MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 669,958,233,248 655,293,167,588 622,000,659,721 552,921,527,457
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,566,884,286 43,034,387,555 52,624,565,761 46,056,728,407
1. Tiền 38,566,884,286 43,034,387,555 52,624,565,761 46,056,728,407
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 328,463,039,074 342,395,704,570 351,588,568,830 343,127,038,488
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 321,422,272,423 332,006,133,900 351,621,007,755 383,687,754,394
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,530,125,442 17,996,399,913 18,608,971,535 15,735,867,252
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 2,285,445,775 2,200,032,081 2,200,032,081 2,200,032,081
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,293,781,756 27,261,724,998 26,673,480,983 18,935,128,821
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,068,586,322 -37,068,586,322 -47,514,923,524 -77,431,744,060
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 302,178,125,082 268,060,664,613 215,910,065,165 162,760,456,048
1. Hàng tồn kho 302,178,125,082 268,060,664,613 215,910,065,165 162,760,456,048
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 750,184,806 1,802,410,850 1,877,459,965 977,304,514
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 684,629,423 1,317,894,278 1,226,949,190 941,432,595
2. Thuế GTGT được khấu trừ 686,733 11,394,395 5,038,926 3,053,934
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 64,868,650 473,122,177 645,471,849 32,817,985
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 669,792,879,366 659,793,232,445 648,937,717,463 639,291,478,769
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 665,296,149,994 655,258,102,296 644,719,368,819 634,672,074,377
1. Tài sản cố định hữu hình 664,422,156,756 654,432,743,395 644,034,472,969 634,012,524,467
- Nguyên giá 1,180,368,723,257 1,176,565,315,271 1,175,093,888,853 1,174,450,137,708
- Giá trị hao mòn lũy kế -515,946,566,501 -522,132,571,876 -531,059,415,884 -540,437,613,241
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 873,993,238 825,358,901 684,895,850 659,549,910
- Nguyên giá 19,175,638,838 19,268,297,838 19,268,297,838 19,391,871,708
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,301,645,600 -18,442,938,937 -18,583,401,988 -18,732,321,798
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,284,253,867 2,284,253,867 2,284,253,867 483,573,867
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,284,253,867 2,284,253,867 2,284,253,867 483,573,867
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,135,830,525
1. Đầu tư vào công ty con 4,135,830,525
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,212,475,505 2,250,876,282 1,934,094,777
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,212,475,505 2,250,876,282 1,934,094,777
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,339,751,112,614 1,315,086,400,033 1,270,938,377,184 1,192,213,006,226
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,042,014,136,646 1,016,713,438,214 974,473,891,298 886,630,904,152
I. Nợ ngắn hạn 641,984,199,771 659,891,474,498 659,659,702,196 649,016,460,396
1. Phải trả người bán ngắn hạn 45,205,817,683 43,632,773,969 40,681,447,919 72,928,063,486
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 86,633,326,678 109,339,153,914 106,435,744,891 93,183,221,612
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,219,513,719 10,007,811,304 9,081,301,122 14,900,772,053
4. Phải trả người lao động 39,509,641,688 30,292,329,420 37,966,528,276 38,862,408,823
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,334,344,666 23,293,241,776 25,659,735,098 17,700,231,202
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 95,679,785,073 96,701,019,461 137,873,911,006 118,508,521,040
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 340,238,328,007 343,562,402,397 299,227,591,627 290,222,199,923
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,163,442,257 3,062,742,257 2,733,442,257 2,711,042,257
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 400,029,936,875 356,821,963,716 314,814,189,102 237,614,443,756
1. Phải trả người bán dài hạn 36,112,166,058 35,774,192,899 36,329,745,346
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 44,563,327,061 42,563,327,061
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 319,354,443,756 278,484,443,756 278,484,443,756 237,614,443,756
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 297,736,975,968 298,372,961,819 296,464,485,886 305,582,102,074
I. Vốn chủ sở hữu 293,189,992,968 293,825,978,819 296,212,502,886 303,677,602,074
1. Vốn góp của chủ sở hữu 266,913,190,000 266,913,190,000 266,913,190,000 266,913,190,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 266,913,190,000 266,913,190,000 266,913,190,000
- Cổ phiếu ưu đãi 266,913,190,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,979,933,988 22,979,933,988 22,979,933,988 22,979,933,988
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,796,868,980 3,432,854,831 5,819,378,898 13,284,478,086
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,429,951,916 2,796,868,980 3,302,068,973 5,819,378,898
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,366,917,064 635,985,851 2,517,309,925 7,465,099,188
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,546,983,000 4,546,983,000 251,983,000 1,904,500,000
1. Nguồn kinh phí 4,546,983,000 4,546,983,000 251,983,000 1,904,500,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,339,751,112,614 1,315,086,400,033 1,270,938,377,184 1,192,213,006,226
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.