MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 416,785,182,882 420,664,717,258 436,224,024,147 405,480,097,466
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,415,619,080 20,388,661,741 10,853,227,792 1,113,759,883
1. Tiền 7,544,294,945 19,003,808,540 9,468,374,591 1,113,759,883
2. Các khoản tương đương tiền 1,871,324,135 1,384,853,201 1,384,853,201
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,382,400,000 2,382,400,000 2,382,400,000 3,687,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,382,400,000 2,382,400,000 2,382,400,000 3,687,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 291,973,036,802 265,448,547,519 340,029,803,416 320,062,819,958
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 248,608,415,896 217,031,865,120 293,323,780,941 252,613,323,366
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,467,453,882 9,782,630,038 9,328,698,478 11,504,021,791
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 65,819,513,212 68,544,344,013 71,880,087,499 90,448,238,303
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,481,806,350 -29,962,333,350 -34,554,805,200 -34,554,805,200
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 559,460,162 52,041,698 52,041,698 52,041,698
IV. Hàng tồn kho 112,923,808,548 132,359,075,118 82,828,756,592 79,548,733,700
1. Hàng tồn kho 112,923,808,548 132,359,075,118 82,828,756,592 79,548,733,700
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 90,318,452 86,032,880 129,836,347 1,067,783,925
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,000,000 10,500,000 808,537,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ 69,318,452 75,532,880 129,836,347 259,246,425
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 75,724,396,105 75,043,553,755 75,964,106,597 65,356,558,803
I. Các khoản phải thu dài hạn 458,696,723 612,442,597 612,442,597 569,652,697
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 458,696,723 612,442,597 612,442,597 569,652,697
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,953,904,098 27,838,900,443 28,164,361,421 27,564,403,757
1. Tài sản cố định hữu hình 21,417,871,166 21,339,381,661 21,701,356,790 21,137,913,276
- Nguyên giá 72,671,331,077 72,102,763,012 73,368,035,739 73,732,035,739
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,253,459,911 -50,763,381,351 -51,666,678,949 -52,594,122,463
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,536,032,932 6,499,518,782 6,463,004,631 6,426,490,481
- Nguyên giá 6,718,603,684 6,718,603,684 6,718,603,684 6,718,603,684
- Giá trị hao mòn lũy kế -182,570,752 -219,084,902 -255,599,053 -292,113,203
III. Bất động sản đầu tư 25,969,896,379 25,718,028,076 25,466,159,773 25,214,291,469
- Nguyên giá 28,219,522,557 28,219,522,557 28,219,522,557 28,219,522,557
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,249,626,178 -2,501,494,481 -2,753,362,784 -3,005,231,088
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,868,262,941 3,868,262,941 3,868,262,941 3,868,262,941
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,868,262,941 3,868,262,941 3,868,262,941 3,868,262,941
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,300,000,000 5,300,000,000 5,300,000,000 5,100,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,100,000,000 5,100,000,000 5,100,000,000 5,100,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 12,173,635,964 11,705,919,698 12,552,879,865 3,039,947,939
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,173,635,964 11,705,919,698 12,552,879,865 3,039,947,939
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 492,509,578,987 495,708,271,013 512,188,130,744 470,836,656,269
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 402,905,060,718 404,114,345,926 419,027,116,802 385,039,107,588
I. Nợ ngắn hạn 378,231,912,872 379,588,244,712 390,547,007,398 366,227,257,411
1. Phải trả người bán ngắn hạn 42,950,797,633 49,888,349,589 81,023,183,056 62,120,239,827
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 68,516,850,089 59,281,073,085 14,765,115,003 31,075,020,683
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,131,274,306 6,318,482,690 14,638,512,611 15,261,064,044
4. Phải trả người lao động 3,756,290,141 3,932,258,395 4,530,697,922 1,244,758,906
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 84,079,045,347 66,357,272,744 57,943,291,701 49,398,593,537
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 588,186,528 588,186,528 926,218,320 933,513,972
9. Phải trả ngắn hạn khác 73,107,619,800 85,853,358,059 101,302,610,160 75,625,542,505
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 95,298,222,398 105,627,776,992 113,833,909,445 118,251,391,023
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,953,638,026
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,803,626,630 1,741,486,630 1,583,469,180 2,363,494,888
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 24,673,147,846 24,526,101,214 28,480,109,404 18,811,850,177
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 6,994,518,136 6,847,471,504 11,368,005,506 11,464,147,211
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,115,891,972 3,115,891,972 2,549,366,160 2,738,603,254
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 14,562,737,738 14,562,737,738 14,562,737,738 4,609,099,712
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 89,604,518,269 91,593,925,087 93,161,013,942 85,797,548,681
I. Vốn chủ sở hữu 89,604,518,269 91,593,925,087 93,161,013,942 85,797,548,681
1. Vốn góp của chủ sở hữu 58,180,000,000 58,180,000,000 58,180,000,000 58,180,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 58,180,000,000 58,180,000,000 58,180,000,000 58,180,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,450,293,250 5,450,293,250 5,450,293,250 5,450,293,250
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,972,667,153 17,972,667,153 17,972,667,153 17,972,667,153
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,001,557,866 9,990,964,684 11,558,053,539 4,194,588,278
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,735,761,988 3,735,761,988 3,735,761,988 1,159,425,447
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,265,795,878 6,255,202,696 7,822,291,551 3,035,162,831
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 492,509,578,987 495,708,271,013 512,188,130,744 470,836,656,269
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.