TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
980,015,585,826 |
1,015,601,156,534 |
1,078,316,087,586 |
1,059,922,350,051 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,264,439,748 |
967,001,827 |
266,946,805 |
6,810,714,205 |
|
1. Tiền |
9,264,439,748 |
967,001,827 |
266,946,805 |
6,810,714,205 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,466,073,065 |
15,466,073,065 |
15,466,073,065 |
15,466,073,065 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,466,073,065 |
15,466,073,065 |
15,466,073,065 |
15,466,073,065 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
360,900,515,455 |
381,480,278,369 |
417,559,639,403 |
386,846,393,349 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
265,161,091,968 |
247,453,064,100 |
292,679,241,249 |
275,257,976,445 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
65,980,051,101 |
102,985,480,036 |
97,998,659,294 |
80,845,599,356 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
38,238,220,541 |
39,640,400,750 |
35,480,405,377 |
39,309,299,212 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,478,848,155 |
-8,598,666,517 |
-8,598,666,517 |
-8,566,481,664 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
588,759,544,079 |
613,799,691,289 |
638,304,889,880 |
644,014,311,002 |
|
1. Hàng tồn kho |
588,759,544,079 |
613,799,691,289 |
638,304,889,880 |
644,014,311,002 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,625,013,479 |
3,888,111,984 |
6,718,538,433 |
6,784,858,430 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
210,538,643 |
366,372,161 |
1,630,269,658 |
2,108,068,207 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,227,089,527 |
3,334,354,514 |
4,898,335,466 |
4,484,324,183 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
187,385,309 |
187,385,309 |
189,933,309 |
192,466,040 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
165,735,828,725 |
162,343,111,562 |
159,593,536,623 |
156,945,974,131 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
142,741,506,457 |
139,355,099,394 |
136,330,752,654 |
133,286,166,928 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
113,623,810,319 |
110,237,403,256 |
107,213,056,516 |
104,168,470,790 |
|
- Nguyên giá |
347,615,725,864 |
347,699,025,864 |
348,069,025,864 |
346,412,652,795 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-233,991,915,545 |
-237,461,622,608 |
-240,855,969,348 |
-242,244,182,005 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,117,696,138 |
29,117,696,138 |
29,117,696,138 |
29,117,696,138 |
|
- Nguyên giá |
29,370,054,590 |
29,370,054,590 |
29,370,054,590 |
29,370,054,590 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-252,358,452 |
-252,358,452 |
-252,358,452 |
-252,358,452 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
22,652,323,992 |
22,652,323,992 |
22,652,323,992 |
22,652,323,992 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
22,652,323,992 |
22,652,323,992 |
22,652,323,992 |
22,652,323,992 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
275,552,420 |
275,552,420 |
556,634,320 |
556,634,320 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
921,580,000 |
921,580,000 |
921,580,000 |
921,580,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-646,027,580 |
-646,027,580 |
-364,945,680 |
-364,945,680 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
66,445,856 |
60,135,756 |
53,825,657 |
450,848,891 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
66,445,856 |
60,135,756 |
53,825,657 |
450,848,891 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,145,751,414,551 |
1,177,944,268,096 |
1,237,909,624,209 |
1,216,868,324,182 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
836,315,516,101 |
868,374,882,342 |
928,160,025,291 |
906,560,147,275 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
784,556,516,101 |
780,207,832,342 |
865,652,975,291 |
874,802,897,275 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,637,117,624 |
54,735,465,803 |
107,869,044,257 |
111,992,260,214 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
1,496,526,100 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,952,956,587 |
2,953,050,587 |
2,955,676,587 |
2,956,338,587 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,346,950,000 |
2,175,298,000 |
2,213,562,000 |
1,711,160,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
149,094,992,713 |
158,265,785,603 |
168,909,351,245 |
181,824,742,875 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,955,519,665 |
35,902,517,575 |
14,094,391,618 |
14,296,847,160 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
537,837,045,695 |
524,443,780,957 |
565,905,982,775 |
559,813,107,730 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,731,933,817 |
1,731,933,817 |
2,208,440,709 |
2,208,440,709 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
51,759,000,000 |
88,167,050,000 |
62,507,050,000 |
31,757,250,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
51,759,000,000 |
88,167,050,000 |
62,507,050,000 |
31,757,250,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
309,435,898,450 |
309,569,385,754 |
309,749,598,918 |
310,308,176,907 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
309,435,898,450 |
309,569,385,754 |
309,749,598,918 |
310,308,176,907 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
354,000,000,000 |
354,000,000,000 |
354,000,000,000 |
354,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
354,000,000,000 |
354,000,000,000 |
354,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
484,047,273 |
484,047,273 |
484,047,273 |
484,047,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-320,000 |
-320,000 |
-320,000 |
-320,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,647,250,695 |
7,647,250,695 |
7,885,504,141 |
7,885,504,141 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-52,695,079,518 |
-52,561,592,214 |
-52,619,632,496 |
-52,061,054,507 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,217,844,416 |
586,262,797 |
1,242,982,853 |
1,801,560,842 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-57,912,923,934 |
-53,147,855,011 |
-53,862,615,349 |
-53,862,615,349 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,145,751,414,551 |
1,177,944,268,096 |
1,237,909,624,209 |
1,216,868,324,182 |
|