1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,444,408,819 |
51,121,120,363 |
55,760,623,789 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
75,559,097 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,444,408,819 |
51,045,561,266 |
55,760,623,789 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,441,632,560 |
40,121,321,581 |
44,054,504,759 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,002,776,259 |
10,924,239,685 |
11,706,119,030 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
174,812,369 |
307,951,784 |
200,581,995 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
870,392,856 |
817,457,265 |
848,900,598 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
870,392,856 |
817,457,265 |
782,962,493 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
439,580,245 |
435,419,755 |
125,000,000 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,316,843,091 |
552,305,618 |
10,034,951 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,755,522,124 |
5,021,828,404 |
7,033,893,184 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-325,589,198 |
5,276,019,937 |
4,138,872,292 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
-9,000 |
100,000,004 |
|
|
13. Chi phí khác |
14,960,950 |
21,232,999 |
1,269,459,194 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-14,960,950 |
-21,241,999 |
-1,169,459,190 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-340,550,148 |
5,254,777,938 |
2,969,413,102 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
203,008,284 |
201,006,771 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-340,550,148 |
5,051,769,654 |
2,768,406,331 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-130,605,398 |
5,230,831,211 |
1,858,673,953 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-209,944,750 |
-179,061,557 |
909,732,378 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
99 |
1,090 |
387 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
99 |
1,090 |
387 |
|
|