MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 49,736,419,129 56,912,259,419 55,514,851,569
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,828,599,411 19,189,100,265 9,823,994,881
1. Tiền 3,784,270,101 5,189,100,265 3,823,994,881
2. Các khoản tương đương tiền 29,044,329,310 14,000,000,000 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,100,000,000 23,200,000,000 23,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,100,000,000 23,200,000,000 23,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,946,688,217 13,618,353,456 14,844,247,960
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,141,618,719 12,639,966,140 11,317,553,968
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,700,000 184,851,500 1,589,671,828
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,562,658,574 1,516,823,585 2,584,073,933
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -776,289,076 -723,287,769 -647,051,769
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 796,003,263 888,193,540 7,646,608,728
1. Hàng tồn kho 796,003,263 888,193,540 7,646,608,728
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 65,128,238 16,612,158
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 65,128,238 16,612,158
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 18,965,575,228 19,820,864,411 14,927,232,296
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,501,420,675 17,754,023,001 14,254,435,541
1. Tài sản cố định hữu hình 17,501,420,675 17,754,023,001 14,254,435,541
- Nguyên giá 53,360,015,847 58,955,501,649 60,260,071,094
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,858,595,172 -41,201,478,648 -46,005,635,553
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 166,797,502 1,306,414,266 180,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 166,797,502 1,306,414,266 180,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,297,357,051 760,427,144 492,796,755
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,297,357,051 760,427,144 492,796,755
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 68,701,994,357 76,733,123,830 70,442,083,865
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,709,012,848 17,326,671,723 11,805,414,384
I. Nợ ngắn hạn 12,319,012,848 16,936,671,723 11,415,414,384
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,685,775,724 5,224,946,379 4,236,943,722
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,131,264 184,338,162 1,174,050,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 638,475,926 1,564,215,488 1,470,002,632
4. Phải trả người lao động 5,221,047,514 5,728,537,307 1,715,036,635
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 733,365,639 479,962,847
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 462,851,040 1,790,532,213 533,718,923
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 558,365,741 1,964,139,327 2,285,662,472
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 390,000,000 390,000,000 390,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 390,000,000 390,000,000 390,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 55,992,981,509 59,406,452,107 58,636,669,481
I. Vốn chủ sở hữu 55,635,176,964 59,096,354,842 58,362,352,676
1. Vốn góp của chủ sở hữu 53,443,451,436 53,443,451,436 53,443,451,436
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 53,443,451,436 53,443,451,436 53,443,451,436
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 157,887,934 418,930,533 680,629,176
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,033,837,594 5,233,972,873 4,238,272,064
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,233,972,873 4,238,272,064
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,033,837,594
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 357,804,545 310,097,265 274,316,805
1. Nguồn kinh phí 357,804,545 310,097,265 274,316,805
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 68,701,994,357 76,733,123,830 70,442,083,865
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.