MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 918,202,853,237 881,158,852,696 879,307,348,512 866,455,545,624
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,015,494,764 17,311,077,657 15,284,544,418 15,538,778,906
1. Tiền 34,015,494,764 17,311,077,657 15,284,544,418 15,538,778,906
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 378,742,645,183 358,352,377,357 357,596,454,455 384,113,919,996
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 331,707,356,179 305,654,947,713 307,062,139,185 337,484,299,502
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,942,347,166 20,682,902,140 20,624,103,485 21,320,811,787
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 2,407,131,919 2,407,131,919 2,365,131,919 2,363,801,719
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 36,671,313,205 42,492,898,871 40,430,583,152 35,830,510,274
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,985,503,286 -12,885,503,286 -12,885,503,286 -12,885,503,286
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 504,863,441,485 504,587,139,024 505,717,991,820 466,112,923,897
1. Hàng tồn kho 504,863,441,485 504,587,139,024 505,717,991,820 466,112,923,897
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 581,271,805 908,258,658 708,357,819 689,922,825
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 404,152,951 770,286,318 629,946,240 625,195,212
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,821,443 56,331,002
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 177,118,854 133,150,897 22,080,577 64,727,613
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 773,070,349,962 761,176,488,372 748,783,689,330 736,706,717,741
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 769,536,908,450 758,198,111,825 745,669,848,700 733,473,471,475
1. Tài sản cố định hữu hình 767,537,068,139 755,316,752,185 743,165,424,831 731,155,217,225
- Nguyên giá 1,184,349,890,809 1,183,388,852,009 1,183,388,852,009 1,183,399,114,866
- Giá trị hao mòn lũy kế -416,812,822,670 -428,072,099,824 -440,223,427,178 -452,243,897,641
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,999,840,311 2,881,359,640 2,504,423,869 2,318,254,250
- Nguyên giá 17,901,386,627 18,867,615,227 18,867,615,227 19,015,638,838
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,901,546,316 -15,986,255,587 -16,363,191,358 -16,697,384,588
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 393,413,867 393,413,867 393,413,867 512,213,867
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 393,413,867 393,413,867 393,413,867 512,213,867
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,140,027,645 2,584,962,680 2,720,426,763 2,721,032,399
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,140,027,645 2,584,962,680 2,720,426,763 2,721,032,399
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,691,273,203,199 1,642,335,341,068 1,628,091,037,842 1,603,162,263,365
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,396,651,183,448 1,363,975,666,220 1,372,756,382,763 1,352,198,458,917
I. Nợ ngắn hạn 863,850,237,307 831,174,720,079 873,325,436,622 852,767,512,776
1. Phải trả người bán ngắn hạn 83,791,114,249 71,539,504,140 74,889,296,164 71,012,626,801
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 114,520,309,231 119,144,415,671 114,753,901,079 113,311,225,814
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 36,958,359,272 35,260,463,653 31,610,337,522 37,183,029,516
4. Phải trả người lao động 65,642,585,461 26,050,476,623 33,305,566,869 47,396,842,515
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,470,462,356 13,103,423,200 12,708,419,027 12,406,071,803
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 69,830,145,246 81,667,346,445 87,990,507,229 94,886,397,162
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 468,442,483,989 480,264,892,844 513,971,911,229 472,602,016,922
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,194,777,503 4,144,197,503 4,095,497,503 3,969,302,243
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 532,800,946,141 532,800,946,141 499,430,946,141 499,430,946,141
1. Phải trả người bán dài hạn 22,403,175,324 22,403,175,324 22,403,175,324 22,403,175,324
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 47,563,327,061 47,563,327,061 47,563,327,061 47,563,327,061
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 462,834,443,756 462,834,443,756 429,464,443,756 429,464,443,756
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 294,622,019,751 278,359,674,848 255,334,655,079 250,963,804,448
I. Vốn chủ sở hữu 293,323,036,751 277,124,176,848 254,654,382,079 250,288,652,698
1. Vốn góp của chủ sở hữu 266,913,190,000 266,913,190,000 266,913,190,000 266,913,190,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi 266,913,190,000 266,913,190,000 266,913,190,000 266,913,190,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,979,933,988 22,979,933,988 22,979,933,988 22,979,933,988
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,929,912,763 -13,268,947,140 -35,738,741,909 -40,104,471,290
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 37,460,632,813 -15,505,121,435 -22,469,794,769 -4,365,729,381
- LNST chưa phân phối kỳ này -34,530,720,050 2,236,174,295 -13,268,947,140 -35,738,741,909
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,298,983,000 1,235,498,000 680,273,000 675,151,750
1. Nguồn kinh phí 1,298,983,000 1,235,498,000 680,273,000 675,151,750
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,691,273,203,199 1,642,335,341,068 1,628,091,037,842 1,603,162,263,365
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.