1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
76,634,378,283 |
82,288,207,375 |
219,892,103,373 |
53,045,008,589 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
25,586,014 |
19,909,733 |
19,265,034 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
76,634,378,283 |
82,262,621,361 |
219,872,193,640 |
53,025,743,555 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
69,020,432,588 |
69,548,928,709 |
188,742,678,007 |
41,165,662,587 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,613,945,695 |
12,713,692,652 |
31,129,515,633 |
11,860,080,968 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
982,815,242 |
31,315,268 |
54,031,699 |
194,997,222 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,498,993,857 |
4,740,133,768 |
11,541,435,654 |
4,190,533,339 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,498,993,857 |
4,740,133,768 |
11,541,435,654 |
4,190,533,339 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-516,591,723 |
-1,644,068,884 |
-1,039,006,861 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,557,635,730 |
6,641,235,117 |
10,548,230,501 |
6,870,815,284 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,540,131,350 |
847,047,312 |
7,449,812,293 |
-45,277,294 |
|
12. Thu nhập khác |
16,363,886 |
233,568,722 |
547,590,598 |
1,502,991,242 |
|
13. Chi phí khác |
138,280,313 |
375,761,432 |
208,366,978 |
733,007,808 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-121,916,427 |
-142,192,710 |
339,223,620 |
769,983,434 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,418,214,923 |
704,854,602 |
7,789,035,913 |
724,706,140 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
235,023,000 |
2,365,003,176 |
294,406,154 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,418,214,923 |
469,831,602 |
5,424,032,737 |
430,299,986 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,418,214,923 |
9,768,865 |
5,297,801,003 |
89,136,016 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
460,062,737 |
126,231,734 |
341,163,970 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
153 |
03 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|