MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 63,127,549,582 39,252,776,972 80,101,000,438 64,711,108,068
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,776,562,717 2,201,509,271 784,970,124 2,512,666,808
1. Tiền 15,776,562,717 2,201,509,271 784,970,124 2,512,666,808
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,472,103,481 28,479,858,290 50,642,541,557 33,960,694,673
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,231,193,217 6,268,813,685 7,781,218,593 5,028,162,703
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,324,904,788 7,293,484,085 29,277,358,603 29,368,577,403
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 14,804,022,000 15,805,577,044
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,351,312,044 331,302,250
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -888,126,524 -888,126,524 -767,457,683 -767,457,683
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 110,000 110,000 110,000 110,000
IV. Hàng tồn kho 15,050,445,145 7,802,300,801 28,382,742,048 28,106,627,060
1. Hàng tồn kho 15,050,445,145 7,802,300,801 28,382,742,048 28,106,627,060
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 828,438,239 769,108,610 290,746,709 131,119,527
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 276,382,130 191,054,555 191,774,255 130,818,939
2. Thuế GTGT được khấu trừ 552,056,109 578,054,055 98,972,454 300,588
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 39,542,924,927 57,930,401,776 15,017,789,409 28,439,520,425
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,067,901,197 18,056,355,287 14,870,296,968 14,280,641,862
1. Tài sản cố định hữu hình 20,067,901,197 18,056,355,287 14,870,296,968 14,280,641,862
- Nguyên giá 33,810,212,490 29,667,797,882 22,906,796,938 22,834,069,665
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,742,311,293 -11,611,442,595 -8,036,499,970 -8,553,427,803
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,226,255,092 39,649,794,631
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 14,218,034,742 24,641,574,281
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,008,220,350 15,008,220,350
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 248,768,638 224,251,858 147,492,441 158,878,563
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,386,122
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 147,492,441 147,492,441 147,492,441 147,492,441
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 101,276,197 76,759,417
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 102,670,474,509 97,183,178,748 95,118,789,847 93,150,628,493
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 22,478,449,316 17,651,037,871 17,847,689,157 15,838,329,504
I. Nợ ngắn hạn 22,478,449,316 17,651,037,871 17,847,689,157 15,838,329,504
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,274,684,357 7,111,278,869 8,184,152,730 7,276,897,630
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,605,880,420 1,706,822,323 1,979,629,123 271,592,300
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,861,676,539 1,520,062,586 1,535,815,235 936,461,405
4. Phải trả người lao động 85,208,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,400,000,000 3,097,874,093 1,522,378,628 1,970,697,878
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,251,000,000 4,215,000,000 4,625,713,441 5,382,680,291
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 80,192,025,193 79,532,140,877 77,271,100,690 77,312,298,989
I. Vốn chủ sở hữu 80,192,025,193 79,532,140,877 77,271,100,690 77,312,298,989
1. Vốn góp của chủ sở hữu 75,704,440,000 75,704,440,000 75,704,440,000 75,704,440,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 75,704,440,000 75,704,440,000 75,704,440,000 75,704,440,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,487,585,193 3,827,700,877 1,566,660,690 1,607,858,990
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,824,193,995 2,164,309,679 3,264,879 44,463,178
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,663,391,198 1,663,391,198 1,563,395,811 1,563,395,812
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 102,670,474,509 97,183,178,748 95,118,789,847 93,150,628,493
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.