TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
46,240,384,376 |
46,240,384,376 |
39,970,787,815 |
39,970,787,815 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,303,240,123 |
2,303,240,123 |
211,837,876 |
211,837,876 |
|
1. Tiền |
2,303,240,123 |
2,303,240,123 |
211,837,876 |
211,837,876 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
980,066,000 |
980,066,000 |
990,701,000 |
990,701,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,342,845,501 |
27,342,845,501 |
23,893,246,176 |
23,893,246,176 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,021,598,984 |
26,021,598,984 |
25,947,430,038 |
25,947,430,038 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
713,018,283 |
713,018,283 |
719,108,871 |
719,108,871 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,763,244,342 |
1,763,244,342 |
842,654,081 |
842,654,081 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,155,016,108 |
-1,155,016,108 |
-3,615,946,814 |
-3,615,946,814 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,728,132,569 |
13,728,132,569 |
13,457,422,662 |
13,457,422,662 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,728,132,569 |
13,728,132,569 |
13,466,117,954 |
13,466,117,954 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-8,695,292 |
-8,695,292 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,886,100,183 |
1,886,100,183 |
1,417,580,101 |
1,417,580,101 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
34,857,372 |
34,857,372 |
41,666,669 |
41,666,669 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
66,103,218 |
66,103,218 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
96,081,471 |
96,081,471 |
115,288,332 |
115,288,332 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,755,161,340 |
1,755,161,340 |
1,194,521,882 |
1,194,521,882 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,375,439,804 |
8,375,439,804 |
4,980,843,581 |
4,980,843,581 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,209,055,161 |
6,209,055,161 |
3,039,716,395 |
3,039,716,395 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,955,691,521 |
5,955,691,521 |
2,786,352,755 |
2,786,352,755 |
|
- Nguyên giá |
66,867,940,275 |
66,867,940,275 |
52,069,184,882 |
52,069,184,882 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,912,248,754 |
-60,912,248,754 |
-49,282,832,127 |
-49,282,832,127 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
253,363,640 |
253,363,640 |
253,363,640 |
253,363,640 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,166,384,643 |
2,166,384,643 |
1,941,127,186 |
1,941,127,186 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,669,719,013 |
1,669,719,013 |
1,444,461,556 |
1,444,461,556 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
54,615,824,180 |
54,615,824,180 |
44,951,631,396 |
44,951,631,396 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
22,843,762,376 |
22,843,762,376 |
20,843,201,823 |
20,843,201,823 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
22,770,862,376 |
22,770,862,376 |
20,843,201,823 |
20,843,201,823 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,304,983,590 |
9,304,983,590 |
5,909,719,473 |
5,909,719,473 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,076,840,598 |
2,076,840,598 |
3,783,957,823 |
3,783,957,823 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,780,206,625 |
1,780,206,625 |
1,159,886,497 |
1,159,886,497 |
|
4. Phải trả người lao động |
862,586,124 |
862,586,124 |
305,730,124 |
305,730,124 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
482,422,667 |
482,422,667 |
295,677,816 |
295,677,816 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
383,002,556 |
383,002,556 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
72,900,000 |
72,900,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
31,772,061,804 |
31,772,061,804 |
24,108,429,573 |
24,108,429,573 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
31,772,061,804 |
31,772,061,804 |
24,108,429,573 |
24,108,429,573 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
29,361,400,000 |
29,361,400,000 |
29,361,400,000 |
29,361,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
894,000,000 |
894,000,000 |
894,000,000 |
894,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,763,097,626 |
9,763,097,626 |
9,763,097,626 |
9,763,097,626 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-10,502,128,822 |
-10,502,128,822 |
-18,165,761,053 |
-18,165,761,053 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
54,615,824,180 |
54,615,824,180 |
44,951,631,396 |
44,951,631,396 |
|