TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,169,538,138,196 |
1,023,453,730,812 |
1,023,023,004,122 |
1,101,512,630,069 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
429,189,084 |
193,077,233 |
1,228,472,117 |
2,047,228,180 |
|
1. Tiền |
429,189,084 |
193,077,233 |
1,228,472,117 |
2,047,228,180 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,466,073,065 |
15,466,073,065 |
15,466,073,065 |
14,466,073,065 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,466,073,065 |
15,466,073,065 |
15,466,073,065 |
14,466,073,065 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
461,226,576,437 |
281,138,684,675 |
285,476,105,720 |
346,313,359,533 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
384,319,674,289 |
260,591,725,898 |
276,717,422,358 |
340,964,013,476 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
67,073,831,434 |
71,229,818,655 |
74,968,295,941 |
72,125,429,154 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
47,776,161,116 |
46,011,907,805 |
30,485,155,105 |
25,410,643,754 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,943,090,402 |
-96,694,767,683 |
-96,694,767,684 |
-92,186,726,851 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
685,391,715,826 |
720,391,188,768 |
711,783,765,170 |
732,155,665,186 |
|
1. Hàng tồn kho |
685,391,715,826 |
720,391,188,768 |
711,783,765,170 |
732,155,665,186 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,024,583,784 |
6,264,707,071 |
9,068,588,050 |
6,530,304,105 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,172,579,534 |
762,444,733 |
2,718,462,566 |
2,564,550,354 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,653,084,989 |
5,303,343,077 |
6,151,206,223 |
3,766,834,490 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
198,919,261 |
198,919,261 |
198,919,261 |
198,919,261 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
128,425,761,512 |
124,847,962,176 |
121,403,575,502 |
120,845,925,992 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
112,984,577,836 |
109,469,453,814 |
106,087,742,452 |
106,472,173,671 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
85,953,981,698 |
82,438,857,676 |
79,057,146,314 |
79,441,577,533 |
|
- Nguyên giá |
354,261,769,000 |
354,261,769,000 |
354,261,769,000 |
357,738,498,135 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-268,307,787,302 |
-271,822,911,324 |
-275,204,622,686 |
-278,296,920,602 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,030,596,138 |
27,030,596,138 |
27,030,596,138 |
27,030,596,138 |
|
- Nguyên giá |
27,282,954,590 |
27,282,954,590 |
27,282,954,590 |
27,282,954,590 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-252,358,452 |
-252,358,452 |
-252,358,452 |
-252,358,452 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,322,323,992 |
14,322,323,992 |
14,322,323,992 |
14,322,323,992 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,322,323,992 |
14,322,323,992 |
14,322,323,992 |
14,322,323,992 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
921,580,000 |
921,580,000 |
921,580,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
921,580,000 |
921,580,000 |
921,580,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
197,279,684 |
134,604,370 |
71,929,058 |
51,428,329 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
197,279,684 |
134,604,370 |
71,929,058 |
51,428,329 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,297,963,899,708 |
1,148,301,692,988 |
1,144,426,579,624 |
1,222,358,556,061 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,037,117,726,489 |
930,740,235,452 |
1,017,524,720,265 |
1,089,573,225,095 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,024,480,726,489 |
918,334,235,452 |
1,005,272,720,265 |
1,077,552,225,095 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
379,097,392,646 |
233,663,890,650 |
288,324,389,642 |
344,515,974,151 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,620,780,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,952,003,587 |
2,940,952,587 |
2,932,168,587 |
2,948,007,787 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,590,533,000 |
3,852,477,000 |
1,572,266,000 |
1,594,350,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
231,358,146,838 |
188,518,918,361 |
230,669,449,333 |
228,070,011,834 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
47,587,040,784 |
107,155,352,199 |
91,087,190,458 |
103,286,255,495 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
359,410,955,507 |
378,097,210,528 |
388,202,602,118 |
394,652,971,701 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,484,654,127 |
2,484,654,127 |
2,484,654,127 |
2,484,654,127 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,637,000,000 |
12,406,000,000 |
12,252,000,000 |
12,021,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,637,000,000 |
12,406,000,000 |
12,252,000,000 |
12,021,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
260,846,173,219 |
217,561,457,536 |
126,901,859,359 |
132,785,330,966 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
260,846,173,219 |
217,561,457,536 |
126,901,859,359 |
132,785,330,966 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
354,000,000,000 |
354,000,000,000 |
354,000,000,000 |
354,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
354,000,000,000 |
354,000,000,000 |
354,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
484,047,273 |
484,047,273 |
484,047,273 |
484,047,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-320,000 |
-320,000 |
-320,000 |
-320,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,023,610,850 |
8,023,610,850 |
8,023,610,850 |
8,023,610,850 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-101,661,164,904 |
-144,945,880,587 |
-235,605,478,764 |
-229,722,007,157 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
962,529,368 |
-68,290,862,534 |
465,490,983 |
1,329,210,465 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-102,623,694,272 |
-76,655,018,053 |
-236,070,969,747 |
-231,051,217,622 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,297,963,899,708 |
1,148,301,692,988 |
1,144,426,579,624 |
1,222,358,556,061 |
|