TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
63,127,549,582 |
39,252,776,972 |
80,101,000,438 |
64,711,108,068 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,776,562,717 |
2,201,509,271 |
784,970,124 |
2,512,666,808 |
|
1. Tiền |
15,776,562,717 |
2,201,509,271 |
784,970,124 |
2,512,666,808 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
31,472,103,481 |
28,479,858,290 |
50,642,541,557 |
33,960,694,673 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,231,193,217 |
6,268,813,685 |
7,781,218,593 |
5,028,162,703 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,324,904,788 |
7,293,484,085 |
29,277,358,603 |
29,368,577,403 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
14,804,022,000 |
15,805,577,044 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
14,351,312,044 |
331,302,250 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-888,126,524 |
-888,126,524 |
-767,457,683 |
-767,457,683 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
110,000 |
110,000 |
110,000 |
110,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
15,050,445,145 |
7,802,300,801 |
28,382,742,048 |
28,106,627,060 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,050,445,145 |
7,802,300,801 |
28,382,742,048 |
28,106,627,060 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
828,438,239 |
769,108,610 |
290,746,709 |
131,119,527 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
276,382,130 |
191,054,555 |
191,774,255 |
130,818,939 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
552,056,109 |
578,054,055 |
98,972,454 |
300,588 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
39,542,924,927 |
57,930,401,776 |
15,017,789,409 |
28,439,520,425 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
14,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
14,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,067,901,197 |
18,056,355,287 |
14,870,296,968 |
14,280,641,862 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,067,901,197 |
18,056,355,287 |
14,870,296,968 |
14,280,641,862 |
|
- Nguyên giá |
33,810,212,490 |
29,667,797,882 |
22,906,796,938 |
22,834,069,665 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,742,311,293 |
-11,611,442,595 |
-8,036,499,970 |
-8,553,427,803 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,226,255,092 |
39,649,794,631 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
14,218,034,742 |
24,641,574,281 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,008,220,350 |
15,008,220,350 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
248,768,638 |
224,251,858 |
147,492,441 |
158,878,563 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
11,386,122 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
147,492,441 |
147,492,441 |
147,492,441 |
147,492,441 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
101,276,197 |
76,759,417 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
102,670,474,509 |
97,183,178,748 |
95,118,789,847 |
93,150,628,493 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
22,478,449,316 |
17,651,037,871 |
17,847,689,157 |
15,838,329,504 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
22,478,449,316 |
17,651,037,871 |
17,847,689,157 |
15,838,329,504 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,274,684,357 |
7,111,278,869 |
8,184,152,730 |
7,276,897,630 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,605,880,420 |
1,706,822,323 |
1,979,629,123 |
271,592,300 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,861,676,539 |
1,520,062,586 |
1,535,815,235 |
936,461,405 |
|
4. Phải trả người lao động |
85,208,000 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,400,000,000 |
3,097,874,093 |
1,522,378,628 |
1,970,697,878 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,251,000,000 |
4,215,000,000 |
4,625,713,441 |
5,382,680,291 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
80,192,025,193 |
79,532,140,877 |
77,271,100,690 |
77,312,298,989 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
80,192,025,193 |
79,532,140,877 |
77,271,100,690 |
77,312,298,989 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
75,704,440,000 |
75,704,440,000 |
75,704,440,000 |
75,704,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
75,704,440,000 |
75,704,440,000 |
75,704,440,000 |
75,704,440,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,487,585,193 |
3,827,700,877 |
1,566,660,690 |
1,607,858,990 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,824,193,995 |
2,164,309,679 |
3,264,879 |
44,463,178 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,663,391,198 |
1,663,391,198 |
1,563,395,811 |
1,563,395,812 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
102,670,474,509 |
97,183,178,748 |
95,118,789,847 |
93,150,628,493 |
|