TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
530,403,073,696 |
500,443,081,080 |
506,148,674,077 |
513,700,414,124 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,043,124,701 |
14,763,588,620 |
43,134,236,269 |
12,375,095,014 |
|
1. Tiền |
3,043,124,701 |
14,763,588,620 |
39,127,292,433 |
9,175,095,014 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4,006,943,836 |
3,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
700,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
700,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
225,593,456,292 |
199,024,281,987 |
204,576,935,570 |
175,232,067,436 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
122,921,116,310 |
112,064,146,678 |
114,268,278,075 |
94,218,490,801 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
63,430,213,521 |
49,601,544,161 |
47,831,944,036 |
38,708,981,291 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
56,764,008,610 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
55,397,079,578 |
|
61,876,537,546 |
62,879,483,269 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,154,953,117 |
|
-19,399,824,087 |
-20,574,887,925 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
-19,405,417,462 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
272,018,641,533 |
260,844,290,705 |
235,449,690,375 |
297,211,827,683 |
|
1. Hàng tồn kho |
272,018,641,533 |
260,844,290,705 |
235,449,690,375 |
297,211,827,683 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,047,851,170 |
25,410,919,768 |
22,587,811,863 |
28,481,423,991 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
266,246,002 |
38,302,007 |
49,333,254 |
48,709,211 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,347,325,648 |
1,170,243,011 |
1,181,758,705 |
1,204,348,392 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
27,434,279,520 |
|
21,356,719,904 |
27,228,366,388 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
24,202,374,750 |
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
561,639,614,806 |
555,198,011,167 |
550,130,914,576 |
542,552,542,542 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,116,200,196 |
6,116,200,196 |
6,889,112,009 |
6,889,112,009 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,116,200,196 |
6,116,200,196 |
6,889,112,009 |
6,889,112,009 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
454,639,980,022 |
449,899,244,483 |
449,096,872,501 |
444,336,075,806 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
436,123,025,996 |
431,550,163,471 |
430,915,664,503 |
426,322,740,822 |
|
- Nguyên giá |
541,142,859,563 |
541,142,859,563 |
545,072,718,653 |
545,072,718,653 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-105,019,833,567 |
-109,592,696,092 |
-114,157,054,150 |
-118,749,977,831 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,516,954,026 |
18,349,081,012 |
18,181,207,998 |
18,013,334,984 |
|
- Nguyên giá |
21,936,411,764 |
21,936,411,764 |
21,936,411,764 |
21,936,411,764 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,419,457,738 |
-3,587,330,752 |
-3,755,203,766 |
-3,923,076,780 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
66,825,661,710 |
64,947,267,918 |
63,068,874,126 |
61,190,480,334 |
|
- Nguyên giá |
133,240,716,202 |
133,240,716,202 |
133,240,716,202 |
133,240,716,202 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-66,415,054,492 |
-68,293,448,284 |
-70,171,842,076 |
-72,050,235,868 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,916,399,925 |
18,673,271,134 |
16,906,523,283 |
16,906,523,283 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
12,920,395,961 |
12,920,395,961 |
11,493,984,410 |
11,493,984,410 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,996,003,964 |
5,752,875,173 |
5,412,538,873 |
5,412,538,873 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,260,017,699 |
1,560,017,699 |
1,560,017,699 |
1,560,017,699 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,699 |
17,699 |
17,699 |
17,699 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,260,000,000 |
1,560,000,000 |
1,560,000,000 |
1,560,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,881,355,254 |
14,002,009,737 |
12,609,514,958 |
11,670,333,411 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,881,355,254 |
14,002,009,737 |
12,609,514,958 |
11,670,333,411 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,092,042,688,502 |
1,055,641,092,247 |
1,056,279,588,653 |
1,056,252,956,666 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
688,279,505,573 |
645,160,697,304 |
644,708,703,205 |
656,015,085,575 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
496,451,725,916 |
456,255,161,753 |
458,158,612,545 |
466,839,904,175 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
122,443,485,622 |
123,099,311,686 |
115,906,216,560 |
110,635,016,529 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
87,139,995,341 |
47,051,394,710 |
44,574,337,042 |
52,542,453,529 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,331,412,552 |
2,710,818,367 |
5,831,326,823 |
6,133,781,828 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,006,425,181 |
4,090,921,390 |
2,857,674,617 |
3,437,363,549 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,948,578,564 |
16,310,752,642 |
16,717,852,635 |
16,897,334,550 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
186,363,643 |
170,000,008 |
186,363,643 |
290,909,098 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
113,990,946,635 |
111,734,731,498 |
114,820,917,095 |
116,683,567,206 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
153,108,791,975 |
150,791,505,049 |
157,253,197,727 |
160,208,751,483 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
295,726,403 |
295,726,403 |
10,726,403 |
10,726,403 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
191,827,779,657 |
188,905,535,551 |
186,550,090,660 |
189,175,181,400 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
1,749,999,999 |
1,295,454,545 |
1,295,454,545 |
1,295,454,545 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
67,106,502,190 |
65,908,803,538 |
63,915,728,703 |
62,977,231,192 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
120,071,718,462 |
118,801,718,462 |
113,511,718,462 |
115,541,718,462 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
4,561,209,194 |
6,094,797,445 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,899,559,006 |
2,899,559,006 |
3,265,979,756 |
3,265,979,756 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
403,763,182,929 |
410,480,394,943 |
411,570,885,448 |
400,237,871,091 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
403,763,182,929 |
410,480,394,943 |
411,570,885,448 |
400,237,871,091 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,035,658,847 |
2,035,658,847 |
2,035,658,847 |
2,035,658,847 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,686,409,906 |
-1,686,409,906 |
-1,686,409,906 |
-1,686,409,906 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,554,013,404 |
17,554,013,404 |
17,554,013,404 |
16,710,322,534 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,626,918,076 |
2,626,918,076 |
2,626,918,076 |
2,626,918,076 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,369,043,048 |
1,639,523,658 |
1,982,847,800 |
-7,959,212,486 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,826,773,063 |
181,793,643 |
102,350,880 |
-9,839,709,406 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,457,730,015 |
1,457,730,015 |
1,880,496,920 |
1,880,496,920 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
36,602,045,556 |
38,310,690,864 |
39,057,857,227 |
38,510,594,026 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,092,042,688,502 |
1,055,641,092,247 |
1,056,279,588,653 |
1,056,252,956,666 |
|