MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 574,199,325,663 581,241,676,414 502,305,242,234 530,403,073,696
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,754,046,438 4,556,702,068 7,612,406,971 3,043,124,701
1. Tiền 3,754,046,438 4,556,702,068 7,612,406,971 3,043,124,701
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 700,000,000 700,000,000 700,000,000 700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 281,680,915,854 249,284,336,526 216,070,004,308 225,593,456,292
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 190,238,988,852 165,813,772,415 118,152,089,249 122,921,116,310
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 46,509,630,085 43,145,186,409 59,006,553,571 63,430,213,521
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 59,490,752,649 54,538,616,805 54,686,690,364
6. Phải thu ngắn hạn khác 55,397,079,578
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,154,953,117
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -14,558,455,732 -14,213,239,103 -15,775,328,876
IV. Hàng tồn kho 262,409,338,909 296,237,804,376 250,485,710,987 272,018,641,533
1. Hàng tồn kho 296,237,804,376 250,485,710,987 272,018,641,533
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,655,024,462 30,462,833,444 27,437,119,968 29,047,851,170
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 47,408,081 474,805,475 254,506,349 266,246,002
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,052,929,348 4,194,144,743 1,534,808,010 1,347,325,648
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 27,434,279,520
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 24,554,687,033 25,793,883,226 25,647,805,609
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 581,533,524,709 576,419,052,846 568,843,125,753 561,639,614,806
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,393,852,707 5,393,852,707 6,116,200,196 6,116,200,196
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,393,852,707 5,393,852,707 6,116,200,196 6,116,200,196
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 133,845,657,109 462,494,326,947 458,348,127,937 454,639,980,022
1. Tài sản cố định hữu hình 114,770,538,590 443,546,930,879 439,473,908,866 436,123,025,996
- Nguyên giá 200,384,504,390 541,772,205,329 541,848,834,879 541,142,859,563
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,613,965,800 -98,225,274,450 -102,374,926,013 -105,019,833,567
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,075,118,519 18,947,396,068 18,874,219,071 18,516,954,026
- Nguyên giá 21,986,411,764 21,936,411,764 21,936,411,764 21,936,411,764
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,911,293,245 -2,989,015,696 -3,062,192,693 -3,419,457,738
III. Bất động sản đầu tư 405,732,875,636 70,582,449,294 68,704,055,502 66,825,661,710
- Nguyên giá 474,535,964,355 133,240,716,202 133,240,716,202 133,240,716,202
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,803,088,719 -62,658,266,908 -64,536,660,700 -66,415,054,492
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,702,138,323 22,309,980,030 22,309,980,030 18,916,399,925
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 14,397,933,697 14,402,483,697 12,920,395,961 12,920,395,961
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,304,204,626 7,907,496,333 9,389,584,069 5,996,003,964
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,260,017,699 1,260,017,699 1,260,017,699 1,260,017,699
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,699 17,699 17,699 17,699
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,260,000,000 1,260,000,000 1,260,000,000 1,260,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 15,598,983,235 14,378,426,169 12,104,744,389 13,881,355,254
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,598,983,235 14,378,426,169 12,104,744,389 13,881,355,254
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,155,732,850,372 1,157,660,729,260 1,071,148,367,987 1,092,042,688,502
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 745,272,240,927 746,195,206,720 667,940,484,436 688,279,505,573
I. Nợ ngắn hạn 534,148,284,336 541,664,570,695 468,193,751,771 496,451,725,916
1. Phải trả người bán ngắn hạn 133,410,125,051 121,158,980,786 112,215,985,883 122,443,485,622
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 98,510,455,022 129,274,323,697 75,238,599,379 87,139,995,341
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,031,762,969 6,902,773,525 3,594,004,181 2,331,412,552
4. Phải trả người lao động 2,791,240,992 1,770,721,870 1,719,741,232 3,006,425,181
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,091,231,763 20,924,189,694 17,883,017,962 13,948,578,564
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 158,181,821 177,272,732 158,181,825 186,363,643
9. Phải trả ngắn hạn khác 105,018,160,437 110,804,352,617 113,117,682,947 113,990,946,635
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 156,217,399,878 150,295,179,371 143,965,411,959 153,108,791,975
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 919,726,403 356,776,403 301,126,403 295,726,403
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 211,123,956,591 204,530,636,025 199,746,732,665 191,827,779,657
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 1,749,999,999 1,749,999,999 1,749,999,999 1,749,999,999
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 71,495,128,423 69,036,195,857 68,035,455,198 67,106,502,190
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 135,321,718,462 131,101,718,462 127,061,718,462 120,071,718,462
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,557,109,707 2,642,721,707 2,899,559,006 2,899,559,006
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 410,460,609,445 411,465,522,540 403,207,883,551 403,763,182,929
I. Vốn chủ sở hữu 410,460,609,445 411,465,522,540 403,207,883,551 403,763,182,929
1. Vốn góp của chủ sở hữu 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,035,484,756 2,035,658,847 2,035,658,847 2,035,658,847
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,686,409,906 -1,686,409,906 -1,686,409,906 -1,686,409,906
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,554,013,404 17,554,013,404 17,554,013,404 17,554,013,404
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,626,918,076 2,626,918,076 2,626,918,076 2,626,918,076
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,948,698,344 2,026,693,569 -3,259,497,418 -3,369,043,048
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,024,090,261 94,567,428 -4,717,227,433 -4,826,773,063
- LNST chưa phân phối kỳ này 924,608,083 1,932,126,141 1,457,730,015 1,457,730,015
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 37,981,904,771
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 38,908,648,550 35,937,200,548 36,602,045,556
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,155,732,850,372 1,157,660,729,260 1,071,148,367,987 1,092,042,688,502
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.