MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Chế biến Thủy sản Út Xi (OTC)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 980,015,585,826 1,015,601,156,534 1,078,316,087,586 1,059,922,350,051
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,264,439,748 967,001,827 266,946,805 6,810,714,205
1. Tiền 9,264,439,748 967,001,827 266,946,805 6,810,714,205
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,466,073,065 15,466,073,065 15,466,073,065 15,466,073,065
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,466,073,065 15,466,073,065 15,466,073,065 15,466,073,065
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 360,900,515,455 381,480,278,369 417,559,639,403 386,846,393,349
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 265,161,091,968 247,453,064,100 292,679,241,249 275,257,976,445
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 65,980,051,101 102,985,480,036 97,998,659,294 80,845,599,356
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 38,238,220,541 39,640,400,750 35,480,405,377 39,309,299,212
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,478,848,155 -8,598,666,517 -8,598,666,517 -8,566,481,664
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 588,759,544,079 613,799,691,289 638,304,889,880 644,014,311,002
1. Hàng tồn kho 588,759,544,079 613,799,691,289 638,304,889,880 644,014,311,002
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,625,013,479 3,888,111,984 6,718,538,433 6,784,858,430
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 210,538,643 366,372,161 1,630,269,658 2,108,068,207
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,227,089,527 3,334,354,514 4,898,335,466 4,484,324,183
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 187,385,309 187,385,309 189,933,309 192,466,040
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 165,735,828,725 162,343,111,562 159,593,536,623 156,945,974,131
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 142,741,506,457 139,355,099,394 136,330,752,654 133,286,166,928
1. Tài sản cố định hữu hình 113,623,810,319 110,237,403,256 107,213,056,516 104,168,470,790
- Nguyên giá 347,615,725,864 347,699,025,864 348,069,025,864 346,412,652,795
- Giá trị hao mòn lũy kế -233,991,915,545 -237,461,622,608 -240,855,969,348 -242,244,182,005
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 29,117,696,138 29,117,696,138 29,117,696,138 29,117,696,138
- Nguyên giá 29,370,054,590 29,370,054,590 29,370,054,590 29,370,054,590
- Giá trị hao mòn lũy kế -252,358,452 -252,358,452 -252,358,452 -252,358,452
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,652,323,992 22,652,323,992 22,652,323,992 22,652,323,992
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,652,323,992 22,652,323,992 22,652,323,992 22,652,323,992
V. Đầu tư tài chính dài hạn 275,552,420 275,552,420 556,634,320 556,634,320
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 921,580,000 921,580,000 921,580,000 921,580,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -646,027,580 -646,027,580 -364,945,680 -364,945,680
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 66,445,856 60,135,756 53,825,657 450,848,891
1. Chi phí trả trước dài hạn 66,445,856 60,135,756 53,825,657 450,848,891
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,145,751,414,551 1,177,944,268,096 1,237,909,624,209 1,216,868,324,182
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 836,315,516,101 868,374,882,342 928,160,025,291 906,560,147,275
I. Nợ ngắn hạn 784,556,516,101 780,207,832,342 865,652,975,291 874,802,897,275
1. Phải trả người bán ngắn hạn 59,637,117,624 54,735,465,803 107,869,044,257 111,992,260,214
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,496,526,100
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,952,956,587 2,953,050,587 2,955,676,587 2,956,338,587
4. Phải trả người lao động 4,346,950,000 2,175,298,000 2,213,562,000 1,711,160,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 149,094,992,713 158,265,785,603 168,909,351,245 181,824,742,875
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 28,955,519,665 35,902,517,575 14,094,391,618 14,296,847,160
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 537,837,045,695 524,443,780,957 565,905,982,775 559,813,107,730
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,731,933,817 1,731,933,817 2,208,440,709 2,208,440,709
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 51,759,000,000 88,167,050,000 62,507,050,000 31,757,250,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 51,759,000,000 88,167,050,000 62,507,050,000 31,757,250,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 309,435,898,450 309,569,385,754 309,749,598,918 310,308,176,907
I. Vốn chủ sở hữu 309,435,898,450 309,569,385,754 309,749,598,918 310,308,176,907
1. Vốn góp của chủ sở hữu 354,000,000,000 354,000,000,000 354,000,000,000 354,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 354,000,000,000 354,000,000,000 354,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 484,047,273 484,047,273 484,047,273 484,047,273
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -320,000 -320,000 -320,000 -320,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,647,250,695 7,647,250,695 7,885,504,141 7,885,504,141
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -52,695,079,518 -52,561,592,214 -52,619,632,496 -52,061,054,507
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,217,844,416 586,262,797 1,242,982,853 1,801,560,842
- LNST chưa phân phối kỳ này -57,912,923,934 -53,147,855,011 -53,862,615,349 -53,862,615,349
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,145,751,414,551 1,177,944,268,096 1,237,909,624,209 1,216,868,324,182
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.