MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 76,634,378,283 82,288,207,375 219,892,103,373 53,045,008,589
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 25,586,014 19,909,733 19,265,034
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 76,634,378,283 82,262,621,361 219,872,193,640 53,025,743,555
4. Giá vốn hàng bán 69,020,432,588 69,548,928,709 188,742,678,007 41,165,662,587
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,613,945,695 12,713,692,652 31,129,515,633 11,860,080,968
6. Doanh thu hoạt động tài chính 982,815,242 31,315,268 54,031,699 194,997,222
7. Chi phí tài chính 2,498,993,857 4,740,133,768 11,541,435,654 4,190,533,339
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,498,993,857 4,740,133,768 11,541,435,654 4,190,533,339
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -516,591,723 -1,644,068,884 -1,039,006,861
9. Chi phí bán hàng 4,557,635,730 6,641,235,117 10,548,230,501 6,870,815,284
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,540,131,350 847,047,312 7,449,812,293 -45,277,294
12. Thu nhập khác 16,363,886 233,568,722 547,590,598 1,502,991,242
13. Chi phí khác 138,280,313 375,761,432 208,366,978 733,007,808
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -121,916,427 -142,192,710 339,223,620 769,983,434
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,418,214,923 704,854,602 7,789,035,913 724,706,140
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 235,023,000 2,365,003,176 294,406,154
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,418,214,923 469,831,602 5,424,032,737 430,299,986
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,418,214,923 9,768,865 5,297,801,003 89,136,016
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 460,062,737 126,231,734 341,163,970
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 153 03
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.