TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
866,455,545,624 |
876,912,181,600 |
802,789,419,099 |
782,872,072,248 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,538,778,906 |
27,181,348,481 |
22,838,500,424 |
22,102,163,098 |
|
1. Tiền |
15,538,778,906 |
27,181,348,481 |
22,838,500,424 |
22,102,163,098 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
384,113,919,996 |
429,887,937,216 |
353,359,222,816 |
344,909,054,753 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
337,484,299,502 |
392,985,638,648 |
304,329,124,452 |
306,624,161,219 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,320,811,787 |
20,562,097,098 |
20,610,921,098 |
18,189,133,017 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
2,363,801,719 |
2,270,799,421 |
2,262,848,281 |
2,221,060,081 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,830,510,274 |
26,373,273,369 |
38,748,866,188 |
30,467,237,639 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,885,503,286 |
-12,303,871,320 |
-12,592,537,203 |
-12,592,537,203 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
466,112,923,897 |
419,086,783,676 |
425,712,269,676 |
414,927,250,850 |
|
1. Hàng tồn kho |
466,112,923,897 |
419,086,783,676 |
425,712,269,676 |
414,927,250,850 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
689,922,825 |
756,112,227 |
879,426,183 |
933,603,547 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
625,195,212 |
746,049,879 |
511,503,907 |
793,139,194 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,770,051 |
12,198,498 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
64,727,613 |
8,292,297 |
355,723,778 |
140,464,353 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
736,706,717,741 |
724,868,575,006 |
712,820,947,196 |
700,287,753,928 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
733,473,471,475 |
721,622,575,372 |
709,990,635,334 |
697,750,328,324 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
731,155,217,225 |
719,422,217,006 |
707,925,148,336 |
695,966,526,994 |
|
- Nguyên giá |
1,183,399,114,866 |
1,179,113,297,347 |
1,179,740,162,347 |
1,179,720,335,530 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-452,243,897,641 |
-459,691,080,341 |
-471,815,014,011 |
-483,753,808,536 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,318,254,250 |
2,200,358,366 |
2,065,486,998 |
1,783,801,330 |
|
- Nguyên giá |
19,015,638,838 |
19,175,638,838 |
19,300,438,838 |
19,300,438,838 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,697,384,588 |
-16,975,280,472 |
-17,234,951,840 |
-17,516,637,508 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
512,213,867 |
393,413,867 |
483,573,867 |
483,573,867 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
512,213,867 |
393,413,867 |
483,573,867 |
483,573,867 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,721,032,399 |
2,852,585,767 |
2,346,737,995 |
2,053,851,737 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,721,032,399 |
2,852,585,767 |
2,346,737,995 |
2,053,851,737 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,603,162,263,365 |
1,601,780,756,606 |
1,515,610,366,295 |
1,483,159,826,176 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,352,198,458,917 |
1,322,086,153,129 |
1,234,204,593,374 |
1,202,551,454,484 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
852,767,512,776 |
844,710,221,585 |
756,828,661,830 |
763,545,522,940 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
71,012,626,801 |
54,203,912,417 |
48,418,474,386 |
48,823,909,289 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
113,311,225,814 |
95,235,465,035 |
102,928,704,140 |
101,632,818,309 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
37,183,029,516 |
49,504,407,703 |
15,115,887,478 |
13,867,435,454 |
|
4. Phải trả người lao động |
47,396,842,515 |
79,084,893,677 |
67,265,245,601 |
23,826,207,461 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,406,071,803 |
18,745,094,179 |
15,095,903,843 |
15,776,140,036 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
94,886,397,162 |
89,007,683,032 |
86,334,579,759 |
87,548,305,997 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
472,602,016,922 |
455,170,103,285 |
418,215,959,366 |
468,630,799,137 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,969,302,243 |
3,758,662,257 |
3,453,907,257 |
3,439,907,257 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
499,430,946,141 |
477,375,931,544 |
477,375,931,544 |
439,005,931,544 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
22,403,175,324 |
33,718,160,727 |
33,718,160,727 |
33,718,160,727 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
47,563,327,061 |
47,563,327,061 |
47,563,327,061 |
47,563,327,061 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
429,464,443,756 |
396,094,443,756 |
396,094,443,756 |
357,724,443,756 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
250,963,804,448 |
279,694,603,477 |
281,405,772,921 |
280,608,371,692 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
250,288,652,698 |
279,120,620,477 |
280,831,789,921 |
280,034,388,692 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,979,933,988 |
22,979,933,988 |
22,979,933,988 |
22,979,933,988 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-40,104,471,290 |
-11,272,503,511 |
-9,561,334,067 |
-10,358,735,296 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,365,729,381 |
43,120,160,046 |
-14,600,425,372 |
-797,401,229 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-35,738,741,909 |
-54,392,663,557 |
5,039,091,305 |
-9,561,334,067 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
675,151,750 |
573,983,000 |
573,983,000 |
573,983,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
675,151,750 |
573,983,000 |
573,983,000 |
573,983,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,603,162,263,365 |
1,601,780,756,606 |
1,515,610,366,295 |
1,483,159,826,176 |
|