TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
181,374,003,113 |
186,372,934,508 |
244,997,440,333 |
240,498,807,825 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,159,582,570 |
9,017,039,835 |
6,890,805,437 |
15,641,822,915 |
|
1. Tiền |
2,159,582,570 |
9,017,039,835 |
6,890,805,437 |
15,641,822,915 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
130,893,617,836 |
129,166,765,443 |
171,824,100,734 |
161,821,639,060 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
76,499,189,151 |
88,339,391,110 |
134,115,794,841 |
113,009,051,595 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,389,380,725 |
1,801,343,376 |
1,587,467,273 |
3,266,333,890 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
58,892,355,724 |
44,913,338,721 |
42,008,146,384 |
51,433,561,339 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,023,475,565 |
-6,023,475,565 |
-6,023,475,565 |
-6,023,475,565 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
136,167,801 |
136,167,801 |
136,167,801 |
136,167,801 |
|
IV. Hàng tồn kho |
47,521,757,322 |
47,526,574,770 |
65,579,259,498 |
62,398,628,264 |
|
1. Hàng tồn kho |
49,324,911,460 |
49,329,728,908 |
67,844,413,636 |
64,663,782,402 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,803,154,138 |
-1,803,154,138 |
-2,265,154,138 |
-2,265,154,138 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
799,045,385 |
662,554,460 |
703,274,664 |
636,717,586 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
102,854,223 |
78,663,181 |
80,813,184 |
57,264,003 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
58,514,795 |
30,735,913 |
69,215,310 |
29,601,904 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
637,676,367 |
553,155,366 |
553,246,170 |
549,851,679 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
52,925,403,267 |
52,725,819,284 |
52,190,780,422 |
50,176,287,066 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
65,375,000 |
65,375,000 |
65,375,000 |
65,375,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
65,375,000 |
65,375,000 |
65,375,000 |
65,375,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,709,087,734 |
31,272,800,945 |
30,848,124,906 |
30,483,958,401 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,696,099,916 |
11,262,063,127 |
10,839,637,088 |
10,477,720,583 |
|
- Nguyên giá |
51,380,768,765 |
51,380,768,765 |
50,797,561,168 |
50,797,561,168 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,684,668,849 |
-40,118,705,638 |
-39,957,924,080 |
-40,319,840,585 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,012,987,818 |
20,010,737,818 |
20,008,487,818 |
20,006,237,818 |
|
- Nguyên giá |
20,199,237,818 |
20,199,237,818 |
20,199,237,818 |
20,199,237,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-186,250,000 |
-188,500,000 |
-190,750,000 |
-193,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
1,054,313,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
18,508,362,663 |
18,808,142,373 |
19,058,142,373 |
18,367,039,586 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,507,562,663 |
18,807,562,663 |
19,057,562,663 |
18,378,990,506 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,930,800,000 |
4,930,579,710 |
4,930,579,710 |
4,930,579,710 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,930,000,000 |
-4,930,000,000 |
-4,930,000,000 |
-4,942,530,630 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,588,264,234 |
1,525,187,330 |
1,164,824,507 |
205,600,443 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,588,264,234 |
1,525,187,330 |
1,164,824,507 |
205,600,443 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
234,299,406,380 |
239,098,753,792 |
297,188,220,755 |
290,675,094,891 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
128,057,408,934 |
133,731,047,318 |
190,143,441,036 |
186,832,249,828 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
127,937,408,934 |
133,611,047,318 |
189,885,441,036 |
186,712,249,828 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,284,667,165 |
39,905,788,933 |
81,479,818,284 |
72,899,546,228 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,411,848,326 |
3,178,307,798 |
1,330,475,782 |
4,448,991,676 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,311,123,305 |
1,974,635,896 |
2,648,132,593 |
2,983,747,810 |
|
4. Phải trả người lao động |
663,442,959 |
835,356,591 |
1,610,764,609 |
549,589,518 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
29,278,918,023 |
24,155,763,278 |
28,801,917,799 |
28,024,175,628 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
138,000,000 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,725,543,319 |
18,553,511,093 |
26,045,827,137 |
28,592,014,471 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
40,261,865,837 |
44,869,683,729 |
47,968,504,832 |
49,214,184,497 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
120,000,000 |
120,000,000 |
258,000,000 |
120,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
120,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
138,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
106,241,997,446 |
105,367,706,474 |
107,044,779,719 |
103,842,845,063 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
106,241,997,446 |
105,367,706,474 |
107,044,779,719 |
103,842,845,063 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
32,663,796,276 |
32,663,796,276 |
32,663,796,276 |
32,663,796,276 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,591,818,768 |
1,591,818,768 |
1,591,818,768 |
1,591,818,768 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
81,757,306 |
81,757,306 |
81,757,306 |
81,757,306 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,439,609,935 |
5,622,133,706 |
8,067,353,949 |
3,500,950,467 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-30,873,829 |
-848,350,058 |
1,596,870,185 |
-2,522,951,319 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,470,483,764 |
6,470,483,764 |
6,470,483,764 |
6,023,901,786 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
17,465,015,161 |
17,408,200,418 |
16,640,053,420 |
18,004,522,246 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
234,299,406,380 |
239,098,753,792 |
297,188,220,755 |
290,675,094,891 |
|