TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
43,307,331,193 |
39,482,384,457 |
34,246,445,594 |
32,775,587,023 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,560,437,439 |
157,158,424 |
304,094,217 |
91,669,155 |
|
1. Tiền |
1,560,437,439 |
157,158,424 |
304,094,217 |
91,669,155 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
38,829,222,421 |
36,396,624,593 |
31,297,439,492 |
30,044,153,953 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,574,571,065 |
18,184,888,992 |
16,677,996,691 |
16,448,732,327 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,111,180,000 |
1,111,180,000 |
1,101,061,200 |
1,806,481,200 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,250,708,156 |
17,207,792,401 |
13,625,618,401 |
11,896,177,226 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-107,236,800 |
-107,236,800 |
-107,236,800 |
-107,236,800 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,056,560,038 |
909,966,007 |
693,578,833 |
710,213,098 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,056,560,038 |
1,116,647,601 |
900,260,427 |
916,894,692 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-206,681,594 |
-206,681,594 |
-206,681,594 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,861,111,295 |
2,018,635,433 |
1,951,333,052 |
1,929,550,817 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
97,361,665 |
65,296,663 |
33,231,663 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,860,864,280 |
1,921,026,753 |
1,885,789,374 |
1,896,072,139 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
247,015 |
247,015 |
247,015 |
247,015 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
127,785,192,522 |
130,066,139,751 |
134,430,673,836 |
135,221,836,317 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
3,588,507,402 |
3,653,431,756 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3,588,507,402 |
3,653,431,756 |
|
- Nguyên giá |
1,049,600,918 |
1,049,600,918 |
4,638,108,320 |
4,749,278,646 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,049,600,918 |
-1,049,600,918 |
-1,049,600,918 |
-1,095,846,890 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
123,870,192,522 |
126,151,139,751 |
126,927,166,434 |
127,599,941,107 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
11,445,586,487 |
11,445,586,487 |
11,445,586,487 |
11,445,586,487 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
112,424,606,035 |
114,705,553,264 |
115,481,579,947 |
116,154,354,620 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,915,000,000 |
3,915,000,000 |
3,915,000,000 |
3,915,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,915,000,000 |
3,915,000,000 |
3,915,000,000 |
3,915,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
53,463,454 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
53,463,454 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
171,092,523,715 |
169,548,524,208 |
168,677,119,430 |
167,997,423,340 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,362,555,796 |
10,844,866,569 |
9,987,891,827 |
9,532,314,251 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,262,555,796 |
10,744,866,569 |
9,887,891,827 |
9,432,314,251 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,153,568,379 |
2,577,265,353 |
1,534,464,027 |
1,191,009,880 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,593,971,203 |
4,593,971,203 |
4,593,971,203 |
4,580,967,203 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,501,876 |
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
210,466,700 |
262,283,875 |
415,462,959 |
342,477,530 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
577,047,638 |
611,346,138 |
643,993,638 |
617,859,638 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,700,000,000 |
2,700,000,000 |
2,700,000,000 |
2,700,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
158,729,967,919 |
158,703,657,639 |
158,689,227,603 |
158,465,109,089 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
158,729,967,919 |
158,703,657,639 |
158,689,227,603 |
158,465,109,089 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,233,060,000 |
-2,233,060,000 |
-2,233,060,000 |
-2,233,060,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
94,830,030 |
94,830,030 |
94,830,030 |
94,830,030 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,691,877,889 |
4,665,567,609 |
4,651,137,573 |
4,427,019,059 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,951,786 |
-185,234,884 |
-199,664,920 |
-423,783,434 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,669,926,103 |
4,850,802,493 |
4,850,802,493 |
4,850,802,493 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
171,092,523,715 |
169,548,524,208 |
168,677,119,430 |
167,997,423,340 |
|