1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,378,453,096 |
19,456,502,883 |
6,776,742,456 |
8,659,709,787 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
30,378,453,096 |
19,456,502,883 |
6,776,742,456 |
8,659,709,787 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,000,184,288 |
15,473,325,057 |
5,853,925,114 |
7,224,058,600 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,378,268,808 |
3,983,177,826 |
922,817,342 |
1,435,651,187 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,631,117 |
34,534,079 |
7,738,595 |
16,691,377 |
|
7. Chi phí tài chính |
46,397,360 |
36,968,319 |
365,941 |
56,593,941 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
46,027,398 |
36,598,357 |
|
56,228,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
209,699,242 |
331,763,891 |
206,700,379 |
279,987,636 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
574,631,392 |
628,276,900 |
576,209,405 |
878,007,782 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,557,171,931 |
3,020,702,795 |
147,280,212 |
237,753,205 |
|
12. Thu nhập khác |
|
9,090,909 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
1,364,377 |
2,100,000 |
6,891,767 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
7,726,532 |
-2,100,000 |
-6,891,767 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,557,171,931 |
3,028,429,327 |
145,180,212 |
230,861,438 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,442,577,825 |
711,311,363 |
21,728,770 |
51,210,641 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,114,594,106 |
2,317,117,964 |
123,451,442 |
179,650,797 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,114,594,106 |
2,317,117,964 |
123,451,442 |
179,650,797 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
361 |
163 |
09 |
12 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|