MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 866,455,545,624 876,912,181,600 802,789,419,099 782,872,072,248
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,538,778,906 27,181,348,481 22,838,500,424 22,102,163,098
1. Tiền 15,538,778,906 27,181,348,481 22,838,500,424 22,102,163,098
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 384,113,919,996 429,887,937,216 353,359,222,816 344,909,054,753
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 337,484,299,502 392,985,638,648 304,329,124,452 306,624,161,219
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,320,811,787 20,562,097,098 20,610,921,098 18,189,133,017
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 2,363,801,719 2,270,799,421 2,262,848,281 2,221,060,081
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,830,510,274 26,373,273,369 38,748,866,188 30,467,237,639
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,885,503,286 -12,303,871,320 -12,592,537,203 -12,592,537,203
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 466,112,923,897 419,086,783,676 425,712,269,676 414,927,250,850
1. Hàng tồn kho 466,112,923,897 419,086,783,676 425,712,269,676 414,927,250,850
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 689,922,825 756,112,227 879,426,183 933,603,547
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 625,195,212 746,049,879 511,503,907 793,139,194
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,770,051 12,198,498
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 64,727,613 8,292,297 355,723,778 140,464,353
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 736,706,717,741 724,868,575,006 712,820,947,196 700,287,753,928
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 733,473,471,475 721,622,575,372 709,990,635,334 697,750,328,324
1. Tài sản cố định hữu hình 731,155,217,225 719,422,217,006 707,925,148,336 695,966,526,994
- Nguyên giá 1,183,399,114,866 1,179,113,297,347 1,179,740,162,347 1,179,720,335,530
- Giá trị hao mòn lũy kế -452,243,897,641 -459,691,080,341 -471,815,014,011 -483,753,808,536
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,318,254,250 2,200,358,366 2,065,486,998 1,783,801,330
- Nguyên giá 19,015,638,838 19,175,638,838 19,300,438,838 19,300,438,838
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,697,384,588 -16,975,280,472 -17,234,951,840 -17,516,637,508
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 512,213,867 393,413,867 483,573,867 483,573,867
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 512,213,867 393,413,867 483,573,867 483,573,867
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,721,032,399 2,852,585,767 2,346,737,995 2,053,851,737
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,721,032,399 2,852,585,767 2,346,737,995 2,053,851,737
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,603,162,263,365 1,601,780,756,606 1,515,610,366,295 1,483,159,826,176
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,352,198,458,917 1,322,086,153,129 1,234,204,593,374 1,202,551,454,484
I. Nợ ngắn hạn 852,767,512,776 844,710,221,585 756,828,661,830 763,545,522,940
1. Phải trả người bán ngắn hạn 71,012,626,801 54,203,912,417 48,418,474,386 48,823,909,289
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 113,311,225,814 95,235,465,035 102,928,704,140 101,632,818,309
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,183,029,516 49,504,407,703 15,115,887,478 13,867,435,454
4. Phải trả người lao động 47,396,842,515 79,084,893,677 67,265,245,601 23,826,207,461
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,406,071,803 18,745,094,179 15,095,903,843 15,776,140,036
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 94,886,397,162 89,007,683,032 86,334,579,759 87,548,305,997
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 472,602,016,922 455,170,103,285 418,215,959,366 468,630,799,137
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,969,302,243 3,758,662,257 3,453,907,257 3,439,907,257
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 499,430,946,141 477,375,931,544 477,375,931,544 439,005,931,544
1. Phải trả người bán dài hạn 22,403,175,324 33,718,160,727 33,718,160,727 33,718,160,727
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 47,563,327,061 47,563,327,061 47,563,327,061 47,563,327,061
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 429,464,443,756 396,094,443,756 396,094,443,756 357,724,443,756
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 250,963,804,448 279,694,603,477 281,405,772,921 280,608,371,692
I. Vốn chủ sở hữu 250,288,652,698 279,120,620,477 280,831,789,921 280,034,388,692
1. Vốn góp của chủ sở hữu 266,913,190,000 266,913,190,000 266,913,190,000 266,913,190,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi 266,913,190,000 266,913,190,000 266,913,190,000 266,913,190,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,979,933,988 22,979,933,988 22,979,933,988 22,979,933,988
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -40,104,471,290 -11,272,503,511 -9,561,334,067 -10,358,735,296
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4,365,729,381 43,120,160,046 -14,600,425,372 -797,401,229
- LNST chưa phân phối kỳ này -35,738,741,909 -54,392,663,557 5,039,091,305 -9,561,334,067
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 675,151,750 573,983,000 573,983,000 573,983,000
1. Nguồn kinh phí 675,151,750 573,983,000 573,983,000 573,983,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,603,162,263,365 1,601,780,756,606 1,515,610,366,295 1,483,159,826,176
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.