TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
49,736,419,129 |
56,912,259,419 |
55,514,851,569 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
32,828,599,411 |
19,189,100,265 |
9,823,994,881 |
|
1. Tiền |
|
3,784,270,101 |
5,189,100,265 |
3,823,994,881 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
29,044,329,310 |
14,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
8,100,000,000 |
23,200,000,000 |
23,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
8,100,000,000 |
23,200,000,000 |
23,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
7,946,688,217 |
13,618,353,456 |
14,844,247,960 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
7,141,618,719 |
12,639,966,140 |
11,317,553,968 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
18,700,000 |
184,851,500 |
1,589,671,828 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,562,658,574 |
1,516,823,585 |
2,584,073,933 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-776,289,076 |
-723,287,769 |
-647,051,769 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
796,003,263 |
888,193,540 |
7,646,608,728 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
796,003,263 |
888,193,540 |
7,646,608,728 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
65,128,238 |
16,612,158 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
65,128,238 |
16,612,158 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
18,965,575,228 |
19,820,864,411 |
14,927,232,296 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
17,501,420,675 |
17,754,023,001 |
14,254,435,541 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
17,501,420,675 |
17,754,023,001 |
14,254,435,541 |
|
- Nguyên giá |
|
53,360,015,847 |
58,955,501,649 |
60,260,071,094 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-35,858,595,172 |
-41,201,478,648 |
-46,005,635,553 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
166,797,502 |
1,306,414,266 |
180,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
166,797,502 |
1,306,414,266 |
180,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,297,357,051 |
760,427,144 |
492,796,755 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,297,357,051 |
760,427,144 |
492,796,755 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
68,701,994,357 |
76,733,123,830 |
70,442,083,865 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
12,709,012,848 |
17,326,671,723 |
11,805,414,384 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
12,319,012,848 |
16,936,671,723 |
11,415,414,384 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
4,685,775,724 |
5,224,946,379 |
4,236,943,722 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
19,131,264 |
184,338,162 |
1,174,050,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
638,475,926 |
1,564,215,488 |
1,470,002,632 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
5,221,047,514 |
5,728,537,307 |
1,715,036,635 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
733,365,639 |
479,962,847 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
462,851,040 |
1,790,532,213 |
533,718,923 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
558,365,741 |
1,964,139,327 |
2,285,662,472 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
390,000,000 |
390,000,000 |
390,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
390,000,000 |
390,000,000 |
390,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
55,992,981,509 |
59,406,452,107 |
58,636,669,481 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
55,635,176,964 |
59,096,354,842 |
58,362,352,676 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
53,443,451,436 |
53,443,451,436 |
53,443,451,436 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
53,443,451,436 |
53,443,451,436 |
53,443,451,436 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
157,887,934 |
418,930,533 |
680,629,176 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
2,033,837,594 |
5,233,972,873 |
4,238,272,064 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5,233,972,873 |
4,238,272,064 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
2,033,837,594 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
357,804,545 |
310,097,265 |
274,316,805 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
357,804,545 |
310,097,265 |
274,316,805 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
68,701,994,357 |
76,733,123,830 |
70,442,083,865 |
|