TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,271,344,531 |
221,725,126,491 |
228,202,754,848 |
122,806,459,965 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,051,458,427 |
1,152,720,670 |
107,481,441 |
2,722,861,238 |
|
1. Tiền |
1,051,458,427 |
1,152,720,670 |
107,481,441 |
2,722,861,238 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
395,938,730 |
217,756,610,816 |
225,726,966,846 |
112,294,207,033 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
283,790,879 |
|
|
300,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
217,683,350,000 |
225,608,848,480 |
71,964,157,877 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
219,384,651 |
180,497,616 |
225,355,166 |
40,137,285,956 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-107,236,800 |
-107,236,800 |
-107,236,800 |
-107,236,800 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
18,119,258 |
18,119,258 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
18,119,258 |
18,119,258 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,823,947,374 |
2,815,795,005 |
2,350,187,303 |
7,771,272,436 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
748,305,455 |
738,786,516 |
227,108,990 |
22,348,034 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,075,394,904 |
2,076,761,474 |
2,123,078,313 |
7,748,677,387 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
247,015 |
247,015 |
|
247,015 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
275,939,481,788 |
277,805,319,597 |
288,062,492,748 |
368,016,270,247 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,190,972,036 |
3,144,726,064 |
3,098,480,092 |
3,052,234,120 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,190,972,036 |
3,144,726,064 |
3,098,480,092 |
3,052,234,120 |
|
- Nguyên giá |
3,699,677,728 |
3,699,677,728 |
3,699,677,728 |
3,699,677,728 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-508,705,692 |
-554,951,664 |
-601,197,636 |
-647,443,608 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
272,748,509,752 |
274,660,593,533 |
284,964,012,656 |
364,964,036,127 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
11,445,586,487 |
11,445,586,487 |
11,445,586,487 |
11,445,586,487 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
261,302,923,265 |
263,215,007,046 |
273,518,426,169 |
353,518,449,640 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
280,210,826,319 |
499,530,446,088 |
516,265,247,596 |
490,822,730,212 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
117,059,389,117 |
336,509,788,786 |
354,178,830,079 |
328,718,587,343 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
117,059,389,117 |
126,509,788,786 |
354,178,830,079 |
328,718,587,343 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,222,679,730 |
632,963,781 |
522,408,402 |
940,332,417 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
7,078,960,000 |
4,578,960,000 |
58,445,160,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,222,000 |
5,017,618 |
105,698,210 |
172,201,079 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
30,000,000 |
599,835,531 |
864,343,031 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,855,578,091 |
2,855,578,091 |
5,750,098,640 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
399,949,296 |
7,907,269,296 |
24,621,829,296 |
18,296,550,816 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
108,000,000,000 |
108,000,000,000 |
318,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
210,000,000,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
210,000,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
163,151,437,202 |
163,020,657,302 |
162,086,417,517 |
162,104,142,869 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
163,151,437,202 |
163,020,657,302 |
162,086,417,517 |
162,104,142,869 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,476,860,000 |
1,476,860,000 |
1,476,860,000 |
1,476,860,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
94,830,030 |
94,830,030 |
94,830,030 |
94,830,030 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,403,427,172 |
5,272,647,272 |
4,338,407,487 |
4,356,132,839 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-62,909,127 |
-193,689,027 |
-1,127,928,812 |
4,338,407,487 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,466,336,299 |
5,466,336,299 |
5,466,336,299 |
17,725,352 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
280,210,826,319 |
499,530,446,088 |
516,265,247,596 |
490,822,730,212 |
|