TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
45,135,525,170 |
39,929,325,608 |
37,521,409,084 |
35,773,875,755 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,142,518,166 |
495,590,173 |
2,357,842,527 |
780,662,397 |
|
1. Tiền |
1,142,518,166 |
495,590,173 |
2,357,842,527 |
780,662,397 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
40,933,985,745 |
36,054,997,575 |
32,859,992,943 |
32,376,887,812 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,196,051,740 |
4,159,587,149 |
5,848,313,027 |
5,568,959,286 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,299,500,000 |
6,849,500,000 |
6,209,140,000 |
6,508,330,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,545,670,805 |
25,153,147,226 |
20,909,776,716 |
20,406,835,326 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-107,236,800 |
-107,236,800 |
-107,236,800 |
-107,236,800 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,759,021,259 |
2,818,828,703 |
1,594,034,545 |
1,919,191,073 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,759,021,259 |
2,818,828,703 |
1,594,034,545 |
1,919,191,073 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
259,909,157 |
309,539,069 |
297,134,473 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
149,625,003 |
99,750,006 |
49,875,007 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
110,284,154 |
209,789,063 |
247,012,451 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
247,015 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
122,316,473,182 |
124,344,793,256 |
129,282,354,110 |
130,168,513,954 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,049,600,918 |
1,049,600,918 |
1,049,600,918 |
1,049,600,918 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,049,600,918 |
-1,049,600,918 |
-1,049,600,918 |
-1,049,600,918 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
104,401,473,182 |
106,429,793,256 |
111,367,354,110 |
112,253,513,954 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
11,445,586,487 |
11,445,586,487 |
11,445,586,487 |
11,445,586,487 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
92,955,886,695 |
94,984,206,769 |
99,921,767,623 |
100,807,927,467 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,915,000,000 |
17,915,000,000 |
17,915,000,000 |
17,915,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
17,915,000,000 |
17,915,000,000 |
17,915,000,000 |
17,915,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
167,451,998,352 |
164,274,118,864 |
166,803,763,194 |
165,942,389,709 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,642,444,450 |
6,619,762,010 |
7,945,677,786 |
7,242,651,254 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,542,444,450 |
6,519,762,010 |
7,845,677,786 |
7,142,651,254 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,895,010,591 |
2,012,796,166 |
2,356,545,690 |
1,502,618,142 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,365,200,000 |
1,365,200,000 |
1,381,604,284 |
1,381,604,283 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
409,946,227 |
11,141,378 |
260,332,137 |
221,506,857 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,169,775,229 |
348,363,400 |
204,227,344 |
316,966,016 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
42,500,000 |
|
36,246,575 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
660,012,403 |
782,261,066 |
606,721,756 |
719,955,956 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
157,809,553,902 |
157,654,356,854 |
158,858,085,408 |
158,699,738,455 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
157,809,553,902 |
157,654,356,854 |
158,858,085,408 |
158,699,738,455 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-2,233,060,000 |
-2,233,060,000 |
-2,233,060,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
94,830,030 |
94,830,030 |
94,830,030 |
94,830,030 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,771,463,872 |
3,616,266,824 |
4,819,995,378 |
4,661,648,425 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,098,673,276 |
-134,762,559 |
1,068,965,995 |
910,619,042 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
672,790,596 |
3,751,029,383 |
3,751,029,383 |
3,751,029,383 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
167,451,998,352 |
164,274,118,864 |
166,803,763,194 |
165,942,389,709 |
|