MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển Sao Mai Việt (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 948,067,930 902,594,959 827,368,472 1,065,555,450
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 948,067,930 902,594,959 827,368,472 1,065,555,450
4. Giá vốn hàng bán 1,180,164,769 912,184,120 803,472,342 1,035,698,028
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -232,096,839 -9,589,161 23,896,130 29,857,422
6. Doanh thu hoạt động tài chính 550,856 994,216,217 84,898,089 138,261
7. Chi phí tài chính 38,835,617 -608,163,440 65,097,261
- Trong đó: Chi phí lãi vay 38,835,617 65,097,261
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 68,374,344 52,662,914 19,380,563 22,863,876
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 174,736,365 136,098,879 134,165,366 96,694,061
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -513,492,309 1,404,028,703 -44,751,710 -154,659,515
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 1,041,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,041,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -514,533,309 1,404,028,703 -44,751,710 -154,659,515
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 124,529,355 96,757,524
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -514,533,309 1,279,499,348 -44,751,710 -251,417,039
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -514,533,309 1,279,499,348 -44,751,710 -251,417,039
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -34 84 -03 -16
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.