551 |
271,233,814,303 |
274,040,608,226 |
265,188,189,560 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,355,317,018 |
38,291,105,425 |
42,647,900,044 |
28,444,130,314 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
106,227,137,599 |
128,709,370,481 |
139,441,241,016 |
177,076,032,390 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,485,578,168 |
-37,285,578,168 |
-37,901,820,647 |
-37,271,820,647 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
52,041,698 |
52,041,698 |
52,041,698 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
75,360,905,270 |
76,831,986,591 |
95,814,112,307 |
84,669,144,920 |
|
1. Hàng tồn kho |
75,360,905,270 |
76,831,986,591 |
95,814,112,307 |
84,669,144,920 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
176,505,491 |
1,377,868,824 |
1,195,196,671 |
178,005,491 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,500,000 |
|
16,500,000 |
12,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
161,966,491 |
1,373,829,824 |
1,174,657,671 |
161,966,491 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,039,000 |
4,039,000 |
4,039,000 |
4,039,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
63,912,552,176 |
63,023,095,741 |
61,743,809,651 |
60,603,804,310 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
676,638,470 |
655,083,024 |
691,071,846 |
691,071,846 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
676,638,470 |
655,083,024 |
691,071,846 |
691,071,846 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,282,190,190 |
26,365,530,307 |
25,527,129,331 |
24,856,997,925 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,965,242,161 |
20,085,096,428 |
19,283,209,603 |
18,649,592,347 |
|
- Nguyên giá |
76,126,360,183 |
76,189,087,455 |
76,275,087,455 |
76,535,087,455 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,161,118,022 |
-56,103,991,027 |
-56,991,877,852 |
-57,885,495,108 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,316,948,029 |
6,280,433,879 |
6,243,919,728 |
6,207,405,578 |
|
- Nguyên giá |
6,718,603,684 |
6,718,603,684 |
6,718,603,684 |
6,718,603,684 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-401,655,655 |
-438,169,805 |
-474,683,956 |
-511,198,106 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
28,175,451,272 |
27,884,574,264 |
27,593,697,255 |
27,302,820,247 |
|
- Nguyên giá |
32,120,393,036 |
32,120,393,036 |
32,120,393,036 |
32,120,393,036 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,944,941,764 |
-4,235,818,772 |
-4,526,695,781 |
-4,817,572,789 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,678,272,244 |
3,017,908,146 |
2,831,911,219 |
2,652,914,292 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,678,272,244 |
3,017,908,146 |
2,831,911,219 |
2,652,914,292 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
610,290,337,369 |
601,880,603,641 |
601,890,686,332 |
635,559,720,235 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
516,923,276,209 |
516,122,947,655 |
512,931,364,888 |
545,159,385,464 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
502,531,012,835 |
502,896,365,444 |
500,691,890,239 |
533,511,952,214 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
157,968,999,761 |
97,268,404,344 |
107,005,733,652 |
122,717,773,013 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,979,862,772 |
85,833,394,615 |
112,256,662,407 |
145,069,675,740 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,570,836,501 |
1,234,861,339 |
1,651,374,073 |
3,340,324,355 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,451,463,903 |
1,181,464,367 |
2,403,932,420 |
3,931,765,014 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
76,569,986,371 |
52,760,563,596 |
55,905,955,989 |
53,663,513,615 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
933,513,972 |
933,513,972 |
933,513,972 |
933,513,972 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
61,110,051,150 |
76,393,596,230 |
81,460,491,781 |
63,811,458,402 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
167,247,625,441 |
178,743,854,253 |
133,275,729,249 |
135,184,327,479 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,648,448,076 |
5,204,087,840 |
2,541,371,808 |
1,602,475,736 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,050,224,888 |
3,342,624,888 |
3,257,124,888 |
3,257,124,888 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,392,263,374 |
13,226,582,211 |
12,239,474,649 |
11,647,433,250 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
10,764,011,732 |
10,530,633,239 |
10,297,254,746 |
10,063,876,253 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,400,014,536 |
2,041,351,630 |
1,682,688,724 |
1,324,025,818 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,228,237,106 |
654,597,342 |
259,531,179 |
259,531,179 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
93,367,061,160 |
85,757,655,986 |
88,959,321,444 |
90,400,334,771 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
93,367,061,160 |
85,757,655,986 |
88,959,321,444 |
90,400,334,771 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
58,180,000,000 |
58,180,000,000 |
58,180,000,000 |
58,180,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
58,180,000,000 |
58,180,000,000 |
58,180,000,000 |
58,180,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,450,293,250 |
5,450,293,250 |
5,450,293,250 |
5,450,293,250 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,972,667,153 |
17,972,667,153 |
17,972,667,153 |
17,972,667,153 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,764,100,757 |
4,154,695,583 |
7,356,361,041 |
8,797,374,368 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,499,678,628 |
1,076,783,008 |
4,278,448,466 |
5,719,461,793 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,264,422,129 |
3,077,912,575 |
3,077,912,575 |
3,077,912,575 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
610,290,337,369 |
601,880,603,641 |
601,890,686,332 |
635,559,720,235 |
|