TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
416,785,182,882 |
420,664,717,258 |
436,224,024,147 |
405,480,097,466 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,415,619,080 |
20,388,661,741 |
10,853,227,792 |
1,113,759,883 |
|
1. Tiền |
7,544,294,945 |
19,003,808,540 |
9,468,374,591 |
1,113,759,883 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,871,324,135 |
1,384,853,201 |
1,384,853,201 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,382,400,000 |
2,382,400,000 |
2,382,400,000 |
3,687,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,382,400,000 |
2,382,400,000 |
2,382,400,000 |
3,687,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
291,973,036,802 |
265,448,547,519 |
340,029,803,416 |
320,062,819,958 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
248,608,415,896 |
217,031,865,120 |
293,323,780,941 |
252,613,323,366 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,467,453,882 |
9,782,630,038 |
9,328,698,478 |
11,504,021,791 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
65,819,513,212 |
68,544,344,013 |
71,880,087,499 |
90,448,238,303 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-30,481,806,350 |
-29,962,333,350 |
-34,554,805,200 |
-34,554,805,200 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
559,460,162 |
52,041,698 |
52,041,698 |
52,041,698 |
|
IV. Hàng tồn kho |
112,923,808,548 |
132,359,075,118 |
82,828,756,592 |
79,548,733,700 |
|
1. Hàng tồn kho |
112,923,808,548 |
132,359,075,118 |
82,828,756,592 |
79,548,733,700 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
90,318,452 |
86,032,880 |
129,836,347 |
1,067,783,925 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,000,000 |
10,500,000 |
|
808,537,500 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
69,318,452 |
75,532,880 |
129,836,347 |
259,246,425 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
75,724,396,105 |
75,043,553,755 |
75,964,106,597 |
65,356,558,803 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
458,696,723 |
612,442,597 |
612,442,597 |
569,652,697 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
458,696,723 |
612,442,597 |
612,442,597 |
569,652,697 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,953,904,098 |
27,838,900,443 |
28,164,361,421 |
27,564,403,757 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,417,871,166 |
21,339,381,661 |
21,701,356,790 |
21,137,913,276 |
|
- Nguyên giá |
72,671,331,077 |
72,102,763,012 |
73,368,035,739 |
73,732,035,739 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,253,459,911 |
-50,763,381,351 |
-51,666,678,949 |
-52,594,122,463 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,536,032,932 |
6,499,518,782 |
6,463,004,631 |
6,426,490,481 |
|
- Nguyên giá |
6,718,603,684 |
6,718,603,684 |
6,718,603,684 |
6,718,603,684 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-182,570,752 |
-219,084,902 |
-255,599,053 |
-292,113,203 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
25,969,896,379 |
25,718,028,076 |
25,466,159,773 |
25,214,291,469 |
|
- Nguyên giá |
28,219,522,557 |
28,219,522,557 |
28,219,522,557 |
28,219,522,557 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,249,626,178 |
-2,501,494,481 |
-2,753,362,784 |
-3,005,231,088 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,868,262,941 |
3,868,262,941 |
3,868,262,941 |
3,868,262,941 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,868,262,941 |
3,868,262,941 |
3,868,262,941 |
3,868,262,941 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,300,000,000 |
5,300,000,000 |
5,300,000,000 |
5,100,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,173,635,964 |
11,705,919,698 |
12,552,879,865 |
3,039,947,939 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,173,635,964 |
11,705,919,698 |
12,552,879,865 |
3,039,947,939 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
492,509,578,987 |
495,708,271,013 |
512,188,130,744 |
470,836,656,269 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
402,905,060,718 |
404,114,345,926 |
419,027,116,802 |
385,039,107,588 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
378,231,912,872 |
379,588,244,712 |
390,547,007,398 |
366,227,257,411 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
42,950,797,633 |
49,888,349,589 |
81,023,183,056 |
62,120,239,827 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
68,516,850,089 |
59,281,073,085 |
14,765,115,003 |
31,075,020,683 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,131,274,306 |
6,318,482,690 |
14,638,512,611 |
15,261,064,044 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,756,290,141 |
3,932,258,395 |
4,530,697,922 |
1,244,758,906 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
84,079,045,347 |
66,357,272,744 |
57,943,291,701 |
49,398,593,537 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
588,186,528 |
588,186,528 |
926,218,320 |
933,513,972 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
73,107,619,800 |
85,853,358,059 |
101,302,610,160 |
75,625,542,505 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
95,298,222,398 |
105,627,776,992 |
113,833,909,445 |
118,251,391,023 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
9,953,638,026 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,803,626,630 |
1,741,486,630 |
1,583,469,180 |
2,363,494,888 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
24,673,147,846 |
24,526,101,214 |
28,480,109,404 |
18,811,850,177 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
6,994,518,136 |
6,847,471,504 |
11,368,005,506 |
11,464,147,211 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,115,891,972 |
3,115,891,972 |
2,549,366,160 |
2,738,603,254 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
14,562,737,738 |
14,562,737,738 |
14,562,737,738 |
4,609,099,712 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
89,604,518,269 |
91,593,925,087 |
93,161,013,942 |
85,797,548,681 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
89,604,518,269 |
91,593,925,087 |
93,161,013,942 |
85,797,548,681 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
58,180,000,000 |
58,180,000,000 |
58,180,000,000 |
58,180,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
58,180,000,000 |
58,180,000,000 |
58,180,000,000 |
58,180,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,450,293,250 |
5,450,293,250 |
5,450,293,250 |
5,450,293,250 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,972,667,153 |
17,972,667,153 |
17,972,667,153 |
17,972,667,153 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,001,557,866 |
9,990,964,684 |
11,558,053,539 |
4,194,588,278 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,735,761,988 |
3,735,761,988 |
3,735,761,988 |
1,159,425,447 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,265,795,878 |
6,255,202,696 |
7,822,291,551 |
3,035,162,831 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
492,509,578,987 |
495,708,271,013 |
512,188,130,744 |
470,836,656,269 |
|