MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,271,344,531 221,725,126,491 228,202,754,848 122,806,459,965
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,051,458,427 1,152,720,670 107,481,441 2,722,861,238
1. Tiền 1,051,458,427 1,152,720,670 107,481,441 2,722,861,238
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 395,938,730 217,756,610,816 225,726,966,846 112,294,207,033
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 283,790,879 300,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 217,683,350,000 225,608,848,480 71,964,157,877
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 219,384,651 180,497,616 225,355,166 40,137,285,956
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -107,236,800 -107,236,800 -107,236,800 -107,236,800
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 18,119,258 18,119,258
1. Hàng tồn kho 18,119,258 18,119,258
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,823,947,374 2,815,795,005 2,350,187,303 7,771,272,436
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 748,305,455 738,786,516 227,108,990 22,348,034
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,075,394,904 2,076,761,474 2,123,078,313 7,748,677,387
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 247,015 247,015 247,015
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 275,939,481,788 277,805,319,597 288,062,492,748 368,016,270,247
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,190,972,036 3,144,726,064 3,098,480,092 3,052,234,120
1. Tài sản cố định hữu hình 3,190,972,036 3,144,726,064 3,098,480,092 3,052,234,120
- Nguyên giá 3,699,677,728 3,699,677,728 3,699,677,728 3,699,677,728
- Giá trị hao mòn lũy kế -508,705,692 -554,951,664 -601,197,636 -647,443,608
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 272,748,509,752 274,660,593,533 284,964,012,656 364,964,036,127
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 11,445,586,487 11,445,586,487 11,445,586,487 11,445,586,487
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 261,302,923,265 263,215,007,046 273,518,426,169 353,518,449,640
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 280,210,826,319 499,530,446,088 516,265,247,596 490,822,730,212
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 117,059,389,117 336,509,788,786 354,178,830,079 328,718,587,343
I. Nợ ngắn hạn 117,059,389,117 126,509,788,786 354,178,830,079 328,718,587,343
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,222,679,730 632,963,781 522,408,402 940,332,417
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,078,960,000 4,578,960,000 58,445,160,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,222,000 5,017,618 105,698,210 172,201,079
4. Phải trả người lao động 30,000,000 599,835,531 864,343,031
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,855,578,091 2,855,578,091 5,750,098,640
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 399,949,296 7,907,269,296 24,621,829,296 18,296,550,816
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 108,000,000,000 108,000,000,000 318,000,000,000 250,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 210,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 210,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 163,151,437,202 163,020,657,302 162,086,417,517 162,104,142,869
I. Vốn chủ sở hữu 163,151,437,202 163,020,657,302 162,086,417,517 162,104,142,869
1. Vốn góp của chủ sở hữu 156,176,320,000 156,176,320,000 156,176,320,000 156,176,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 156,176,320,000 156,176,320,000 156,176,320,000 156,176,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,476,860,000 1,476,860,000 1,476,860,000 1,476,860,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 94,830,030 94,830,030 94,830,030 94,830,030
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,403,427,172 5,272,647,272 4,338,407,487 4,356,132,839
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -62,909,127 -193,689,027 -1,127,928,812 4,338,407,487
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,466,336,299 5,466,336,299 5,466,336,299 17,725,352
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 280,210,826,319 499,530,446,088 516,265,247,596 490,822,730,212
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.