1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
948,067,930 |
902,594,959 |
827,368,472 |
1,065,555,450 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
948,067,930 |
902,594,959 |
827,368,472 |
1,065,555,450 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,180,164,769 |
912,184,120 |
803,472,342 |
1,035,698,028 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-232,096,839 |
-9,589,161 |
23,896,130 |
29,857,422 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
550,856 |
994,216,217 |
84,898,089 |
138,261 |
|
7. Chi phí tài chính |
38,835,617 |
-608,163,440 |
|
65,097,261 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
38,835,617 |
|
|
65,097,261 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
68,374,344 |
52,662,914 |
19,380,563 |
22,863,876 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
174,736,365 |
136,098,879 |
134,165,366 |
96,694,061 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-513,492,309 |
1,404,028,703 |
-44,751,710 |
-154,659,515 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
1,041,000 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,041,000 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-514,533,309 |
1,404,028,703 |
-44,751,710 |
-154,659,515 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
124,529,355 |
|
96,757,524 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-514,533,309 |
1,279,499,348 |
-44,751,710 |
-251,417,039 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-514,533,309 |
1,279,499,348 |
-44,751,710 |
-251,417,039 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-34 |
84 |
-03 |
-16 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|