TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
918,202,853,237 |
881,158,852,696 |
879,307,348,512 |
866,455,545,624 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,015,494,764 |
17,311,077,657 |
15,284,544,418 |
15,538,778,906 |
|
1. Tiền |
34,015,494,764 |
17,311,077,657 |
15,284,544,418 |
15,538,778,906 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
378,742,645,183 |
358,352,377,357 |
357,596,454,455 |
384,113,919,996 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
331,707,356,179 |
305,654,947,713 |
307,062,139,185 |
337,484,299,502 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,942,347,166 |
20,682,902,140 |
20,624,103,485 |
21,320,811,787 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
2,407,131,919 |
2,407,131,919 |
2,365,131,919 |
2,363,801,719 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
36,671,313,205 |
42,492,898,871 |
40,430,583,152 |
35,830,510,274 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,985,503,286 |
-12,885,503,286 |
-12,885,503,286 |
-12,885,503,286 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
504,863,441,485 |
504,587,139,024 |
505,717,991,820 |
466,112,923,897 |
|
1. Hàng tồn kho |
504,863,441,485 |
504,587,139,024 |
505,717,991,820 |
466,112,923,897 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
581,271,805 |
908,258,658 |
708,357,819 |
689,922,825 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
404,152,951 |
770,286,318 |
629,946,240 |
625,195,212 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
4,821,443 |
56,331,002 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
177,118,854 |
133,150,897 |
22,080,577 |
64,727,613 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
773,070,349,962 |
761,176,488,372 |
748,783,689,330 |
736,706,717,741 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
769,536,908,450 |
758,198,111,825 |
745,669,848,700 |
733,473,471,475 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
767,537,068,139 |
755,316,752,185 |
743,165,424,831 |
731,155,217,225 |
|
- Nguyên giá |
1,184,349,890,809 |
1,183,388,852,009 |
1,183,388,852,009 |
1,183,399,114,866 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-416,812,822,670 |
-428,072,099,824 |
-440,223,427,178 |
-452,243,897,641 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,999,840,311 |
2,881,359,640 |
2,504,423,869 |
2,318,254,250 |
|
- Nguyên giá |
17,901,386,627 |
18,867,615,227 |
18,867,615,227 |
19,015,638,838 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,901,546,316 |
-15,986,255,587 |
-16,363,191,358 |
-16,697,384,588 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
393,413,867 |
393,413,867 |
393,413,867 |
512,213,867 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
393,413,867 |
393,413,867 |
393,413,867 |
512,213,867 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,140,027,645 |
2,584,962,680 |
2,720,426,763 |
2,721,032,399 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,140,027,645 |
2,584,962,680 |
2,720,426,763 |
2,721,032,399 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,691,273,203,199 |
1,642,335,341,068 |
1,628,091,037,842 |
1,603,162,263,365 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,396,651,183,448 |
1,363,975,666,220 |
1,372,756,382,763 |
1,352,198,458,917 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
863,850,237,307 |
831,174,720,079 |
873,325,436,622 |
852,767,512,776 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
83,791,114,249 |
71,539,504,140 |
74,889,296,164 |
71,012,626,801 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
114,520,309,231 |
119,144,415,671 |
114,753,901,079 |
113,311,225,814 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
36,958,359,272 |
35,260,463,653 |
31,610,337,522 |
37,183,029,516 |
|
4. Phải trả người lao động |
65,642,585,461 |
26,050,476,623 |
33,305,566,869 |
47,396,842,515 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,470,462,356 |
13,103,423,200 |
12,708,419,027 |
12,406,071,803 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
69,830,145,246 |
81,667,346,445 |
87,990,507,229 |
94,886,397,162 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
468,442,483,989 |
480,264,892,844 |
513,971,911,229 |
472,602,016,922 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,194,777,503 |
4,144,197,503 |
4,095,497,503 |
3,969,302,243 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
532,800,946,141 |
532,800,946,141 |
499,430,946,141 |
499,430,946,141 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
22,403,175,324 |
22,403,175,324 |
22,403,175,324 |
22,403,175,324 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
47,563,327,061 |
47,563,327,061 |
47,563,327,061 |
47,563,327,061 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
462,834,443,756 |
462,834,443,756 |
429,464,443,756 |
429,464,443,756 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
294,622,019,751 |
278,359,674,848 |
255,334,655,079 |
250,963,804,448 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
293,323,036,751 |
277,124,176,848 |
254,654,382,079 |
250,288,652,698 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,979,933,988 |
22,979,933,988 |
22,979,933,988 |
22,979,933,988 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,929,912,763 |
-13,268,947,140 |
-35,738,741,909 |
-40,104,471,290 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
37,460,632,813 |
-15,505,121,435 |
-22,469,794,769 |
-4,365,729,381 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-34,530,720,050 |
2,236,174,295 |
-13,268,947,140 |
-35,738,741,909 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,298,983,000 |
1,235,498,000 |
680,273,000 |
675,151,750 |
|
1. Nguồn kinh phí |
1,298,983,000 |
1,235,498,000 |
680,273,000 |
675,151,750 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,691,273,203,199 |
1,642,335,341,068 |
1,628,091,037,842 |
1,603,162,263,365 |
|