TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
669,958,233,248 |
655,293,167,588 |
622,000,659,721 |
552,921,527,457 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,566,884,286 |
43,034,387,555 |
52,624,565,761 |
46,056,728,407 |
|
1. Tiền |
38,566,884,286 |
43,034,387,555 |
52,624,565,761 |
46,056,728,407 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
328,463,039,074 |
342,395,704,570 |
351,588,568,830 |
343,127,038,488 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
321,422,272,423 |
332,006,133,900 |
351,621,007,755 |
383,687,754,394 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,530,125,442 |
17,996,399,913 |
18,608,971,535 |
15,735,867,252 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
2,285,445,775 |
2,200,032,081 |
2,200,032,081 |
2,200,032,081 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,293,781,756 |
27,261,724,998 |
26,673,480,983 |
18,935,128,821 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,068,586,322 |
-37,068,586,322 |
-47,514,923,524 |
-77,431,744,060 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
302,178,125,082 |
268,060,664,613 |
215,910,065,165 |
162,760,456,048 |
|
1. Hàng tồn kho |
302,178,125,082 |
268,060,664,613 |
215,910,065,165 |
162,760,456,048 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
750,184,806 |
1,802,410,850 |
1,877,459,965 |
977,304,514 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
684,629,423 |
1,317,894,278 |
1,226,949,190 |
941,432,595 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
686,733 |
11,394,395 |
5,038,926 |
3,053,934 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
64,868,650 |
473,122,177 |
645,471,849 |
32,817,985 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
669,792,879,366 |
659,793,232,445 |
648,937,717,463 |
639,291,478,769 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
665,296,149,994 |
655,258,102,296 |
644,719,368,819 |
634,672,074,377 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
664,422,156,756 |
654,432,743,395 |
644,034,472,969 |
634,012,524,467 |
|
- Nguyên giá |
1,180,368,723,257 |
1,176,565,315,271 |
1,175,093,888,853 |
1,174,450,137,708 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-515,946,566,501 |
-522,132,571,876 |
-531,059,415,884 |
-540,437,613,241 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
873,993,238 |
825,358,901 |
684,895,850 |
659,549,910 |
|
- Nguyên giá |
19,175,638,838 |
19,268,297,838 |
19,268,297,838 |
19,391,871,708 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,301,645,600 |
-18,442,938,937 |
-18,583,401,988 |
-18,732,321,798 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,284,253,867 |
2,284,253,867 |
2,284,253,867 |
483,573,867 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,284,253,867 |
2,284,253,867 |
2,284,253,867 |
483,573,867 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
4,135,830,525 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
4,135,830,525 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,212,475,505 |
2,250,876,282 |
1,934,094,777 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,212,475,505 |
2,250,876,282 |
1,934,094,777 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,339,751,112,614 |
1,315,086,400,033 |
1,270,938,377,184 |
1,192,213,006,226 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,042,014,136,646 |
1,016,713,438,214 |
974,473,891,298 |
886,630,904,152 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
641,984,199,771 |
659,891,474,498 |
659,659,702,196 |
649,016,460,396 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
45,205,817,683 |
43,632,773,969 |
40,681,447,919 |
72,928,063,486 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
86,633,326,678 |
109,339,153,914 |
106,435,744,891 |
93,183,221,612 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,219,513,719 |
10,007,811,304 |
9,081,301,122 |
14,900,772,053 |
|
4. Phải trả người lao động |
39,509,641,688 |
30,292,329,420 |
37,966,528,276 |
38,862,408,823 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,334,344,666 |
23,293,241,776 |
25,659,735,098 |
17,700,231,202 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
95,679,785,073 |
96,701,019,461 |
137,873,911,006 |
118,508,521,040 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
340,238,328,007 |
343,562,402,397 |
299,227,591,627 |
290,222,199,923 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,163,442,257 |
3,062,742,257 |
2,733,442,257 |
2,711,042,257 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
400,029,936,875 |
356,821,963,716 |
314,814,189,102 |
237,614,443,756 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
36,112,166,058 |
35,774,192,899 |
36,329,745,346 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
44,563,327,061 |
42,563,327,061 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
319,354,443,756 |
278,484,443,756 |
278,484,443,756 |
237,614,443,756 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
297,736,975,968 |
298,372,961,819 |
296,464,485,886 |
305,582,102,074 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
293,189,992,968 |
293,825,978,819 |
296,212,502,886 |
303,677,602,074 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
266,913,190,000 |
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,979,933,988 |
22,979,933,988 |
22,979,933,988 |
22,979,933,988 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,796,868,980 |
3,432,854,831 |
5,819,378,898 |
13,284,478,086 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,429,951,916 |
2,796,868,980 |
3,302,068,973 |
5,819,378,898 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,366,917,064 |
635,985,851 |
2,517,309,925 |
7,465,099,188 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
4,546,983,000 |
4,546,983,000 |
251,983,000 |
1,904,500,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
4,546,983,000 |
4,546,983,000 |
251,983,000 |
1,904,500,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,339,751,112,614 |
1,315,086,400,033 |
1,270,938,377,184 |
1,192,213,006,226 |
|